• Thử nghiệm 2

what are you good at, cấu trúc mỗi ngày

I am bad at cooking I am bad at chess I am good at speaking…

  • Thử nghiệm 2

Cấu trúc mỗi ngày – common English sentence structures – encourage (2)

ExamplesEncourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/ khuyến khích, khuyên (to give someone hope or courage to, or make somebody…

  • Thử nghiệm 2

Cấu trúc mỗi ngày – common English sentence structures – be willing to (3)

https://youtu.be/QXezU1z6kCgExamplesBe willing to (sẵn lòng làm gì đó)(do or help somebody without coercion)1. I am…

  • Thử nghiệm 2

Cấu trúc mỗi ngày – common English sentence structures – it is hard, difficult (3)

Examples: It is hard for me to do sth (thất khó để ai đó làm gì) 1.…

  • Thử nghiệm 2

Cấu trúc mỗi ngày – common English sentence structures, determined (4)

ExamplesDetermined (to do something) (quyết tâm làm gì đó) 1. I'm determined to walk with you…

  • Thử nghiệm 2

Cấu trúc mỗi ngày – common English sentence structures, angry, annoyed, anger, furious (5)

Examples:Angry with/at somebody about sth - giận ai đó về điều gìshowing anger (adj) /ˈæŋɡri/ Her…

  • Thử nghiệm 2

Cấu trúc mỗi ngày – common English sentence structures, persuade(5)

Examples:persuade (v) /pəˈsweɪd/ thuyết phục(make someone do sth by giving good reasons) Cấu trúc: Persuade somebody…

  • Thử nghiệm 2

PRESENT PERFECT CONTINUOUS (Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn)

PRESENT PERFECT CONTINUOUS (Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn) Diễn tả những sự việc, hành…

  • Thử nghiệm 2

PAST CONTINUOUS (THÌ QÚA KHỨ TIẾP DIỄN)

PAST CONTINUOUS (THÌ QÚA KHỨ TIẾP DIỄN) Thì QKTD dùng để diễn tả sự việc,…

  • Thử nghiệm 2

THE PAST PERFECT TENSE (THÌ Quá Khứ Hoàn Thành)

THE PAST PERFECT TENSE (THÌ Quá Khứ Hoàn Thành) A. CẤU TRÚC : a. Khẳng…