Mỗi ngày học một cấu trúc – struggle
Examples: Struggle (v) /ˈstrʌɡl/(make a very great effort to do something)Cấu trúc: struggle to do something(Đấu…
Examples: Struggle (v) /ˈstrʌɡl/(make a very great effort to do something)Cấu trúc: struggle to do something(Đấu…
consider (/kənˈsɪdə(r) xem xét, cân nhắc (weigh, think about something carefully) consider doing something…
Công thức: Approve of sb doing something - tán thành, chấp thuận điều gìapprove of…
Cấu Trúc: Concentrate on = focus on (synonym) - tập trung vào việc gì đó-direct…
It is time to/for ...(đã đến lúc làm cái gì...)a time when something should happenIt…
Asking someone’s opinion Examples:Công thức:What do you think of DOing sth or NounWhat do you think…
Uncountable - Plural Nounsa, Vật liệu, vật thể, vật chất:Bread (bánh mì), cream (kem), gold…
Examples: (emphatic, "do", "does", or "did)I do think we should learn English.I do look like my…