Học tiếng anh giao tiếp cơ bản – mỗi ngày – refuse (29)
Refuse (v) /rɪˈfjuːz/refuse to do something - từ chối làm điều gì(to say no to something)1.…
Refuse (v) /rɪˈfjuːz/refuse to do something - từ chối làm điều gì(to say no to something)1.…
Cách học tiếng anh giao tiếp 1. Học từ vựng: sticky note everywhere :)).…
Công thức: take charge of something, chịu trách nhiệm, đảm đương, phụ trách cho điều gì(responsibility) Examples1.…
Force (v) /fɔːs/force sb to do something (compel somebody to do something but he or she…
Inspire (v) /ɪnˈspaɪə(r)/ truyền cảm hứng(spur on or encourage somebody to do something)Cấu trúc: inspire…
Examples: Struggle (v) /ˈstrʌɡl/(make a very great effort to do something)Cấu trúc: struggle to do something(Đấu…
consider (/kənˈsɪdə(r) xem xét, cân nhắc (weigh, think about something carefully) consider doing something…
Công thức: Approve of sb doing something - tán thành, chấp thuận điều gìapprove of…