Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

Thì hiện tại tiếp diễn


1. TẠI SAO BẠN PHẢI HỌC THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN?

 
Xét ví dụ sau: 
1. Tôi đang uống một ly nước
2. Tôi uống một ly nước.
 
Câu 1 và 2 khác nhau ở điểm nào? câu 1 có chữ "đang" nói về hành động đang diễn ra, còn câu 2 thì chỉ nói đến việc tôi uống nước chứ không có ám chỉ hành động đó đang diễn ra tại thời điểm nói.
 
Vậy chữ "đang" này được biểu hiện như thế nào trong tiếng Anh?
 
Tôi đang uống một ly nước  = I am drinking a cup of water.
"đang"    = am + ing 
 
Vậy: "am + ing" của câu trên được hiểu là chữ "đang" trong tiếng việt. 
 
Các bạn thử xét 2 ví dụ sau xem, chữ ĐANG được biểu hiện thành chữ nào trong 2 câu dưới đây: 
 
1. We are learning English.
2. He is playing the guitar.
 
Nếu các bạn có câu trả lời thì các bạn đã hiểu được công dụng của thì "hiện tại tiếp diễn" rồi đó.
 

Vậy chúng ta dùng thì hiện tại tiếp diễn đơn giản là để mô tả những hành động đang xảy ra trong giao tiếp. Khác với tiếng Việt chỉ dùng 1 chữ "đang" thì tiếng Anh lại dùng "be + Verb-ing" trong đó Be là động từ "to be (am, is, are)" tùy theo chủ ngữ, còn động từ thì phải thêm đuôi ING phía sau nó.

 

2. HAI CÁCH DÙNG CƠ BẢN NHẤT CỦA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

 
Mình có 2 ví dụ, các bạn cùng đọc kỹ giúp mình nhé.
 
Ví dụ 1:
Tôi đang uống một ly nước
Tôi uống một ly nước.
 
Các bạn xem, hai câu trên có điểm gì khác nhau. Chắc các bạn sẽ có đáp án rồi phải không, điểm khác nhau của 2 câu trên là có từ "đang" đúng không.
 
Từ "đang" ở câu trên sử dụng để nói về một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.  
 
Ví dụ 2: 
Tôi đang đọc một quyển sách.
Tôi đọc một quyển sách.
 
Hai câu này cũng khác nhau mỗi chữ "đang", nhưng câu "Tôi đang đọc một quyển sách." khác với câu "Tôi đang uống một ly nước" ở điểm nào các bạn có biết không?
 
Câu "Tôi đang đọc sách" áp chỉ rằng tôi đang ở trong quá trình đọc một quyển sách, hành động này chưa kết thúc hẵn.
 

Trên đây là 2 cách dùng cơ bản mà các bạn nhất định phải hiểu và thuộc, nếu đọc tới đây mà vẫn không hiểu Bel đang nói gì, thì các bạn nhắn tin trực tiếp qua Bel, để được Bel giải đáp nhé, đây là Facebook của Bel: https://www.facebook.com/belnguyen2018/

 

3. CÔNG THỨC CỦA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (Present Continuous)

 
  • I. Khẳng Định thì hiện tại tiếp diễn
 
S + am/ is/ are + V-ing
 
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
 
am/ is/ are: là 3 dạng của động từ “to be”
 
V-ing: là động từ theo sau bởi “–ing”
 
Eg. I am playing football with my friends.
(Tôi đang chơi bóng đá với bạn của tôi)
Trong câu trên: I = chủ ngữ, am = to be, và động từ "play" mình thêm đuôi "ing" thành "playing".
 
Các bạn tham khảo một số ví dụ sau: 
 
She is cooking with her mother.
(Cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)
 
 We are learning English now.
(Chúng tôi đang học Tiếng Anh.)
 
I am listening to music at the moment.
(Lúc này tôi đang nghe nhạc.)
 
My sister is working now.
(Chị gái tôi đang làm việc.)
 
They are doing their homework.
(Họ đang làm bài tập về nhà)
 
He is going out with his friend.
(Anh ấy đang đi chơi cùng bạn của anh ấy)
 
 She is walking to school at the moment.
(Lúc này cô ấy đang đi bộ tới trường.)

 
  • II. Phủ Định thì hiện tại tiếp diễn
 
S + am/ is/ are + not + V-ing
 
Khác với câu khẳng định, câu phủ định có "not" được dịch là "không cái gì đó"
 
Examples:
I am not playing football with my friends.
(Tôi đang không chơi bóng đá với bạn của tôi.)
 
She is not cooking with her mother.
(Cô ấy đang không nấu ăn với mẹ của cô ấy.)
 
We are not learning English.
(Chúng tôi đang không học Tiếng Anh.)
 
