Loại từ trong tiếng Anh danh từ, động từ, tính từ, trạng từ

 


Danh từ là gì?

  • Là từ dùng để chỉ người, vật, con vật, hiện tượng, khái niệm,...
  • Danh từ trả lời cho các câu hỏi: Ai? Cái gì? Con gì?

Các loại danh từ:

  • Danh từ chung: Chỉ chung một loại người, vật, hiện tượng (ví dụ: book, dog, city)
  • Danh từ riêng: Chỉ tên riêng của người, vật, địa danh (ví dụ: Mary, Hanoi, Earth)
  • Danh từ đếm được: Có thể đếm được (ví dụ: apple, pen, house)
  • Danh từ không đếm được: Không thể đếm được (ví dụ: water, rice, love)
  • Danh từ tập hợp: Chỉ một nhóm người hoặc vật (ví dụ: family, team, class)
  • Danh từ trừu tượng: Chỉ những khái niệm trừu tượng (ví dụ: happiness, love, beauty)

Chức vụ của danh từ trong câu:

  • Chủ ngữ: Là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu (ví dụ: He plays football.)
  • Tân ngữ: Là người hoặc vật nhận tác động của hành động (ví dụ: I love dogs.)
  • Bổ ngữ: Giải thích thêm cho chủ ngữ hoặc tân ngữ (ví dụ: She is a teacher.)
  • Tính từ sở hữu: Chỉ sự sở hữu (ví dụ: This is my book.)

Cách dùng danh từ:

  • Số nhiều: Thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ (ví dụ: books, boxes)
  • Bài quan hệ: Dùng để nối hai mệnh đề có cùng một danh từ (ví dụ: The girl who is wearing a red dress is my sister.)
  • Danh từ ghép: Hai hoặc nhiều danh từ ghép lại tạo thành một danh từ mới (ví dụ: blackboard, football)

Ví dụ:

  • The boy is playing football in the park. (Chủ ngữ - tân ngữ - danh từ chỉ nơi chốn)
  • I want to buy a new car. (Chủ ngữ - tân ngữ)
  • She is a beautiful girl. (Chủ ngữ - tính từ - danh từ)

Lưu ý:

  • Danh từ đếm được số ít thường đi với "a/an" trước khi nó.
  • Danh từ không đếm được không đi với "a/an".
  • Danh từ có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm danh từ.




Tuyệt vời! Chúng ta cùng tìm hiểu về động từ nhé.

Động từ là gì?

  • Động từ là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Nó trả lời cho câu hỏi: Làm gì?
  • Ví dụ: chạy, nhảy, ăn, ngủ, học, yêu,...

Vai trò của động từ trong câu:

  • Nòng cốt của câu: Động từ là thành phần chính của một câu, giúp câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
  • Diễn tả hành động: Động từ cho biết chủ ngữ đang làm gì. Ví dụ: Tôi đọc sách.
  • Biểu thị trạng thái: Động từ mô tả trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: Cô ấy mệt mỏi.
  • Diễn tả sự kiện: Động từ kể về một sự việc xảy ra. Ví dụ: Trời mưa.

Các loại động từ:

  • Động từ thường: Diễn tả hành động hoặc trạng thái thông thường (ví dụ: đi, đứng, ngồi, ăn, uống).
  • Động từ to be: Là động từ liên kết, dùng để nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ (ví dụ: am, is, are, was, were).
  • Động từ khiếm khuyết: Hỗ trợ cho động từ chính để tạo thành thì, thể hoặc câu hỏi (ví dụ: can, could, will, would, shall, should, may, might, must).
  • Động từ nguyên mẫu: Là dạng cơ bản của động từ, thường đi với "to" (ví dụ: to go, to study).
  • Danh động từ: Là động từ thêm đuôi -ing, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ (ví dụ: reading, swimming).
  • Quá khứ phân từ: Là dạng của động từ dùng để tạo thành thì hoàn thành hoặc bị động (ví dụ: gone, broken).

Cách dùng động từ:

  • Thì: Động từ thay đổi hình thức để biểu thị thời gian diễn ra hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai).
  • Thể: Động từ có thể ở thể khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn.
  • Cách: Động từ có thể ở các cách khác nhau như: chỉ thị, điều kiện, giả định.
  • Cùng với các từ khác: Động từ thường đi kèm với trạng từ, tân ngữ, giới từ để tạo thành cụm động từ.

Ví dụ:

  • I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
  • She will go to the party. (Cô ấy sẽ đi dự tiệc.)
  • They have finished their work. (Họ đã hoàn thành công việc của họ.)

