• Thử nghiệm 2

Nguyên âm đôi /əʊ/ (Diphthong /əʊ/)

1. Go /ɡəʊ/ 2. Road /rəʊd/ 3. Old /əʊld/ 4. Toe /təʊ/ 5. Slow /sləʊ/- Let's go to the…

  • Thử nghiệm 2

Nguyên âm đôi /aɪ/ ( Diphthong /aɪ/)

1. Die /daɪ/ 2. Like /laɪk/ 3. Why /waɪ/ 4. Rice /raɪs/ 5. Fine /faɪn/ - Our love will never…

  • Thử nghiệm 2

Nguyên âm đôi /eɪ/ (Diphthong /eɪ/)

1. Pay /peɪ/ 2. Tail /teɪl/ 3. Face /feɪs/ 4. Raise /reɪz/ 5. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ -…

  • Thử nghiệm 2

Nguyên âm ngắn /e/ (Short vowel /e/)

1. Head /hed/ 2. Ten /ten/ 3. Pen /pen/4. Bell /bel/ 5. Rent /rent/- Put…

  • Thử nghiệm 2

Nguyên âm ngắn /æ/ (Short vowel /æ/)

1. Cat /kæt/ 2. Plan /plæn/ 3. Back /bæk/4. Handsome /ˈhænsəm/5. Hat /hæt/ - That cat…

  • Thử nghiệm 2

Nguyên âm dài /ɑː/ (Long vowel /ɑː/)

1. Heart /hɑːt/ 2. Father /ˈfɑːðə/3. Carp /kɑːp/ 4. Smart /smɑːt/ 5. Laugh /lɑːf/ - She…

  • Thử nghiệm 2

Nguyên âm ngắn /ɒ/ ( Short vowel /ɒ/ )

1. Box /bɒks/ 2. Stop /stɒp/ 3. Bother /ˈbɒðəʳ/ 4. Shock /ʃɒk/ 5. top /tɒp/ - I took her a…

  • Thử nghiệm 2

Nguyên âm dài /ɔː/ (Long vowel /ɔː/)

 1. Tall /tɔːl/ 2. Call /kɔːl/ 3. Small /smɔːl/ 4. Ball /bɔːl/ 5. Wall /wɔːl/ - She's tall and thin.-…

  • Thử nghiệm 2

Nguyên âm ngắn /ə/ (Short vowel /ə/)

1. Banana /bəˈnænə/ 2. Sofa /ˈsəʊfə/3. Effort /ˈefət/4. Ago /əˈgəʊ/ 5. Letter /ˈletə(r)/ - I only had a…

  • Thử nghiệm 2

Nguyên âm dài /ɜ:/ (Long vowel /ɜ:/)

 1. Bird /bɜːd/ 2. Word /wɜːd/ 3. World /wɜːld/ 4. Girl /gɜːl/ 5. Early /ˈɜːli/ - Most birds lay eggs…