TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI (CÓ PHIÊN ÂM)
Các tính từ chỉ tính cách người (Positive Adjectives to Describe People)
Trật tự đúng của các tính từ được sắp xếp trong câu theo thứ tự là:
O-S-A-S-C-O-M-P là viết tắc của các từ: opinion-size-age-shape-colour-origin-material-purpose:
Nhận xét, ý kiến: VD: useful, beautiful, lovely,…
Size: kích cỡ: Eg: small, large, huge,…
Age: tuổi: Eg:young, old,…
Shape: hình dạng: Eg: long, short, round, flat, cubic,…
Color: màu sắc:Eg: pink, yellow, blue,…
OrIgin: nguồn gốc: Eg: Vietnamese, Indian, Canadian,…
Material: chất liệu: Eg: silk, gold, silver,…
Purpose: mục đích Eg: dining, living, …
tính từ giới hạn: beautiful black hair: mái tóc đen đẹp
Tính từ giới hạn (limiting adj) là những tính từ dùng để chỉ số lượng, khoảng cách, sở hữuTính từ số đếm: one, two, three,…
Tính từ số thứ tự: first, second, third,…
Tính từ sở hữu: my, his, her,…
Tính từ số lượng: many, much, few, little,…
CÁCH SỬ DỤNG TÍNH TỪ
Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ
Eg: This is a new car ( Đây là chiếc xe mới )
She is a cute girl (cô ấy là một cô gái dễ thương) Đứng sau something, anything, nothingEg: Hung tells me something interesting ( Tôi sẽ kể cho bạn một vài chuyện thú vị )
I want to learn something new (tôi muốn học cái gì đó mới)Tính từ làm bổ ngữ khi kết hợp với các "linking verbs" như : to be, become, seem, get, look, keep, remain,...
Eg: The weather becomes hot today ( Hôm nay thời tiết trở nên nóng )
Eg: Lan makes me happy ( Lan ấy khiến tôi hạnh phúc )
Eg: I feel sad and tired (Tôi cảm thấy buồn và mệt mỏi)
MỘT SỐ CÁC TÍNH TỪ THÔNG DỤNG
Bad-tempered (adj) /ˌbæd ˈtempəd/ dễ nổi nóng
Hot-tempered (adj) /ˌhɒt ˈtempəd/ nóng tính
clumsy (adj) /ˈklʌmzi/ vụng về
Careful (adj) /ˈkeəfl/ cẩn thận
Easy going (adj)/ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ dễ gần
Friendly (adj) /ˈfrendli/ thân thiện
Hardworking (adj) /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ.
Polite (adj) /pəˈlaɪt/ lịch sự
Kind (adj) /kaɪnd/ tốt bụng
Lazy (adj) /ˈleɪzi/ lười biếng
Generous (adj) /ˈdʒenərəs/ hào phóng
Talkative (adj) /ˈtɔːkətɪv/ hoạt ngôn, nói nhiều
Quiet (adj) /ˈkwaɪət/ ít nói
Out going (adj) /ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ/ cởi mở
Introverted (adj) /ˈɪntrəvɜːtɪd/ hướng nội
Extroverted (adj) /ˈekstrəvɜːtɪd/ hướng ngoại
Serious (adj) /ˈsɪəriəs/ nghiêm túc.
Talented (adj) /ˈtæləntɪd/ tài năng, có tài.
Strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc
Sociable (adj) /ˈsəʊʃəbl/ Hòa đồng.
Smart /smɑːt/, intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh.
Cautious (adj) /ˈkɔːʃəs/ thận trọng.
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
Creative /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
Dependable /dɪˈpendəbl/ Đáng tin cậy
Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng
Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ Lạc quan
Reckless /ˈrekləs/ hấp Tấp
Sincere /sɪnˈsɪə(r)/ thành thật
Stubborn /ˈstʌbən/ bướng bỉnh
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ có nhiều tham vọng
Humorous /ˈhjuːmərəs/ hài hước
Honest /ˈɒnɪst/ trung thực
Patient /ˈpeɪʃnt/ biên nhẫn
Selfish /ˈselfɪʃ/ Ích kỷ
Thoughtful /ˈθɔːtfl/ chu đáo
Cruel /ˈkruːəl/ độc ác
Gruff /ɡrʌf/ thô lỗ
Modest /ˈmɒdɪst/ Khiêm tốn
Headstrong /ˈhedstrɒŋ/ cứng đầu
Naughty /ˈnɔːti/ nghịch ngợm
Tacful /ˈtæktfl/ lịch thiệp
Gentle /ˈdʒentl/ nhẹ nhàng
Persistent /pəˈsɪstənt/ kiên trì, bền bỉ
Boring: Buồn chán.
Brave: Anh hùng
Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
Cheerful: Vui vẻ
Crazy: Điên khùng
Exciting: Thú vị
Funny: Vui vẻ.
Impolite: Bất lịch sự.
Mean: Keo kiệt.
Shy: Nhút nhát
Soft: Dịu dàng
Stupid: Ngu ngốc
Aggressive: Hung hăng, xông xáo
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Observant: Tinh ý
Pessimistic: Bi quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Understantding: hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác.