I am not listening to music at the moment.
(Lúc này tôi đang không nghe nhạc.)
 
My sister is not working now.
(Chị gái tôi đang không làm việc.)
 
You are not doing your homework
(Bạn đang không làm bài tập về nhà)
 
He is not going out with you.
(Anh ấy đang đi chơi cùng bạn)
 
She is not walking to school.
(Lúc này cô ấy đang không đi bộ tới trường.)

 
  • III. Nghi Vấn (câu hỏi) thì hiện tại tiếp diễn

 
Am/ Is/ Are + S + V-ing ?
 
Câu nghi vấn chúng ta sử dụng để hỏi ai đó có đang làm gì không, lưu ý đặc biệt của câu nghi vẫn là động từ "to be" sẽ đứng trước các chủ ngữ. Các bạn xem các ví dụ dưới đây giúp Bel nhé.
 
Examples:
 
Are you playing football with your friends?.
(Có phải bạn đang chơi bóng đá với bạn của bạn không?)
 
Is she cooking with her mother.
(có phải cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô ấy.)
 
Are we learning English.
(có phải chúng tôi đang học Tiếng Anh.)
 
Is he listening to music at the moment?
(có phải Lúc này anh ấy đang nghe nhạc?)
 
Is your sister working now?
(có phải chị gái của bạn đang làm việc không.)
 
Are you doing your homework?
(Bạn đang làm bài tập về nhà phải không?)
 
Is he going out with you?
(Anh ấy đang đi chơi cùng bạn có phải không?)
 
Are we learning English now?.
(có phải bây giờ chúng tôi đang học tiếng Anh không?)
 
Is she walking to school at the moment?.

(có phải Lúc này cô ấy đang đi bộ tới trường.)

 

4. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

 
Ngoài việc hiểu cách dùng và cấu trúc ra, các bạn nhất định phải nhớ các dấu hiệu này để sử dụng để làm bài tập hoặc diễn tả câu một cách rõ ràng hơn về thời điểm xảy ra hành động giúp Bel nhé!

 
  • I. Trong câu có các cụm từ chỉ thời gian như:

– Now: bây giờ
– Right now: Ngay bây giờ
– At the moment: lúc này
– At present: hiện tại
– At + giờ cụ thể (at 12 o’lock)

 
  • II. Trong câu có các động từ như:

– Look! (Nhìn kìa!)
– Listen! (Hãy nghe này!)
– Keep silent! (Hãy im lặng)

 
Examples:
Now my sister is going shopping with my mother.
(Bây giờ em gái tôi đang đi mua sắm với mẹ của tôi.)
 
Look! She is coming.
(Nhìn kia! Cố ấy.)
 
Listen! Someone is crying.
(Nghe này! Ai đó đang khóc.)
 
Keep silent! They are taking the exam.

(Hãy im lặng! Họ đang làm bài kiểm tra)

 
 

Cách thêm "ing" vào động từ:

  • 1. Với động từ tận cùng là MỘT chữ “e”: Ta bỏ “e” rồi thêm “-ing”.

Ví dụ: 
write – writing 
type – typing 
come – coming
 
  • 2. Tận cùng là HAI CHỮ “e” ta không bỏ “e” mà vẫn thêm “-ing” bình thường.

Ví dụ: 
see - seeing
agree - agreeing
guarantee - guaranteeing
 
  • 3. Với động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT PHỤ ÂM, trước là MỘT NGUYÊN ÂM, Ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing”.

Ví dụ: 
stop – stopping 
get – getting 
put – putting
 
Chú ý:
Các trường hợp ngoại lệ:
begin – beginning
prefer – preferring permit – permitting
 
  • 4. Với động từ tận cùng là “ie”.

– Ta đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing”.
Ví dụ: 
lie – lying 
die – dying
 
Mặc dù lý thuyết là như vậy, nhưng Bel Nguyễn chỉ muốn các bạn nhớ nhất cách biểu hiện chữ "đang" là "to be + Ving", các dấu hiệu nhận biết và 2 cách dùng cơ bản nhất mà Bel đã đề cập ở trên là được. 
 
Cố gắng học để xài được chứ không nên học nhiều lý thuyết quá sẽ bị tẩu hỏa nhập ma nhé các Bạn. Mong các bạn sau khi đọc bài viết này, sẽ hiểu rõ được thông điệp của mình là: "thà học ít mà dùng được ít cũng được" còn hơn là "học nhiều mà không dùng được cái gì". 
 
Chúc các bạn một ngày thật vui vẻ, mình là Gia Sư Tiếng Anh Bel Nguyễn.
 
Bài viết bởi Bel Nguyễn, sử dụng xin trích rõ nguồn.