Học tiếng anh theo phương pháp shadowing tập 4

 

A

I wake up at 7 a.m. every day.

Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.

/aɪ/ /weɪk/ /ʌp/ /æt/ 7 /eɪ/./ɛm/. /ˈɛvri/ /deɪ/.

 

I brush my teeth and wash my face.

Tôi đánh răng và rửa mặt.

/aɪ/ /brʌʃ/ /maɪ/ /tiːθ/ /ænd/ /wɒʃ/ /maɪ/ /feɪs/.

 

I have breakfast at 7:30 a.m.

Tôi ăn sáng lúc 7:30 sáng.

/aɪ/ /hæv/ /ˈbrɛkfəst/ /æt/ 7:30 /eɪ/./ɛm/.

 

I go to work at 8 a.m.

Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng.

/aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /wɜːk/ /æt/ 8 /eɪ/./ɛm/.

 

I have lunch at 12 p.m.

Tôi ăn trưa lúc 12 giờ trưa.

/aɪ/ /hæv/ /lʌnʧ/ /æt/ 12 /piː/./ɛm/.

 

I finish work at  5 p.m.

Tôi tan làm lúc 5 giờ chiều.

/aɪ/ /ˈfɪnɪʃ/ /wɜːk/ /æt/ 5 /piː/./ɛm/.

 

I go home and have dinner with my family.

Tôi về nhà và ăn tối với gia đình.

/aɪ/ /ɡəʊ/ /həʊm/ /ænd/ /hæv/ /ˈdɪnə/ /wɪð/ /maɪ/ /ˈfæmᵊli/.

 

I watch TV or read a book in the evening.

Tôi xem TV hoặc đọc sách vào buổi tối.

/aɪ/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/ /ɔː/ /riːd/ /ə/ /bʊk/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.

 

I go to bed at 10 p.m.

Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.

/aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/ /æt/ 10 /piː/./ɛm/.

 

I check my emails every morning.

Tôi kiểm tra email mỗi sáng.

/aɪ/ /ʧɛk/ /maɪ/ /ˈiːmeɪlz/ /ˈɛvri/ /ˈmɔːnɪŋ/.

 

I exercise for 30 minutes every day.

Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.

/aɪ/ /ˈɛksəsaɪz/ /fɔː/ 30 /ˈmɪnɪts/ /ˈɛvri/ /deɪ/.

 

I cook dinner for my family.

Tôi nấu bữa tối cho gia đình.

/aɪ/ /kʊk/ /ˈdɪnə/ /fɔː/ /maɪ/ /ˈfæmᵊli/.

 

I clean my house on the weekend.

Tôi dọn dẹp nhà cửa vào cuối tuần.

/aɪ/ /kliːn/ /maɪ/ /haʊs/ /ɒn/ /ðə/ /ˌwiːkˈɛnd/.

 

I go shopping for groceries.

Tôi đi mua sắm đồ tạp hóa.

/aɪ/ /ɡəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/ /fɔː/ /ˈɡrəʊsᵊriz/.

 

I walk my dog in the park.

Tôi dắt chó đi dạo trong công viên.

/aɪ/ /wɔːk/ /maɪ/ /dɒɡ/ /ɪn/ /ðə/ /pɑːk/.

 

I visit my friends or family.

Tôi thăm bạn bè hoặc gia đình.

/aɪ/ /ˈvɪzɪt/ /maɪ/ /frɛndz/ /ɔː/ /ˈfæmᵊli/.

 

I play sports or games.

Tôi chơi thể thao hoặc trò chơi.

/aɪ/ /pleɪ/ /spɔːts/ /ɔː/ /ɡeɪmz/.

 

I listen to music or podcasts.

Tôi nghe nhạc hoặc podcast.

/aɪ/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ /ɔː/ /ˈpɒdkɑːsts/.

 

I study or work on personal projects.

Tôi học hoặc làm các dự án cá nhân.

/aɪ/ /ˈstʌdi/ /ɔː/ /wɜːk/ /ɒn/ /ˈpɜːsᵊnᵊl/ /ˈprɒʤɛkts/.

 

I relax and unwind before bed.

Tôi thư giãn và nghỉ ngơi trước khi đi ngủ.

/aɪ/ /rɪˈlæks/ /ænd/ /ʌnˈwaɪnd/ /bɪˈfɔː/ /bɛd/.



Facebook Comments Box
feasibleenglish:
Leave a Comment
whatsapp
line