Clever: Khéo léo
Faithful: Chung thủy
Loyal: Trung thành
Open-minded: Khoáng đạt
Hot-temper: Nóng tính
Cold: Lạnh lùng
Mad: điên, khùng
Aggressive: Xấu bụng
Unkind: Xấu bụng, không tốt
Unpleasant: Khó chịu
insolent: Láo xược
Haughty: Kiêu căng
Boast: Khoe khoang
Keen: Say mê
TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI (CÓ PHIÊN ÂM)
Các tính từ chỉ tính cách người (Positive Adjectives to Describe People)
Trật tự đúng của các tính từ được sắp xếp trong câu theo thứ tự là:
O-S-A-S-C-O-M-P là viết tắc của các từ: opinion-size-age-shape-colour-origin-material-purpose:
Nhận xét, ý kiến: VD: useful, beautiful, lovely,…
Size: kích cỡ: Eg: small, large, huge,…
Age: tuổi: Eg:young, old,…
Shape: hình dạng: Eg: long, short, round, flat, cubic,…
Color: màu sắc:Eg: pink, yellow, blue,…
OrIgin: nguồn gốc: Eg: Vietnamese, Indian, Canadian,…
Material: chất liệu: Eg: silk, gold, silver,…
Purpose: mục đích Eg: dining, living, …
tính từ giới hạn: beautiful black hair: mái tóc đen đẹp
Tính từ giới hạn (limiting adj) là những tính từ dùng để chỉ số lượng, khoảng cách, sở hữuTính từ số đếm: one, two, three,…
Tính từ số thứ tự: first, second, third,…
Tính từ sở hữu: my, his, her,…
Tính từ số lượng: many, much, few, little,…
CÁCH SỬ DỤNG TÍNH TỪ
Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ
Eg: This is a new car ( Đây là chiếc xe mới )
She is a cute girl (cô ấy là một cô gái dễ thương) Đứng sau something, anything, nothingEg: Hung tells me something interesting ( Tôi sẽ kể cho bạn một vài chuyện thú vị )
I want to learn something new (tôi muốn học cái gì đó mới)Tính từ làm bổ ngữ khi kết hợp với các "linking verbs" như : to be, become, seem, get, look, keep, remain,...
Eg: The weather becomes hot today ( Hôm nay thời tiết trở nên nóng )
Eg: Lan makes me happy ( Lan ấy khiến tôi hạnh phúc )
Eg: I feel sad and tired (Tôi cảm thấy buồn và mệt mỏi)
MỘT SỐ CÁC TÍNH TỪ THÔNG DỤNG
Bad-tempered (adj) /ˌbæd ˈtempəd/ dễ nổi nóng
Hot-tempered (adj) /ˌhɒt ˈtempəd/ nóng tính
clumsy (adj) /ˈklʌmzi/ vụng về
Careful (adj) /ˈkeəfl/ cẩn thận
Easy going (adj)/ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ dễ gần
Friendly (adj) /ˈfrendli/ thân thiện
Hardworking (adj) /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ.
Polite (adj) /pəˈlaɪt/ lịch sự
Kind (adj) /kaɪnd/ tốt bụng
Lazy (adj) /ˈleɪzi/ lười biếng
Generous (adj) /ˈdʒenərəs/ hào phóng
Talkative (adj) /ˈtɔːkətɪv/ hoạt ngôn, nói nhiều
Quiet (adj) /ˈkwaɪət/ ít nói
Out going (adj) /ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ/ cởi mở
Introverted (adj) /ˈɪntrəvɜːtɪd/ hướng nội
Extroverted (adj) /ˈekstrəvɜːtɪd/ hướng ngoại
Serious (adj) /ˈsɪəriəs/ nghiêm túc.
Talented (adj) /ˈtæləntɪd/ tài năng, có tài.
Strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc
Sociable (adj) /ˈsəʊʃəbl/ Hòa đồng.
Smart /smɑːt/, intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh.
Cautious (adj) /ˈkɔːʃəs/ thận trọng.
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
Creative /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo
Dependable /dɪˈpendəbl/ Đáng tin cậy
Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng
Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ Lạc quan
Reckless /ˈrekləs/ hấp Tấp
Sincere /sɪnˈsɪə(r)/ thành thật
Stubborn /ˈstʌbən/ bướng bỉnh
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ có nhiều tham vọng
Humorous /ˈhjuːmərəs/ hài hước
Honest /ˈɒnɪst/ trung thực
Patient /ˈpeɪʃnt/ biên nhẫn
Selfish /ˈselfɪʃ/ Ích kỷ
Thoughtful /ˈθɔːtfl/ chu đáo
Cruel /ˈkruːəl/ độc ác
Gruff /ɡrʌf/ thô lỗ
Modest /ˈmɒdɪst/ Khiêm tốn
Headstrong /ˈhedstrɒŋ/ cứng đầu
Naughty /ˈnɔːti/ nghịch ngợm
Tacful /ˈtæktfl/ lịch thiệp
Gentle /ˈdʒentl/ nhẹ nhàng
Persistent /pəˈsɪstənt/ kiên trì, bền bỉ
Boring: Buồn chán.
Brave: Anh hùng
Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
Cheerful: Vui vẻ
Crazy: Điên khùng
Exciting: Thú vị
Funny: Vui vẻ.
Impolite: Bất lịch sự.
Mean: Keo kiệt.
Shy: Nhút nhát
Soft: Dịu dàng
Stupid: Ngu ngốc
Aggressive: Hung hăng, xông xáo
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Observant: Tinh ý
Pessimistic: Bi quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Understantding: hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác.
Clever: Khéo léo
Faithful: Chung thủy
Loyal: Trung thành
Open-minded: Khoáng đạt
Hot-temper: Nóng tính
Cold: Lạnh lùng
Mad: điên, khùng
Aggressive: Xấu bụng
Unkind: Xấu bụng, không tốt
Unpleasant: Khó chịu
insolent: Láo xược
Haughty: Kiêu căng
Boast: Khoe khoang
Keen: Say mê
Leave a Comment