• Thử nghiệm 2

Tự học tiếng anh giao tiếp online cơ bản – advantage – disadvantage

1. advantage - 2. disadvantage/ədˈvɑːntɪdʒ/ - /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/1. something that makes you more successful 2. something…

  • Thử nghiệm 2

Tự học tiếng anh giao tiếp online – Boost confidence (16)

  boost somebody's confidence/morale/memory/ego (increase, raise or make something become better) boost (v) /buːst/ Examples…

  • Thử nghiệm 2

Tự học tiếng anh online – Strategy (15)

 ExamplesStrategy (n)  /ˈstrætədʒi/ chiến lượcStrategy for doing somethingCông thức: Strategy to do something - [do…

  • Thử nghiệm 2

Tự học tiếng anh giao tiếp online – cấu trúc mỗi ngày – Impress (Part 14)

Examples: Impress somebody with something (gây ấn tượng cho ai đó bằng gì đó)(make someone feel…

  • Thử nghiệm 2

Tự học tiếng anh giao tiếp online – cấu trúc mỗi ngày – look forward to (Part 13)

 Look forward to DOING sthbe looking forward to DOING sth (Mong muốn/ khao khát làm điều…

  • Thử nghiệm 2

Tự học tiếng anh giao tiếp online – mỗi ngày một cấu trúc – Succeed (Part 12)

ExamplesSucceed (v) /səkˈsiːd/Cấu trúc: Succeed in doing something (thành công trong việc làm gì đó)(to…

  • Thử nghiệm 2

Tự học tiếng anh online – mỗi ngày một cấu trúc – Regret (7)

ExamplesRegret + gerund(feel remorse or sorry for something)Regret doing something(hối hận vì đã làm điều…

  • Thử nghiệm 2

Cấu trúc mỗi ngày – common English sentence structures, persuade Do you mind (6)

  Examples 1. Do you mind if I smoke? 2. Do you mind if I…

  • Thử nghiệm 2

like, enjoy, love, be interested in, be keen on, adore, be fond of

like + V-ingI like playing tennisKeen on + Vingkeen on + V-ingI am keen on…