Tính từ là gì?

  • Tính từ là từ dùng để miêu tả, bổ sung thông tin cho danh từ. Tính từ trả lời các câu hỏi: Như thế nào? Bao nhiêu? Cái gì?
  • Ví dụ: đẹp, to, nhỏ, nhiều, ít, đỏ, xanh,...

Vai trò của tính từ trong câu:

  • Miêu tả: Tính từ giúp ta hình dung rõ hơn về người, vật, sự việc. Ví dụ: Một chiếc xe đỏ mới.
  • So sánh: Tính từ giúp ta so sánh giữa các sự vật. Ví dụ: Con mèo này lớn hơn con mèo kia.
  • Chỉ định: Tính từ chỉ ra sự vật cụ thể. Ví dụ: Quyển sách này rất hay.

Vị trí của tính từ trong câu:

  • Thường đứng trước danh từ: Một ngày nắng đẹp.
  • *Đứng sau động từ liên kết (be, become, seem, feel, look, sound, taste, smell): Cô ấy trông rất mệt mỏi.
  • Đứng sau danh từ trong một số trường hợp đặc biệt: Something important.

Các loại tính từ:

  • Tính từ chỉ chất lượng: Miêu tả đặc điểm, tính chất (ví dụ: đẹp, xấu, cao, thấp).
  • Tính từ chỉ số lượng: Cho biết số lượng (ví dụ: một, hai, nhiều, ít).
  • Tính từ sở hữu: Chỉ sự sở hữu (ví dụ: của tôi, của bạn, của họ).
  • Tính từ chỉ định: Chỉ ra sự vật cụ thể (ví dụ: này, đó, kia).
  • Tính từ phân loại: Phân loại sự vật (ví dụ: Việt Nam, Pháp, Anh).

Cách dùng tính từ:

  • So sánh hơn: Thêm -er hoặc dùng more/less (ví dụ: taller, more beautiful).
  • So sánh nhất: Thêm -est hoặc dùng the most/the least (ví dụ: tallest, the most beautiful).
  • Tính từ ghép: Hai hoặc nhiều tính từ ghép lại (ví dụ: xanh lá cây, đỏ tươi).

Ví dụ:

  • The big red apple is on the table. (Quả táo đỏ lớn đang ở trên bàn.)
  • She is a very intelligent student. (Cô ấy là một học sinh rất thông minh.)
  • I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới.)


Tuyệt vời! Chúng ta cùng tìm hiểu về trạng từ nhé.

Trạng từ là gì?

  • Trạng từ (adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
  • Trạng từ thường trả lời các câu hỏi: Như thế nào?, Khi nào?, Ở đâu?, Tại sao?, Bao nhiêu?,...

Vai trò của trạng từ trong câu:

  • Miêu tả cách thức: Cho biết hành động diễn ra như thế nào. (Ví dụ: chạy nhanh, nói chậm.)
  • Chỉ thời gian: Cho biết hành động xảy ra khi nào. (Ví dụ: hôm nay, ngày mai, thường xuyên.)
  • Chỉ nơi chốn: Cho biết hành động xảy ra ở đâu. (Ví dụ: ở đây, ở đó, bên trong.)
  • Chỉ mức độ: Cho biết mức độ của một tính chất, hành động. (Ví dụ: rất, quá, hơi.)
  • Chỉ nguyên nhân: Cho biết lý do của một hành động. (Ví dụ: vì, bởi vì.)
  • Chỉ tần suất: Cho biết tần suất của một hành động. (Ví dụ: thường xuyên, thỉnh thoảng, luôn luôn.)

Vị trí của trạng từ trong câu:

  • Trước động từ: (Ví dụ: She always gets up early.)
  • Sau động từ: (Ví dụ: He speaks English fluently.)
  • Đầu câu: (Ví dụ: Fortunately, I found my keys.)
  • Giữa câu: (Ví dụ: I really like pizza.)
  • Cuối câu: (Ví dụ: He drives carefully.)

Các loại trạng từ:

  • Trạng từ chỉ cách thức: quickly, slowly, carefully,...
  • Trạng từ chỉ thời gian: now, then, always, never,...
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there, everywhere,...
  • Trạng từ chỉ mức độ: very, too, quite,...
  • Trạng từ chỉ tần suất: often, sometimes, usually,...

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
  • I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ ngày mai.)
  • He lives near my house. (Anh ấy sống gần nhà tôi.)
  • They are very happy. (Họ rất vui vẻ.)

