ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH ( Indefinite pronouns)
ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH ( Indefinite pronouns)1. ĐN:- ĐTBĐ nghĩa là không xác định rõ…
7 years ago
ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH ( Indefinite pronouns)1. ĐN:- ĐTBĐ nghĩa là không xác định rõ…
Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩaĐây là bảng những từ đồng nghĩa và trái…
ĐẠI TỪ HỖ TƯƠNG (Reciprocal Pronouns): Each other – One anotherĐẠI TỪ HỖ TƯƠNG (Reciprocal…
ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG (Personal pronouns)A. ĐỊNH NGHĨA :- Dùng để chỉ người hoặc vật.B.…
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) và Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)I. TÍNH TỪ…
REFLEXIVE PRONOUNS – ĐẠI TỪ PHẢN THÂNI. ĐN:Để diễn tả những hành động do chính…
Demonstrative Pronouns – Đại từ chỉ định trong tiếng Anh. THIS - THAT - THESE…
ĐẠI TỪ NGHI VẤN : WHO – WHOM – WHOSE _ WHAT – WHICH ĐẠI…