• Thử nghiệm 2

Phụ âm /ʒ/ (Consonant /ʒ/)

1. Television /ˈtelɪvɪʒən/ 2. Pleasure /ˈpleʒə(r)/ 3. Conclusion /kənˈkluːʒn/4. Massage /məˈsɑːʒ/ 5. Usual /ˈjuːʒuəl/ - Is there anything good…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /z/ (Consonant /z/)

1. Music /ˈmjuːzɪk/2. Noise /nɔɪz/ 3. Easy /ˈiːzi/ 4. Example /ɪɡˈzæmpl/5. These /ðiːz/ - What kind of music…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /v/ (Consonant /v/)

1. Move /muːv/ 2. Leave /liːv/ 3. Visit /ˈvɪzɪt/ 4. Various /ˈveəriəs/ 5. Heavy /ˈhevi/ - I can't move my…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /f/ ( Consonant /f/ )

1. Laugh /læf/ 2. Fat /fæt/ 3. Coffee /ˈkɒfi/ 4. Feel /fiːl/ 5. Fail /feɪl/ - She always makes me…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /g/ (Consonant /g/)

1. Get /get/ 2. Girl /gɜːl/ 3. Ghost /gəʊst/ 4. Good /gʊd/ 5. Give /gɪv/- Did you get a…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /k/ (Consonant /k/)

1. Check /tʃek/ 2. School /skuːl/ 3. Cold /kəʊld/4. Look /lʊk/ 5. Milk /mɪlk/- I just need to…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /θ/ (Consonant /θ/ )

1. Thin /θɪn/ .2. Mouth /maʊθ/ 3. Author /ˈɔːθə(r)/ 4. Path /pɑːθ/ 5. Thing /θɪŋ/ - Cut the vegetables…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /ð/ (Consonant /ð/)

1. Father /ˈfɑːðə(r)/ 2. This /ðɪs/ 3. Those /ðəʊz/ 4. There /ðeə(r)/ 5. Other /ˈʌðə(r)/ - Ben's a wonderful father.-…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /dʒ/ (Consonant /dʒ/ )

1. Age /eɪdʒ/2. Joke /dʒəʊk/ 3. Large /lɑːdʒ/ 4. Job /dʒɒb/ 5. Gentle /ˈdʒentl/ - He left school at…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /tʃ/ (Consonant /tʃ/)

1. Church /tʃɜːtʃ/ 2. Cheap /tʃiːp/ 3. Catch /kætʃ/ 4. Watch /wɒtʃ/ 5. Question /ˈkwestʃən/  - My parents go to…