 

Từ Loại Trong Tiếng Anh

1. TÍNH TỪ (ADJECTIVE)



Định nghĩa: mô tả những thứ được đề cập trong giao tiếp (người, vật)
Ví dụ:

A nice car = chiếc xe đẹp, tốt
A nice person = người tốt

Tính từ "nice" (tốt, đẹp) => mô tả cho cái xe, và người.

A beautiful voice = giọng hát hay
a beautiful woman = người phụ nữ xinh đẹp

Tính từ "beautiful" mô tả cho giọng hát, và cô gái.

2. TRẠNG TỪ: (ADVERB)



Định nghĩa: Mô tả thêm thông tin của người hoặc vật hoặc diễn tả mức độ của tính từ, động từ một cách rõ ràng và mạnh hơn.

She speaks English well.

"well" = trạng từ (tốt)
"speak" = động từ (nói)

Cô ấy nói tiếng Anh như thế nào?
Cô ấy nói tiếng Anh tốt.
=> chữ "well (tốt)" trong câu không có, thì câu vẫn có nghĩa.Tuy nhiên, nếu thêm chữ "well (tốt) vào", câu nó trở nên mạnh hơn. Vậy động từ "speak" ở đây được bổ nghĩa bởi trạng từ "well" và nó làm tăng mức độ cho động từ "speak".

Tương tự:

I am very happy.

"very" = trạng từ
"happy" = tính từ
Trạng từ "very" bổ nghĩa và làm tăng mức độ cho tính từ "happy".

3. DANH TỪ (NOUN)


Định nghĩa: là từ dùng để chỉ về một người nào đó, một vật nào đó, một nơi nào đó, hoặc một hoạt động nào đó:

Ví dụ các danh từ tương ứng: doctor (bác sĩ = người), table (cái bàn = vật), province (tỉnh = nơi nào), charity, game (từ thiện, trò chơi hoạt động...)

Chức năng của danh từ (noun) có thể làm chủ ngữ, hoặc đối tượng.

Ví dụ:
My teacher wants to buy a car.
(giáo viên của tôi muốn mua một chiếc xe ô tô)

Teacher = danh từ = chủ ngữ
Car = danh từ = đối tượng.

4. ĐỘNG TỪ (VERB)
Động từ: là những từ chỉ hành động, trạng thái..(ăn, uống, cười, khóc, nghe, nhìn, tồn tại...)

I drink a cup of water.
(tôi uống một lý nước)
"dink" = động từ"

Do you eat meat?
(bạn có ăn thịt không?)
"eat" là động từ

I don't think ghosts exist.
(tôi không )

Dinosaurs no longer exist.
(khủng long không còn tồn tại nữa)
"exist" là đọng từ

I feel comfortable.
(tôi cảm thấy thoải mái)
"feel" = động từ


Bài viết bởi Gia Sư Bel Nguyễn:
Facebook: https://www.facebook.com/belnguyen2018/
Sử dụng xin trích rõ nguồn.

Tính Từ Trong Tiếng Anh (Adjective)

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective)


XEM VIDEO ĐỂ HIỂU HƠN NHA CÁC BẠN

I. Định Nghĩa: 

Là từ dùng để mô tả người, vật hoặc một đại từ nào đó.
Ví dụ:She wears a red dress.(Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ)
It's such a comfortable sofa.(Đó quả là một chiếc ghế xôfa thoải mái)
He is happy.(Anh ấy rất vui)
My student is confident.(Học sinh của tôi rất tự tin)


II. Các loại tính từ: 
Tính từ chỉ màu sắc: red, orange, yellow, green, blue, indigo, violet...

Tính từ chỉ tính cách như: intelligent, smart, hardworking, ambitious...

Tính từ chỉ kích cở như: small, big, short, tall, wide, narrow...

Tính từ chỉ cảm xúc như: sad, happy, worried, nervous...Và nhiều loại tính từ khác.


III. Vị trí của tính từ trong câu:
1. Tính từ đứng trước danh từ và đứng sau mạo từ

Did you have a good day? (Bạn đã có một ngày tốt lành chứ?)
Trong câu trên, "good" là tính từ, nó đứng trước danh từ "day", và đứng sau mạo từ "a".
A lion is a dangerous animal. (sư tử là một loài động vật nguy hiểm)

Trong câu trên, "dangerous" là tính từ, nó đứng sau danh từ "day", và đứng trước mạo từ "a".


