The committee will resume its weekly meetings ------- Ms. Cheon returns from Scotland on September 17.
(A) that
(B) once
(C) as well
(D) then
Đọc bài viết dưới đây trước khi xem videoConjunction (conj) liên từ
"and, or, but, so, while, although, once…" là những liên từ. Được dùng để nối các từ, cụm từ, và các mệnh đề lại với nhau.
- once, if = một khi, nếu, sớm nhất
We didn't know how we would cope once the money had gone.
(chúng tôi không biết phải đối phó như thế nào khi tiền đã hết)Ở câu trên có 2 mệnh đề, một mệnh đề bao gồm chủ ngữ và phần vị ngữ.
Mệnh đề 1: we + vị ngữ
Mệnh đề 2: the money + vị ngữ
- That = rằng
Thường sử dụng sau các động từ, tính từ, danh từ để giới thiệu hoặc cung cấp thêm thông tin cho câuShe said that the story was true.
Cô ấy nói rằng câu chuyện là có thật.Mệnh đề 1: she + vị ngữ
Mệnh đề 2: the story + vị ngữ
- As well - cũng (thường nằm ở cuối câu, không có tác dụng nối câu) Our vacation was a disaster: not only was the food terrible, the weather was awful as well.
Kỳ nghỉ của chúng tôi là một thảm họa: không chỉ đồ ăn thật kinh khủng, thời tiết cũng rất tồi.
- then = tiếp theo, thêm vào đó, thì
Để nối 2 mệnh đề thường mang nghĩa là "thì".If you are interested in food, then you will love this book.
Nếu bạn quan tâm đến thực phẩm, thì bạn sẽ thích quyển sách này
Các câu ví dụ được sử dụng từ các từ điển như cambridge và oxford, nên các bạn cứ yên tâm mà dùng.
Facebook Comments Box
Leave a Comment