what are you good at, cấu trúc mỗi ngày
I am bad at cooking I am bad at chess I am good at speaking…
I am bad at cooking I am bad at chess I am good at speaking…
ExamplesEncourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/ khuyến khích, khuyên (to give someone hope or courage to, or make somebody…
https://youtu.be/QXezU1z6kCgExamplesBe willing to (sẵn lòng làm gì đó)(do or help somebody without coercion)1. I am…
Examples: It is hard for me to do sth (thất khó để ai đó làm gì) 1.…
ExamplesDetermined (to do something) (quyết tâm làm gì đó) 1. I'm determined to walk with you…
Examples:Angry with/at somebody about sth - giận ai đó về điều gìshowing anger (adj) /ˈæŋɡri/ Her…
Examples:persuade (v) /pəˈsweɪd/ thuyết phục(make someone do sth by giving good reasons) Cấu trúc: Persuade somebody…
PRESENT PERFECT CONTINUOUS (Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn) Diễn tả những sự việc, hành…
PAST CONTINUOUS (THÌ QÚA KHỨ TIẾP DIỄN) Thì QKTD dùng để diễn tả sự việc,…
THE PAST PERFECT TENSE (THÌ Quá Khứ Hoàn Thành) A. CẤU TRÚC : a. Khẳng…