Future

Chủ đề Tương Lai

what is your future plan – what are your future plans I’d like to share with you my plan (I’d = I would) Tôi muốn chia sẽ cho bạn kế hoạch của tôi I'm going to look for a job which is the right one for my major (Tôi dự định sẽ tìm 1 công việc tốt đúng với chuyên ngành của tôi ) Be going to – dự định sẽ I want to become a good teacher – tôi muốn trở thành 1 giáo viên To have a stable job/career. Có 1 công việc , ngành nghề ổn định I will try my best to achieve this plan – tôi sẽ cố gắng nhất có thể cho kế hoạch này (Try my best - cố gắng nhất có thể) In the future, when I have enough experience I'd like to build my own company. Khi tôi có đủ kinh nghiệm tôi sẽ xây dựng công ty của mình trong tương lai I have to manage my time properly so that I can get enough time for myself and my family Tôi phải quản lý thời gian của mình đúng cách để tôi có thể có đủ thời gian cho bản thân và gia đình mình I hope to find a good job with a good salary in an environment I could use my abilities. Tôi hy vọng sẽ tìm được một công việc tốt trong môi trường có thể sử dụng khả năng của mình Do you have any hurdles in your plan (Có những trở ngại gì cho kế hoạch của bạn) What will you do to prepare for your plan Bạn sẽ làm gì để chuẩn bị cho kế hoạch của mình I will prepare carefully all necessary things before, Tôi cần chuẩn bị những thứ cần thiết trước , (để làm cái gì đó cho dự định, ví dụ trở thành tiến sĩ …) Sometimes I get stuck with my thoughts. I have a lot of plans but until now I have not accomplished yet Đôi khi tôi mắc kẹt bởi suy nghĩ của tôi, tôi có nhiều dự định nhưng cho đến giờ tôi vãn chưa thực hiện được I am planning to apply for foreign companies Từ mới : Become – trở thành Teacher – giáo viên Job (n) /dʒɒb/ công việc, ngành nghề Major (n) /ˈmeɪdʒə(r)/ Chuyên ngành Hurdle /ˈhɜːdl/ trở ngại, rào cản Get Stuck with – mắc kẹt Properly – đúng, thích hợp Manager – quản lý Accomplished (v) hoàn thành Plan to do something – dự định/lên kế hoạc làm gì đó. Prepare (v) Chuẩn bị - động từ Carefully (adv – adverb) cẩn thận – trạng từ Necessary (adj ) Cần thiết - tính từ Necessary for somebody to do something – cần thiết cho ai đó necessary for something to do something – cần thiết cho cái gì đó làm gì      
Facebook Comments Box