9. I'm cold.
Tôi lạnh
10. I ca't hear you.
Tôi không thể nghe bạn nói.
11. I don't like him.
Tôi không thích anh ta.
12. I have a headache.
Tôi bị nhức đầu.
13. Everyone knows it.
Mọi người biết điều đó.
14. Everything is ready.
Mọi thứ đều sắn sàng
15. I don't want to bother you.
Tôi không muốn làm phiền bạn.
16. I feel good.
Tôi cảm thấy khỏe.
17. I like him.
Tôi thích anh ấy.
18. I lost my watch.
Tôi bị mất đồng hồ.
19. I need to change clothes.
Tôi cần thay quần áo.
20. I need to go home.
Tôi cần về nhà.
21. I only want a snack.
Tôi chỉ cần ăn món phụ.
22. I think it's very good.
Tôi nghĩ nó rất tốt.
23. I'd like to go for a walk.
Tôi muốn đi dạo.
24. I'll call you when I leave.
Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đi.
25. I'll come back later.
Tôi sẽ quay lại sau.
26. I'll pay.
Tôi sẽ thanh toán.
27. I'll take it.
Tôi sẽ mua nó.
28. I'll take you to the bus stop.
Tôi sẽ đưa bạn đến trạm xe buýt.
29. I'm cold.
Tôi lạnh
30. I'm cleaning my room.
Tôi đang lau dọn phòng.
31. I'm coming to pick you up.
Tôi đang đến để đón bạn.
32. I'm going to leave.
Tôi sắp đi.
33. I'm good, and you?
Tôi khỏe, còn bạn thế nào?
34. I'm happy.
Tôi vui.
35. I'm hungry.
Tôi đói.
36. I'm busy.
Tôi bận.
37. I'm not ready yet.
Tôi chưa sẵn sàng.
38. I'm not sure.
Tôi không chắc chắn.
39. I'm sorry. We're sold out.
Xin lỗi, Chúng tôi đã hết hàng.
40. I'm thirsty.
Tôi khát.
41. I'm very busy. I don't have time now.
Tôi bận, Tôi không có thời gian.
42. Is that enough?
Như vậy đủ không?
43. I've been here for 2 days.
Tôi đã ở đây 2 ngày rồi.
44. I have never seen that before.
Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.
45. Just a little.
Một ít thôi.
46. Let me check.
Để tôi kiểm tra.
47. She's pretty.
Cô ta đẹp.
48. Not recently.
Không phải lúc gần đây.
49. Never mind.
Đừng bận tâm.
50. Right here.
Ngay đây.
51. Let me think about it.
Để tôi suy nghĩ về việc đó.
52. Let's practice English.
Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh.
53. Really?
Thật sao?
54. Next time.
Kỳ tới.
55. See you later.
Gặp bạn sau
.56. See you tonight.
Gặp bạn tối nay.
57. Of course.
Dĩ nhiên.
58. See you tomorrow.
Gặp bạn ngày mai.
59. Nothing else.
Không còn gì khác.
60. Please write it down.
Làm ơn viết ra giấy.
61. That's right.
Đúng rồi.
62. That's too bad.
Như vậy quá tệ.
63. They'll be right back.
Họ sẽ trở lại ngay.
64. Certainly!
Dĩ nhiên!
65. Good morning.
Chào (buổi sáng)
66. Great.
Tuyệt.
67. They're the same.
Chúng giống nhau.
68. They're very busy.
Họ rất bận.
69. That's not right.
Như vậy không đúng.
70. Have a good trip.
Chúc một chuyến đi tốt đẹp.
71. Take it outside.
Mang nó ra ngoài.
72. You're very nice.
Bạn rất dễ thương.
73. Stop!
Dừng lại!
74. Take a chance.
Thử vận may.
75. You're very smart.
Bạn rất thông minh.
76. Bạn sẽ giúp cô ta không?
Are you going to help her?
77. Lúc mấy giờ?
At what time?
78. Ngày mai tôi sẽ đi.
I'm leaving Tomorrow.
79. Một chiều hay khứ hồi?
One way or round trip?
80. Làm ơn nói chậm hơn.
Please speak slower.
81. Quay lại.
Turn around.
82. Rẽ trái.
Turn left.
83. Rẽ phải.
Turn right.
84. Bạn có biết nấu ăn không?
Do you know how to cook?
85. Bạn có biết cái này nói gì không?
Do you know what this says?
86. Bạn có muốn tôi tới đón bạn không?
Do you want me to come and pick you up?
87. Khi nào chúng ta tới nơi?
When do we arrive?
88. Khi nào chúng ta ra đi?
When do we leave?
89. Vé một chiều.
A one-way ticket.
90. Vé khứ hồi.
A round trip ticket.
91. Khoảng 300 cây số.
About 300 kilometers.
92. Máy bay cất cánh lúc 5:30 chiều.
The plane departs at 5:30P.
93. Họ tới ngày hôm qua.
They arrived yesterday.
94. Bạn có đủ tiền không?
Do you have enough money?
95. Con đường này có tới New York không?
Does this road go to New York?
96. Theo tôi.
Follow me.
97. Tôi có thể xin hẹn vào thứ hai tới không?
Can I make an appointment for next Monday?
98. Bạn có thể lập lại điều đó được không?
Can you repeat that, please?
99. Cái bút này có phải của bạn không?
Is this pen yours?
100. Một vé đi New York, xin vui lòng.
One ticket to New York please.
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018
Leave a Comment