VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ

VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ

1. ĐỨNG TRƯỚC DANH TỪ: "ADJ + N"

- She has a kind heart.
Bà ta có trái tim nhân hậu.


- It is a small farm.
Nó là một nông trại nhỏ.


- He is a clever person.
Anh ta là một kẻ khôn khéo


- He is a lonely boy.
Anh ta là anh chàng cô đơn.


- I need money to buy a new car.
Tôi cần tiền để mua xe mới.

 

2. ĐỨNG SAU TOBE: "Tobe+ ADJ"
- He was late to school.
- She is beautiful.
- This car is new
- I am tired
- We are very hungry.

3. ĐỨNG SAU LINKING VERBS: "linking verbs + ADJ"

look nhìn, hear/ sound nghe có vẻ, smell ngửi thấy, taste niếm
feel cảm thấy, seem dường như, become trở thành, turn chuyển đổi, keep giữ, remain vẫn còn, appear xuất hiện, tỏ ra...

- She lookshappy”.
- The cake tastesdelicious”.
- You look beautiful
- It sounds great.
- I feel very sleepy.
-The rose smells good.
- His ideas remain unchanged.
Tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi.

- You should appear friendly.
Bạn nên tỏ ra thân thiện.

4. ĐỨNG SAU ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH: "something/ anything/ everything/ anyone/nothing/somewhere/ someone + ADJ":

- I want to see something interesting.
Tôi muốn thấy gì đó thú vị.
- I want something larger.
Tôi muốn cái gì đó lớn hơn.
- Do you have anything interesting/new?
Bạn có gì mới không?
- Perhaps you will find something interesting.
Có thể bạn sẽ tìm được điều gì đó thú vị.

5. ĐỨNG SAU TÂN NGỮ ( V + O+ ADJ):
Có 2 cấu trúc đặc trưng cho vị trí này là:
" to keep sb/st ADJ: giữ cho ai...
to make sb/st ADJ: làm cho ai ..."

- Sometimes you make me surprise.
Nhiều lúc bạn làm tôi ngạc nhiên.


- Will you promise me not to make me sad?
Bạn sẽ hứa không làm cho mình buồn nữa phải không?


- We should keep the environment clean.
Chúng ta nên giữ cho môi trường sạch sẽ.

 

6. ĐỨNG SAU ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG: "đơn vị đo lường + ADJ"

- The boat is 27 feets long.
Con tàu dài 27 phít (feet).
- The wall is 5 feets high.
Bức tường cao 5 phít.
- The play is three hours long.
Vở diễn dài ba tiếng.

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018