Cấu trúc mỗi ngày – common English sentence structures, persuade(5)


Examples:

persuade (v) /pəˈsweɪd/ thuyết phục
(make someone do sth by giving good reasons)

 

Cấu trúc: Persuade somebody to do something

 

1. I am able to persuade my girlfriend to learn English.
(Tôi có thể thuyết phục bạn gái học tiếng Anh)

2. you were unable to persuade Lan to agree with you.
(Bạn đã không thể thuyết phục Lan đồng ý với bạn)

3. we persuade them to go out for a walk.
(Chúng tôi thuyết phục họ ra ngoài đi dạo)

4. They failed to persuade us to buy those things.
(Họ đã thất bại trong việc thuyết phục chúng tôi mua những thứ đó)

 

5. He tried to persuade Bel to support him.
(Anh ấy đã cố gắng thuyết phục Bel ủng hộ anh ấy)

6. She persuaded him to marry her.
(Cô ấy đã thuyết phục anh ấy kết hôn với cô ấy)


7. it is difficult for me to persuade him.
(Rất khó để tôi thuyết phục anh ta)


Khóa Học [Phát Âm + Ngữ Pháp Giao Tiếp] 250k của Bel cho bạn nào cần:
🔎 https://feasibleenglish.net/kh/ 
Bấn vào link trên ⬆️ để xem chi tiết.

Facebook của mình: https://www.facebook.com/belnguyen2018/
Kênh youtube của mình: youtube.com/BelNguyen

 

Facebook Comments Box
feasibleenglish:
Leave a Comment