"10 CỤM TỪ THÔNG DỤNG" Trong Giao Tiếp Hằng Ngày Kèm VÍ DỤ
1.
Drop sb/sth: thả ai/ cái gì xuống
- Can you drop me near the bookstore?
(Cậu có thể cho tôi xuống gần nhà sách được không?)
Drop by = Drop in = Drop into : ghé vào
- Sorry, I am late - I dropped into the supermarket on the way.
(Xin lỗi nhé, Tôi trễ giờ bởi vì trên đường đi Tôi đã ghé vào siêu thị 1 chút)
2. Talk over sth = Talk sth over: thảo luận
- You'll find it helpful to talk that problem over with a friend.
(Bạn sẽ thấy thật hữu ích khi thảo luận vấn đề đó với 1 người bạn)
3. Write down sth = write sth down: viết cái gì xuống
- Let me write the address down, otherwise, I'll forget it.
(Để tôi ghi lại địa chỉ, nếu không tôi sẽ quên mất.)
4. Come up with sth : nẩy ra, nghĩ ra, xuất hiện
- He came up with a new idea for his next novel.
(Anh ấy nảy ra một ý tưởng mới cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo của mình)
5. Think sth over = Think over sth: nghĩ kỹ điều gì đó
- I need more time to think over your suggestion.
(Tôi cần thêm thời gian để suy nghĩ về đề xuất của bạn)6. Show up: đến, xuất hiện, có mặt
- We had 200 people show up for our first seminar.
(Đã có 200 người xuất có mặt trong buổi hội thảo đầu tiên của chúng tôi)7. Set off: khởi hành
- We’ll set off early to avoid the traffic jam.
(Chúng tôi sẽ khởi hành sớm để tránh tắc đường)
8. Stand for sth: viết tắt cho ...
- What does ATM stand for?
(ATM là viết tắt của từ nào?)
9. Run after sb/sth : đuổi theo gì đó
- Why did Police run after that car at high speed?
(Tại sao Cảnh sát lại đuổi theo chiếc xe đó với tốc độ cao vậy?)10. Call sth off: hủy bỏ
- He called the party off at the last minute.
(Ông ấy đã hủy bỏ buổi tiệc vào phút cuối)Nội dung được tạo bởi FeasiBLE ENGLISH
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018
"10 CỤM TỪ THÔNG DỤNG" Trong Giao Tiếp Hằng Ngày Kèm VÍ DỤ
1.
Drop sb/sth: thả ai/ cái gì xuống
- Can you drop me near the bookstore?
(Cậu có thể cho tôi xuống gần nhà sách được không?)
Drop by = Drop in = Drop into : ghé vào
- Sorry, I am late - I dropped into the supermarket on the way.
(Xin lỗi nhé, Tôi trễ giờ bởi vì trên đường đi Tôi đã ghé vào siêu thị 1 chút)
2. Talk over sth = Talk sth over: thảo luận
- You'll find it helpful to talk that problem over with a friend.
(Bạn sẽ thấy thật hữu ích khi thảo luận vấn đề đó với 1 người bạn)
3. Write down sth = write sth down: viết cái gì xuống
- Let me write the address down, otherwise, I'll forget it.
(Để tôi ghi lại địa chỉ, nếu không tôi sẽ quên mất.)
4. Come up with sth : nẩy ra, nghĩ ra, xuất hiện
- He came up with a new idea for his next novel.
(Anh ấy nảy ra một ý tưởng mới cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo của mình)
5. Think sth over = Think over sth: nghĩ kỹ điều gì đó
- I need more time to think over your suggestion.
(Tôi cần thêm thời gian để suy nghĩ về đề xuất của bạn)6. Show up: đến, xuất hiện, có mặt
- We had 200 people show up for our first seminar.
(Đã có 200 người xuất có mặt trong buổi hội thảo đầu tiên của chúng tôi)7. Set off: khởi hành
- We’ll set off early to avoid the traffic jam.
(Chúng tôi sẽ khởi hành sớm để tránh tắc đường)
8. Stand for sth: viết tắt cho ...
- What does ATM stand for?
(ATM là viết tắt của từ nào?)
9. Run after sb/sth : đuổi theo gì đó
- Why did Police run after that car at high speed?
(Tại sao Cảnh sát lại đuổi theo chiếc xe đó với tốc độ cao vậy?)10. Call sth off: hủy bỏ
- He called the party off at the last minute.
(Ông ấy đã hủy bỏ buổi tiệc vào phút cuối)Nội dung được tạo bởi FeasiBLE ENGLISH
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018
Leave a Comment