• Thử nghiệm 2

Phụ âm /k/ (Consonant /k/)

1. Check /tʃek/ 2. School /skuːl/ 3. Cold /kəʊld/4. Look /lʊk/ 5. Milk /mɪlk/- I just need to…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /θ/ (Consonant /θ/ )

1. Thin /θɪn/ .2. Mouth /maʊθ/ 3. Author /ˈɔːθə(r)/ 4. Path /pɑːθ/ 5. Thing /θɪŋ/ - Cut the vegetables…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /ð/ (Consonant /ð/)

1. Father /ˈfɑːðə(r)/ 2. This /ðɪs/ 3. Those /ðəʊz/ 4. There /ðeə(r)/ 5. Other /ˈʌðə(r)/ - Ben's a wonderful father.-…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /dʒ/ (Consonant /dʒ/ )

1. Age /eɪdʒ/2. Joke /dʒəʊk/ 3. Large /lɑːdʒ/ 4. Job /dʒɒb/ 5. Gentle /ˈdʒentl/ - He left school at…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /tʃ/ (Consonant /tʃ/)

1. Church /tʃɜːtʃ/ 2. Cheap /tʃiːp/ 3. Catch /kætʃ/ 4. Watch /wɒtʃ/ 5. Question /ˈkwestʃən/  - My parents go to…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /d/ (Consonant /d/)

1. Day /deɪ/ 2. Down /daʊn/ 3. Door /dɔː(r)/ 4. Ride /raɪd/ 5. Decide /dɪˈsaɪd/ - ‘What day is it…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm t (Consonant t)

1. Top /tɒp/ 2. Ten /ten/3. Student /ˈstjuːdənt/ 4. Toy /tɔɪ/ 5. Tea /tiː/ - Write your name…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /b/ (Consonant /b/)

1. Baby /ˈbeɪbi/ 2. Job /dʒɒb/ 3. Bed /bed/ 4. Better /ˈbetə(r)/ 5. Birthday /ˈbɜːθdeɪ/ - The baby's crying!- He's…

  • Thử nghiệm 2

Phụ âm /p/ (Consonant /p/)

1. Pen /pen/ 2. Stop /stɒp/3. Cheap /tʃiːp/4. Happy /ˈhæpi/ 5. Pig /pɪg/ - I love my new…

  • Thử nghiệm 2

Nguyên âm ngắn /ʌ/ (Short vowel /ʌ/)

1. Cut /kʌt/2. Must /mʌst/ 3. Much /mʌtʃ/ 4. Sunny /ˈsʌni/ 5. Hug /hʌg/ - She cut her finger…