A
I wake up at 7 a.m. every day.
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.
/aɪ/ /weɪk/ /ʌp/ /æt/ 7 /eɪ/./ɛm/. /ˈɛvri/ /deɪ/.
I brush my teeth and wash my face.
Tôi đánh răng và rửa mặt.
/aɪ/ /brʌʃ/ /maɪ/ /tiːθ/ /ænd/ /wɒʃ/ /maɪ/ /feɪs/.
I have breakfast at 7:30 a.m.
Tôi ăn sáng lúc 7:30 sáng.
/aɪ/ /hæv/ /ˈbrɛkfəst/ /æt/ 7:30 /eɪ/./ɛm/.
I go to work at 8 a.m.
Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng.
/aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /wɜːk/ /æt/ 8 /eɪ/./ɛm/.
I have lunch at 12 p.m.
Tôi ăn trưa lúc 12 giờ trưa.
/aɪ/ /hæv/ /lʌnʧ/ /æt/ 12 /piː/./ɛm/.
I finish work at 5 p.m.
Tôi tan làm lúc 5 giờ chiều.
/aɪ/ /ˈfɪnɪʃ/ /wɜːk/ /æt/ 5 /piː/./ɛm/.
I go home and have dinner with my family.
Tôi về nhà và ăn tối với gia đình.
/aɪ/ /ɡəʊ/ /həʊm/ /ænd/ /hæv/ /ˈdɪnə/ /wɪð/ /maɪ/ /ˈfæmᵊli/.
I watch TV or read a book in the evening.
Tôi xem TV hoặc đọc sách vào buổi tối.
/aɪ/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/ /ɔː/ /riːd/ /ə/ /bʊk/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.
I go to bed at 10 p.m.
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.
/aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/ /æt/ 10 /piː/./ɛm/.
I check my emails every morning.
Tôi kiểm tra email mỗi sáng.
/aɪ/ /ʧɛk/ /maɪ/ /ˈiːmeɪlz/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/.
I exercise for 30 minutes every day.
Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.
/aɪ/ /ˈɛksəsaɪz/ /fɔː/ 30 /ˈmɪnɪts/ /ˈɛvri/ /deɪ/.
I cook dinner for my family.
Tôi nấu bữa tối cho gia đình.
/aɪ/ /kʊk/ /ˈdɪnə/ /fɔː/ /maɪ/ /ˈfæmᵊli/.
I clean my house on the weekend.
Tôi dọn dẹp nhà cửa vào cuối tuần.
/aɪ/ /kliːn/ /maɪ/ /haʊs/ /ɒn/ /ðə/ /ˌwiːkˈɛnd/.
I go shopping for groceries.
Tôi đi mua sắm đồ tạp hóa.
/aɪ/ /ɡəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/ /fɔː/ /ˈɡrəʊsᵊriz/.
I walk my dog in the park.
Tôi dắt chó đi dạo trong công viên.
/aɪ/ /wɔːk/ /maɪ/ /dɒɡ/ /ɪn/ /ðə/ /pɑːk/.
I visit my friends or family.
Tôi thăm bạn bè hoặc gia đình.
/aɪ/ /ˈvɪzɪt/ /maɪ/ /frɛndz/ /ɔː/ /ˈfæmᵊli/.
I play sports or games.
Tôi chơi thể thao hoặc trò chơi.
/aɪ/ /pleɪ/ /spɔːts/ /ɔː/ /ɡeɪmz/.
I listen to music or podcasts.
Tôi nghe nhạc hoặc podcast.
/aɪ/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ /ɔː/ /ˈpɒdkɑːsts/.
I study or work on personal projects.
Tôi học hoặc làm các dự án cá nhân.
/aɪ/ /ˈstʌdi/ /ɔː/ /wɜːk/ /ɒn/ /ˈpɜːsᵊnᵊl/ /ˈprɒʤɛkts/.
I relax and unwind before bed.
Tôi thư giãn và nghỉ ngơi trước khi đi ngủ.
/aɪ/ /rɪˈlæks/ /ænd/ /ʌnˈwaɪnd/ /bɪˈfɔː/ /bɛd/.
Leave a Comment