Các Từ/ Cụm Từ có nghĩa “NGAY LẬP TỨC, NGAY KHI CÓ THỂ” Trong Toeic và Ielts

1. immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv) ngay lập tức
- I immediately regret this decision.
(Tôi ngay lập tức hối hận về quyết định này)


- I hope we can start immediately.
(Tôi hi vọng chúng ta có thể bắt đầu ngay lập tức)
----- 

2. at once /æt wʌns/  ngay lập tức/ cùng 1 lúc

- Come here at once, please!
(Hãy đến liền nhé!)


- We came at once.
(Chúng tôi đã đến cùng 1 lúc)
____
3. as soon as /æ suːn æz/ ngay khi

- I'll call you as soon as I get home.
(Tôi sẽ gọi Bạn ngay khi tôi về nhà.)

- As soon as I wake up I check my email.
(Tôi thường kiểm tra email ngay khi thức dậy) 

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018