35 Cách nói về sự ” Tuyệt vời ” trong tiếng Anh

35 Cách nói về sự " Tuyệt vời " trong tiếng Anh

  1. First-rate /ˈfɜːstˈreɪt/ Đẳng cấp số 1
  2. Perfect /ˈpɜːfɪkt/ Hoàn hảo
  3. Rare /reə/ Thật hiếm có
  4. Grand /grænd/ Xuất sắc
  5. Flawless /ˈflɔːlɪs/ Hoàn hảo
  6. Notable /ˈnəʊtəbl/ Thật nổi bật
  7. Priceless /ˈpraɪslɪs/ Vô giá
  8. Super /ˈsjuːpə/ Tuyệt vời
  9. Superior /sjuːˈpɪərɪə/ Siêu đỉnh
  10. Terrific /təˈrɪfɪk/ Tuyệt vời
  11. Thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ Thật gay cấn
  12. Unique /juːˈniːk/ Độc nhất vô nhị
  13. Skillful /ˈskɪlfl/ Thật tài tình
  14. Splendid /ˈsplɛndɪd/ Lộng lẫy, tráng lệ
  15. Smashing /ˈsmæʃɪŋ/ Tuyệt vời
  16. Rapturous /ˈræpʧərəs/ Tuyệt vời
  17. Sensational /sɛnˈseɪʃənl/ Thật tuyệt vời
  18. Splendiferous /splɛnˈdɪfərəs/ Tuyệt lắm
  19. Incredible /ɪnˈkrɛdəbl/ Không thể tin được.
  20. Glorious /ˈglɔːrɪəs/ Thật tráng lệ
  21. Awesome /ˈɔːsəm/ Quá đỉnh
  22. Brilliant /ˈbrɪliənt/ Xuất sắc
  23. Excellent /ˈɛksələnt/ Tuyệt đỉnh
  24. Delightful /dɪˈlaɪtfʊl/ Rất thú vị
  25. Engaging /ɪnˈgeɪʤɪŋ/ Thật hấp dẫn
  26. Fabulous /ˈfæbjʊləs/ Thật ấn tượng
  27. Masterful /ˈmɑːstəfʊl/ Thật siêu việt
  28. Wonderful /ˈwʌndəfʊl/ Tuyệt vời
  29. Miraculous /mɪˈrækjʊləs/ Thật kỳ diệu
  30. Exquisite /ˈɛkskwɪzɪt/ Thật tinh tế làm sao
  31. Arresting /əˈrɛstɪŋ/ Thật lôi cuốn
  32. Invaluable /ɪnˈvæljʊəbl/ Vô giá
  33. Stunning /ˈstʌnɪŋ/ Thật cừ khôi
  34. Tremendous /trɪˈmɛndəs/ Thật phi thường
  35. Astounding /əsˈtaʊndɪŋ/ Đáng kinh ngạc


    "Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"

    Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

    Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

    Website: https://feasibleenglish.net/

    Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018

     










Facebook Comments Box