|
|
|
I want to die. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /daɪ/. |
Tôi muốn chết. |
I want to pee. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /piː/. |
Tôi muốn đi tiểu. |
I need to know. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /nəʊ/. |
Tôi cần biết. |
I need to sleep. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /sliːp/. |
Tôi cần ngủ. |
I have to work. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/. |
Tôi phải làm việc. |
I have to try once. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /traɪ/ /wʌns/. |
Tôi phải thử một lần. |
|
|
|
I want to travel to Hanoi. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /hænˈɔɪ/. |
Tôi muốn đi du lịch Hà Nội. |
I want to watch a movie. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/. |
Tôi muốn xem phim. |
I need to go to the toilet |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈtɔɪlət/ |
Tôi cần đi vệ sinh |
I need to go. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/. |
Tôi cần đi. |
I have to live with her. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /lɪv/ /wɪð/ /hɜː/. |
Tôi phải sống với cô ấy. |
I have to work for him. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/ /fɔː/ /hɪm/. |
Tôi phải làm việc cho anh ấy. |
|
|
|
I want to smile. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /smaɪl/. |
Tôi muốn mỉm cười. |
I want to complain to him. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /kəmˈpleɪn/ /tuː/ /hɪm/. |
Tôi muốn phàn nàn với anh ấy. |
I need to practice English. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ˈpræktɪs/ /ˈɪŋɡlɪʃ/. |
Tôi cần luyện tiếng Anh. |
I need to change my address |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ʧeɪnʤ/ /maɪ/ /əˈdrɛs/ |
Tôi cần đổi địa chỉ |
I have to go home. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɡəʊ/ /həʊm/. |
Tôi phải về nhà. |
I have to admit my mistake. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ədˈmɪt/ /maɪ/ /mɪˈsteɪk/. |
Tôi phải thừa nhận lỗi lầm của mình. |
|
|
|
I want to know the truth. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /nəʊ/ /ðə/ /truːθ/. |
Tôi muốn biết sự thật. |
I want to puke. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /pjuːk/. |
Tôi muốn nôn. |
I need to spell this word |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /spɛl/ /ðɪs/ /wɜːd/ |
Tôi cần đánh vần từ này |
I need to wear glasses. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /weə/ /ˈɡlɑːsɪz/. |
Tôi cần đeo kính. |
I have to drive carefully |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /draɪv/ /ˈkeəfᵊli/ |
Tôi phải lái xe cẩn thận |
I have to shave |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ʃeɪv/ |
Tôi phải cạo râu |
|
|
|
I want to believe in God. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /bɪˈliːv/ /ɪn/ /ɡɒd/. |
Tôi muốn tin vào Chúa. |
I want to help her. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hɛlp/ /hɜː/. |
Tôi muốn giúp cô ấy. |
I need to learn more. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /lɜːn/ /mɔː/. |
Tôi cần học hỏi nhiều hơn. |
I need to live better. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /lɪv/ /ˈbɛtə/. |
Tôi cần sống tốt hơn. |
I have to define this word. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /dɪˈfaɪn/ /ðɪs/ /wɜːd/. |
Tôi phải định nghĩa từ này. |
I have to go now. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɡəʊ/ /naʊ/. |
Tôi phải đi ngay bây giờ. |
|
|
|
I want to marry her. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈmæri/ /hɜː/. |
Tôi muốn cưới cô ấy. |
I want to explain to him. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /ɪkˈspleɪn/ /tuː/ /hɪm/. |
Tôi muốn giải thích với anh ấy. |
I need to go to the bathroom. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈbɑːθruːm/. |
Tôi cần đi vệ sinh. |
I need to go to the train station. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /treɪn/ /ˈsteɪʃᵊn/. |
Tôi cần đến ga tàu. |
I have to play sport. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /pleɪ/ /spɔːt/. |
Tôi phải chơi thể thao. |
I have to play basketball. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /pleɪ/ /ˈbɑːskɪtbɔːl/. |
Tôi phải chơi bóng rổ. |
|
|
|
I want to sleep. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /sliːp/. |
Tôi muốn ngủ. |
I want to divorce. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /dɪˈvɔːs/. |
Tôi muốn ly hôn. |
I need to have lunch. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /hæv/ /lʌnʧ/. |
Tôi cần ăn trưa. |
I need to have breakfast. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /hæv/ /ˈbrɛkfəst/. |
Tôi cần ăn sáng. |
I have to work hard. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /wɜːk/ /hɑːd/. |
Tôi phải làm việc chăm chỉ. |
I have to sleep. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /sliːp/. |
Tôi phải ngủ. |
|
|
|
I want to have a balanced diet. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hæv/ /ə/ /ˈbælᵊnst/ /ˈdaɪət/. |
Tôi muốn có chế độ ăn uống cân bằng. |
I want to try eating durian. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /traɪ/ /ˈiːtɪŋ/ /ˈʤʊəriən/. |
Tôi muốn thử ăn sầu riêng. |
I need to go to school. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /skuːl/. |
Tôi cần đi học. |
I need to keep her secret. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /kiːp/ /hɜː/ /ˈsiːkrət/. |
Tôi cần giữ bí mật của cô ấy. |
I have to eat healthy |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /iːt/ /ˈhɛlθi/ |
Tôi phải ăn uống lành mạnh |
I have to stop smoking |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /stɒp/ /ˈsməʊkɪŋ/ |
Tôi phải cai thuốc lá |
|
|
|
I want to hug you. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /hʌɡ/ /juː/. |
Tôi muốn ôm bạn. |
I need to submit my homework |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /səbˈmɪt/ /maɪ/ /ˈhəʊmwɜːk/ |
Tôi cần nộp bài tập về nhà |
I want to talk about it |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /tɔːk/ /əˈbaʊt/ /ɪt/ |
Tôi muốn nói về điều đó |
I want to repair my car. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /rɪˈpeə/ /maɪ/ /kɑː/. |
Tôi muốn sửa xe. |
I have to stop working at the club |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /stɒp/ /ˈwɜːkɪŋ/ /æt/ /ðə/ /klʌb/ |
Tôi phải ngừng làm việc ở câu lạc bộ |
I have to worry about my future. |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ˈwʌri/ /əˈbaʊt/ /maɪ/ /ˈfjuːʧə/. |
Tôi phải lo lắng về tương lai của mình. |
|
|
|
I need to start my business. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /stɑːt/ /maɪ/ /ˈbɪznɪs/. |
Tôi cần khởi nghiệp. |
I need to create a website. |
/aɪ/ /niːd/ /tuː/ /kriˈeɪt/ /ə/ /ˈwɛbsaɪt/. |
Tôi cần tạo một trang web. |
I have to take a rest |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /teɪk/ /ə/ /rɛst/ |
Tôi phải nghỉ ngơi |
I have to enjoy my life |
/aɪ/ /hæv/ /tuː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /maɪ/ /laɪf/ |
Tôi phải tận hưởng cuộc sống |
I want to solve the problem. |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /sɒlv/ /ðə/ /ˈprɒbləm/. |
Tôi muốn giải quyết vấn đề. |
I want to learn English |
/aɪ/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ |
Tôi muốn học tiếng Anh |