• Thử nghiệm 2

Phụ âm /j/ ( Consonant /j/)

1. Your /jɔː(r)/ 2. Use /juːz/ 3. Yolk /jəʊk/ 4. Few /fjuː/ 5. Yellow /ˈjeləʊ/ - The bank is on…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /w/ (Consonant /w/)

1. Walk /wɔːk/ 2. Wine /waɪn/ 3. Wood /wʊd/ 4. Wet /wet/5. When /wen/ - Children here walk several…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /r/ ( Consonant/r/)

 1. Right /raɪt/ 2. Very /ˈveri/3. Road /rəʊd/ 4. Marry /ˈmæri/ 5. Pretty /ˈprɪti/ - Did you get the…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /l/ Consonant/l/)

1. Tell /tel/ 2. Life /laɪf/ 3. Love /lʌv/ 4. Lunch /lʌntʃ/ 5. Late /leɪt/ - What did I tell…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /h/ Consonant /h/)

 1. Hold /həʊld/ 2. Hear /hɪə(r)/ 3. How /haʊ/4. Husband /ˈhʌzbənd/ 5. Happen /ˈhæpən/ - Can you hold the…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /ŋ/ (Consonant /ŋ/)

1. Sing /sɪŋ/ 2. Long /lɔːŋ/ 3. Thing /θɪŋ/ 4. Think /θɪŋk/ 5. Wrong /rɒŋ/ - Will you sing a…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /n/ (Consonant /n/)

1. Nice /naɪs/ 2. Know /nəʊ/ 3. Nail /neɪl/ 4. Friend /frend/ 5. funny /ˈfʌni/ - Did you have a…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /m/ (Consonant /m/)

1. Make /meɪk/ 2. Come /kʌm/ 3. Time /taɪm/ 4. Tomorrow /təˈmɒrəʊ/ 5. Summer /ˈsʌmə(r)/ - I want to make…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /s/ (Consonant /s/)

1. Price /praɪs/ 2. Piece /piːs/ 3. Bus /bʌs/ 4. Sunday /ˈsʌndeɪ/ 5. Sailing /ˈseɪlɪŋ/  How much are these?…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /ʃ/ (Consonant /ʃ/ )

1. Cash /kæʃ/ 2. Fish /fɪʃ/ 3. Wash /wɒʃ/ 4. She /ʃiː/ 5. Shoe /ʃuː/ - Will you pay by…