Từ Vựng tiếng Anh Chủ đề ” Mùa Đông”

Từ Vựng tiếng Anh Chủ đề " Mùa Đông"

1. Cold /kəʊld/ lạnh

2. Cozy /ˈkəʊzi/ ấm cúng

3. Snow /snəʊ/ tuyết

-> Snowy /ˈsnəʊi/ bị phủ tuyết

-> Snowdrift /ˈsnəʊdrɪft/ đống tuyết
4. Snowshoes /ˈsnəʊʃuːz/ giầy đi trên tuyết
5. Snow shovel /snəʊ ˈʃʌvl/ xẻng xúc tuyết
6. Skiing /ˈskiːɪŋ/ trượt tuyết
- Sledge /slɛʤ/ xe trượt tuyết
- Snowman /ˈsnəʊmən/ người tuyết
- Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/ bông tuyết
7. Ice /aɪs/ băng
-> ice skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ trượt băng
8. Fog /fɒg/ sương mù
-> foggy /ˈfɒgi/ có sương mù

9. Dew /djuː/ sương
10. Frost /frɒst/ sương muối
11. Freezing /ˈfriːzɪŋ/ lạnh giá
12. Frostbitten /ˈfrɒstˌbɪtn/ tê cóng
13. Warm /wɔːm/ ấm áp
14. Winter sports /ˈwɪntə spɔːts/ môn thể thao mùa đông

15. Hockey /ˈhɒki/ khúc côn cầu
16. Snowball fight /ˈsnəʊbɔːl faɪt/ trò ném tuyết
17. Ice sculpture /aɪs ˈskʌlpʧə/ điêu khắc băng
18. Scarf /skɑːf/ khăn quàng cổ
19. Socks /sɒks/ tất chân
20. Jacket /ˈʤækɪt/ áo khoác
21. Heat pack /hiːt pæk/ túi giữ nhiệt
22. Boots /buːts/ bốt
23. Fireplace /ˈfaɪəˌpleɪs/ bếp sưởi

24. Beanie /ˈbiːni/ mũ len

25. Sweater /ˈswɛtə/ áo len dài tay

26. Turtleneck sweater /ˈtɜːt(ə)lˌnɛk ˈswɛtə/ áo len cổ lọ

27. Gloves /glʌvz/ găng tay

28. Earmuffs /ˈɪəmʌfs/ bông chụp tai


"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018

 








Facebook Comments Box
feasibleenglish:
Leave a Comment