It was a highly dangerous situation. (Đó là một tình huống rất nguy hiểm)
Trường hợp này tính từ "dangerous" đứng trước danh từ "situation", đứng sau mạo từ "a". Và trong cụm danh từ, nó cũng đứng sau trạng từ, và được trạng từ bổ nghĩa. Mình đưa ví dụ này nhằm mục đích cho các bạn học luôn thêm một trường hợp nữa là khi ở trong cụm danh từ mà có các loại từ như câu trên thì trạng từ sẽ bổ nghĩa cho tính từ, "highly" bổ nghĩa cho  "dangerous"


Cụm danh từ vị trí như sau: 
a highly dangerous situation.

A + adv + adj +   N

Trong đó: 
Adv = adverb = trạng từ
Adj = adjective = tính từ

N = Noun = danh từ 
Các bạn học theo cách này, khi nhìn vào cụm trạng từ, có thể tự phân tích để biết vị trí của các loại từ trong câu nhé!

2. Tính từ đứng sau động từ To Be

I am happy (tôi vui vẻ)
S + to be + adj
Tính từ "happy" đứng sau động từ To Be "am".

Life is unfair. (cuộc sống thật bất công)
S + to be + adj
Tính từ "unfair" đứng sau động từ To Be "is".

The water was cold.
S + to be + adj
Cold = adj, đứng sau To Be "was"

 

IV. Bài Tập Liên Quan
Các bạn làm thử các câu dưới đây nhé, có video hướng dẫn bên dưới ạ:

Ms. Jones has provided a ------- estimate of the costs of expanding distribution statewide.
(A) conserve

(B) conserves

(C) conservative

(D) conservatively

Đáp án:
https://www.youtube.com/watch?v=WYMCc2On3zU


Each quarter, Acaba Exports sets ------- sales goals for its staff.
(A) compact

(B) wealthy

(C) faithful

(D) realistic

Đáp án: https://www.youtube.com/watch?v=Oxc8wJ0kmQs

 


Mr. Hardin ------- additional images of the office building he is interested in leasing.
(A) informed 

(B) asked

(C) advised

(D) requested 

Đáp án: https://www.youtube.com/watch?v=NZ_0Bl5iA1Y

 

 

Departmental restructuring will be discussed at the ------- monthly meeting. 

(A) next 

(B) always 

(C) soon 

(D) like

Đáp án: 



Xem phần 2 tại đây: https://feasibleenglish.net/vi-tri-cua-tinh-tu-trong-cau/

Được viết bởi Gia Sư Bel Nguyễn!
https://www.facebook.com/belnguyen2018/

TRẠNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

TRẠNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

I. TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT 
1. rarely /ˈreəli/ hiếm khi
2. occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi
3. always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
4. seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi
5. usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên
6. never /ˈnɛvə/ không bao giờ
7. often  /ˈɒf(ə)n/ thường
8. sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
9. hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không
10. frequently  /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên

II. TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ
1. very /ˈvɛri/ rất
2. strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
3. quite /kwaɪt/ khá là
4. slightly /ˈslaɪtli/ một chút
5. hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
6. little /ˈlɪtl/ một ít
7. pretty /ˈprɪti/ khá là
8. absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối
9. enough /ɪˈnʌf/ đủ
10. terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì
11. fully /ˈfʊli/ hoàn toàn
12. rather /ˈrɑːðə/ khá là
13. highly /ˈhaɪli/ hết sức
14. almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
15. simply /ˈsɪmpli/ đơn giản
16. enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì
17. perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
18. entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ
19. a lot /ə lɒt/ rất nhiều
20. remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể


III. TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC
1. anxiousl /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
2. carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
3. easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng
4. hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
5. expertly /ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
6. professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
7. greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
8. angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
9. loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn áo
10. recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
11. bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
12. politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
13. carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
14. beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
15. cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cẩn trọng


"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018







CÁCH DÙNG CỦA MUST BE

SUY LUẬN CÓ CĂN CỨ, CÓ CƠ SỞ HIỆN TẠI

(MUST BE + ...)


- Xem tình huống này trước nhé:

A có 1 cuộc hẹn với B lúc 5 giờ chiều tại MNO Store, Khi A đến điểm hẹn thì nhìn mãi cũng chưa thấy B. A ngồi đợi B, rồi 10 phút trôi qua, B cũng chưa xuất hiện, Lúc này thì A gọi điện cho B nhưng không ai trả lời. Vậy A nghĩ rằng: Chắc hẳn là B đang chạy gần đến nơi rồi. 
-> Việc mà A nghĩ rằng: B đang lái xe sắp đến nơi hẹn rồi nên không nghe chuông đổ => Đó là Suy luận có căn cứ ở hiện tại.

