- initial /ɪˈnɪʃl/ = original /əˈrɪdʒənl/ (ADJ): ban đầu/ gốc/ nguyên sơ
- venue /ˈvenjuː/ = place (N) : địa điểm
- tour /tʊə(r) = visit /ˈvɪzɪt/ đi tham quan
- vacant /ˈveɪkənt/ = empty /ˈempti/ (ADJ): trống, rỗng
- matter /ˈmætə(r)/ = problem /ˈprɒbləm/ (N): vấn đề
- recommend /ˌrekəˈmend/
= suggest /səˈdʒest/
= advise /ədˈvaɪz/ (V) : khuyên bảo đề nghị- include /ɪnˈkluːd/
= enclose /ɪnˈkləʊz/
= attach /əˈtætʃ/: đính kèm/ kèm theo
Facebook Comments Box
Leave a Comment