Từ vựng “Âm Nhạc”

Từ vựng chủ đề "Âm Nhạc"

I. Các thể loại nhạc
Classical: nhạc cổ điển
Country: nhạc đồng quê
Dance: nhạc nhảy
Easy listening: nhạc dễ nghe
Electronic: nhạc điện tử
Folk: nhạc dân ca
Heavy metal: nhạc rock mạnh
Hip hop: nhạc hip hop
Jazz: nhạc jazzLatin: nhạc Latin
Opera: nhạc operaPop: nhạc pop
Rap: nhạc rapRock: nhạc rock
Symphony: nhạc giao hưởng
Techno: nhạc khiêu vũ


II. Từ ngữ chuyên ngành:
Beat: nhịp trống
Harmony: hòa âm
Lyrics: lời bài hát
Melody hoặc tune: giai điệu
Note: nốt nhạc
Rhythm: nhịp điệu
Scale: gam
Solo: đơn ca/ độc diễn
Duet: trình diễn đôi/song ca
In tune: đúng tông
Out of tune: lệch tông


Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018 

Facebook Comments Box
feasibleenglish:
Leave a Comment