mội ngày một cấu trúc -concentrate on và focus on (22)
Cấu Trúc: Concentrate on = focus on (synonym) - tập trung vào việc gì đó-direct…
Cấu Trúc: Concentrate on = focus on (synonym) - tập trung vào việc gì đó-direct…
It is time to/for ...(đã đến lúc làm cái gì...)a time when something should happenIt…
Asking someone’s opinion Examples:Công thức:What do you think of DOing sth or NounWhat do you think…
Uncountable - Plural Nounsa, Vật liệu, vật thể, vật chất:Bread (bánh mì), cream (kem), gold…
Examples: (emphatic, "do", "does", or "did)I do think we should learn English.I do look like my…
1. advantage - 2. disadvantage/ədˈvɑːntɪdʒ/ - /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/1. something that makes you more successful 2. something…
boost somebody's confidence/morale/memory/ego (increase, raise or make something become better) boost (v) /buːst/ Examples…
ExamplesStrategy (n) /ˈstrætədʒi/ chiến lượcStrategy for doing somethingCông thức: Strategy to do something - [do…
Examples: Impress somebody with something (gây ấn tượng cho ai đó bằng gì đó)(make someone feel…
Look forward to DOING sthbe looking forward to DOING sth (Mong muốn/ khao khát làm điều…