ĐẠI TỪ (Pronouns)

Nội Dung Bài Viết:

ĐẠI TỪ (Pronouns)

ĐẠI TỪ

  1. ĐỊNH NGHĨA:

Đại từ là từ thay thế cho danh từ, tránh sự lặp lại danh

  1. PHÂN LOẠI

  2. ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG

 

CHỦ NGỮ

TÂN NGỮ

Ngôi thứ 1

Ngôi thứ 2

Ngôi thứ 3

Ngôi thứ 1

Ngôi thứ 2

Ngôi thứ 3

SỐ ÍT

I

You

He/she/it

Me

You

Him/her/it

SỐ NHIỀU

We

You

They

Us

You

Them

 

Ví dụ:

  1. We have stayed at the hotel for 3 days

(Chúng tôi đã ở khách sạn được 3 ngày)

  1. I saw her going to the shopping center

(Tôi thấy cô ta đang đi vào trung tâm mua sắm)

  1. Anna gave me a book

(Anna đã đưa tôi 1 quyển sách)

  1. ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH

-SOME

-ANY

EVERY-

NO-

CÁC TỪ ĐỘC LẬP

Something, someone, somebody,

Anything, anyone, anybody

Everything, everyone, everybody

Nothing,

no one, nobody

All, one, none, other, another, ….

 

 

Ví dụ:

There is something wrong in your exercise]

(Trong bài tập của bạn có 1 lỗi nhỏ)

Anyone knows you will be a winner

(Ai cũng biết là bạn sẽ chiến thắng mà)

Nobody knows he leaves the house.

(Không ai biết rằng là anh ta đã rời khỏi nhà)

I have a few questions for you

(Tôi muốn hỏi bạn 1 số câu hỏi)

  1. ĐẠI TỪ SỞ HỮU

Bao gồm: mine, yours, hers, his, ours, yours, theirs, its

Ví dụ: That is Uyen’s pen. This is mine

(Đó là bút của Uyên. Còn đây mới là của tớ nhé!)

I have lost wallet. Where’s mine?

(Tôi đã để mất cái ví. Có ai thấy nó ở đâu không?)

  1. ĐẠI TỪ PHẢN THÂN

Bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.

Chức năng:

  • Làm tân ngữ của động từ (khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người)

Ví dụ:

My brother blamed himself for the accident.

(Anh tôi tự trách bản thân vì đã gây ra tai nạn)

  • Dùng để nhấn mạnh các chủ ngữ đứng trước

Ví dụ: Ann herself goes to school

(Ann tự đến trường 1 mình)

  • Được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ:

Ví dụ:

I make a cake by myself

(Tôi từ làm bánh kem)

  1. ĐẠI TỪ QUAN HỆ (WHO, WHOM, WHICH, THAT)

The girl who is singing is my girlfriend

(Cô gái đang đứng hát chính là bạn gái tôi)

The car which (that) I bought broke down

(Chiếc xe mà tôi mua thì đã bị hư rồi)

 

  1. ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH

  • Tính từ chỉ định:

Số ít: this, that

Số nhiều: these, those

  • Chức năng: thay thế đại từ, danh từ hoặc xác định vị trí của danh từ đối với người nói

  1. This is what I want to tell you

(Đây là những gì tôi muốn nói với bạn)

  1. This chair is put in the kitchen

(Chiếc ghế này được đặt trong nhà bếp)

  1. ĐẠI TỪ NGHI VẤN

  • Làm chủ ngữ:

Who give you that present?

(Ai đã tặng bạn món quà đó)

Whose wallet was lost?

(Chiếc ví bị mất là của ai?)

What kind of food is that?

(Đó là loại món ăn gì)

 

  • Làm tân ngữ của động từ:

Who did you see?

(Bạn đã gặp ai?)

Whose money did you borrow?

(Bạn đã mượn tiền của ai?)

What book do you read?

(Bạn đang đọc sách gì?)

Facebook Comments Box