5 cấu trúc thường dùng trong giao tiếp
1. TRY DOING SOMETHING (Thử làm gì)
- I tried calling him but there was no answer.
(Tôi đã thử gọi cho anh ấy nhưng không có tín hiệu)
- She tried washing her hair with a new shampoo.
(Cố ấy đã thử gội đầu với 1 loại dầu gội mới)
2. NEED TO DO SOMETHING (Cần làm gì)
- I need to get some sleep.
(Tôi cần ngủ 1 chút)
- This shirt needs to be washed.(Chiếc áo này ần được giặt)
3. LET SOMEBODY DO SOMETHING (Để ai làm gì)
- Let me help you with that.
(Hãy để tôi giúp bạn)
- Here, let me do it.
(Hãy để tôi làm)
4. SPEND TIME/MONEY ON (DOING) SOMETHING (Dành thời gian/tiền vào việc gì)
- He spent all his time yesterday on playing the guitar.
(Anh ấy đã dành cả ngày hôm qua để chơi ghi-ta)
- She spent £100 on a new dress.
(Cô ấy đã tiêu 100£ cho cái đầm mới)
5. BE BUSY DOING SOMETHING (Bận rộn làm gì)
- They were busy enjoying themselves at the party.
(Họ đã bận tận hưởng bữa tiệc)
- James is busy practising for the school concert.
(James bận luyện tập cho buổi hòa nhạc của trường)Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018
5 cấu trúc thường dùng trong giao tiếp
Facebook Comments Box
Leave a Comment