DẤU CHẤM CÂU TRONG TIẾNG ANH (Punctuation Marks)
colon /ˈkəʊlən/ dấu hai chấm (:)comma /ˈkɒmə/ dấu phẩy ( ,)ellipsis /ɪˈlɪpsɪs/ dấu ba chấm (...)hyphen /ˈhaɪfn/ gạch nối, gạch ngang (-)period /ˈpɪəriəd/ dấu chấm câu (.)dot /dɒt/ dấu chấm (.)question mark /ˈkwestʃən mɑːk/ dấu chấm hỏi (?)quotation marks /kwəʊˈteɪʃn mɑːks/ dấu ngoặc kép (" ")(quotes, quote marks)semicolon /ˈsemikəʊlən/ dấu chấm phẩy (;)apostrophe /əˈpɒstrəfi/ dấu nháy đơn ( ' )parentheses /pəˈrenθəsɪs/ dấu ngoặc đơn ()exclamation mark /ˌekskləˈmeɪʃn mɑːk/ dấu chấm than (!)exclamation point = dấu chấm than (!)
Quotation Marks = dâu ngoặc kép (” “)
Speech Marks = dâu ngoặc kép
The dash = en dash (–), em dash (—)
Brackets [] dâu ngoặc vuông
Ellipsis (…) dấu chấm lửng
The Slash (/) dấu gạch chéo
Facebook Comments Box
Leave a Comment