35 Cách nói về sự " Tuyệt vời " trong tiếng Anh
- First-rate /ˈfɜːstˈreɪt/ Đẳng cấp số 1
- Perfect /ˈpɜːfɪkt/ Hoàn hảo
- Rare /reə/ Thật hiếm có
- Grand /grænd/ Xuất sắc
- Flawless /ˈflɔːlɪs/ Hoàn hảo
- Notable /ˈnəʊtəbl/ Thật nổi bật
- Priceless /ˈpraɪslɪs/ Vô giá
- Super /ˈsjuːpə/ Tuyệt vời
- Superior /sjuːˈpɪərɪə/ Siêu đỉnh
- Terrific /təˈrɪfɪk/ Tuyệt vời
- Thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ Thật gay cấn
- Unique /juːˈniːk/ Độc nhất vô nhị
- Skillful /ˈskɪlfl/ Thật tài tình
- Splendid /ˈsplɛndɪd/ Lộng lẫy, tráng lệ
- Smashing /ˈsmæʃɪŋ/ Tuyệt vời
- Rapturous /ˈræpʧərəs/ Tuyệt vời
- Sensational /sɛnˈseɪʃənl/ Thật tuyệt vời
- Splendiferous /splɛnˈdɪfərəs/ Tuyệt lắm
- Incredible /ɪnˈkrɛdəbl/ Không thể tin được.
- Glorious /ˈglɔːrɪəs/ Thật tráng lệ
- Awesome /ˈɔːsəm/ Quá đỉnh
- Brilliant /ˈbrɪliənt/ Xuất sắc
- Excellent /ˈɛksələnt/ Tuyệt đỉnh
- Delightful /dɪˈlaɪtfʊl/ Rất thú vị
- Engaging /ɪnˈgeɪʤɪŋ/ Thật hấp dẫn
- Fabulous /ˈfæbjʊləs/ Thật ấn tượng
- Masterful /ˈmɑːstəfʊl/ Thật siêu việt
- Wonderful /ˈwʌndəfʊl/ Tuyệt vời
- Miraculous /mɪˈrækjʊləs/ Thật kỳ diệu
- Exquisite /ˈɛkskwɪzɪt/ Thật tinh tế làm sao
- Arresting /əˈrɛstɪŋ/ Thật lôi cuốn
- Invaluable /ɪnˈvæljʊəbl/ Vô giá
- Stunning /ˈstʌnɪŋ/ Thật cừ khôi
- Tremendous /trɪˈmɛndəs/ Thật phi thường
- Astounding /əsˈtaʊndɪŋ/ Đáng kinh ngạc
"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018
Facebook Comments Box
Leave a Comment