 

1. Must be + Adj  (hẳn là)
- She must be tired.

(Cô ấy hẳn là rất mệt) 


- Your son must be hungry after playing soccer. 

(Con trai bạn hẳn là đói bụng sau khi đá banh)

 

- He must be rich.

(Ông ta hẳn là giàu có)

 

2. Must be + Noun  (hẳn là)
- He must be a kind husband

(Anh ta hẳn là 1 người chồng tử tế)


- He must be a doctor.

(Anh ấy hẳn là bác sĩ)

 

3. Must be + V-ing: hẳn là đang làm gì
- My father must be watching TV now.

(Hiện giờ, Ba tôi chắc là đang xem TV)


- My brother must be sleeping in his bedroom. 

( Anh trai tôi hẳn là đang ngủ trong phòng của anh ấy)


- My mother must be preparing food for my family.

(Mẹ tôi hẳn là đang chuẩn bị thức ăn cho gia đình tôi) 


- She must be coming to your home.

( Cô ấy chắc là đang đến nhà bạn)

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018  

































Tính từ đứng trước hay sau Danh từ?

Trước tiên, Ta cần hiểu thế nào là 1 Danh từ và 1 Tính từ ?
- Danh từ = Noun (N): Là từ chỉ những sự vật (1 người/ 1 nơi/ 1 vật/ 1 tình huống ...)
Vd: teacher, city, table...

- Tính từ = Adjective (Adj): Là từ dùng để miêu tả đặc điểm của 1 Danh từ nào đó (kích thước/ màu sắc/ tốc độ ...)
Vd: big, red, slow...
_____

Trong tiếng Việt ta nói: "Tôi có 1 cái nón mới."

Biểu hiện trong tiếng Anh là: "I have a new hat."

Kết luận: Trong tiếng Anh => Tính từ đứng trước Danh từ: " Adj + Noun"

1 vài Ví dụ: 
My sister has new dresses.
( Chị tôi có váy mới)

He buys an expensive car.
( Anh ấy mua 1 xe hơi đắt tiền)

It's an amazing story.
( Đó là 1 câu chuyện tuyệt vời)

This is a good idea.
( Đó là 1 ý tưởng hay)

It's a special party
(Nó là 1 buổi tiệc đặc biệt)

She smiles her biggest smile.
(Cố ấy cười nụ cười to nhất)

Lưu ý: Đây chỉ là 1 nội dung cơ bản nhất của tính từ, mời Bạn tham khảo thêm những nội dung mở rộng và nâng cao hơn của Tính từ tại trang web của FeasiBle English nhé.

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018 


 

 

Phân biệt GOOD và WELL

1. Good: Có nghĩa là giỏi, tốt.

Xét VD sau:
a. I make a good impression on her. (Tôi tạo ấn tượng tốt với cô ấy)

 

- "Good" là Tính từ miêu tả cho Danh từ " impression"
- Vị trí là đứng trước Danh từ đó.

b. My English is not very good. (Tiếng Anh của tôi không tốt lắm)

 

- "Good" là Tính từ miêu tả cho Cụm Danh từ " My English"
- Vị trí đứng sau Động từ To Be


Kết Luận:

-> GOOD là 1 Tính từ (ADJ) dùng để miêu tả thêm/ bổ nghĩa thêm cho 1 Danh từ (Noun) nào đó.
-> ADJ + Noun
-> To Be + ADJ

 


 

2. WELL: cũng mang nghĩa là giỏi/ tốt/ hay/ xuất sắc ....

Ví dụ:

She speaks English very well. (Cố ấy nói tiếng Anh rất tốt)


- "Well" là 1 Trạng từ miêu tả cho Động từ " speak"
- Vị trí đứng trước Động từ đó.


Kết Luận: 
-> WELL là 1 Trạng từ (ADV) dùng để miêu tả thêm/ bổ nghĩa cho 1 Động từ (Verb) nào đó
-> V + ADV

 


LƯU Ý:

"WELL" cũng được sử dụng là 1 Tính từ. NHƯNG chỉ dùng miêu tả tình trạng sức khỏe (healthy or unhealthy) 


Vd: 
I didn't feel very well yesterday so I went back home early.
(Hôm qua Tôi cảm thấy không khỏe nên Tôi đã về nhà sớm)

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018