44 Cách nói về sự ” Tuyệt vời ” trong tiếng Anh

44 Cách nói về sự ” Tuyệt vời ” trong tiếng Anh (Phần 2) 


1. Admirable /ˈædmərəbl/ Thật đáng ngưỡng mộ 
2. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ Thật đáng ngạc nhiên  
3. Astonishing /əsˈtɒnɪʃɪŋ/ Thật đáng ngạc nhiên
4. Beautiful /ˈbjuːtɪfl/  Tuyệt vời 
5. Breathtaking /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ Thật ngoạn mục 
6. Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ Rất lôi cuốn 
7. Commendable /kəˈmɛndəbl/ Rất đáng khen ngợi 
8. Distinguished /dɪsˈtɪŋgwɪʃt/ Cực kỳ ưu tú 
9. Distinctive /dɪsˈtɪŋktɪv/ Thật khác biệt 
10. Exceptional /ɪkˈsɛpʃənl/ Thật đặc biệt 
11. Exemplary /ɪgˈzɛmpləri/ Thật đáng học hỏi 
12. Extraordinary /ɪkˈstrɔːrdəneri/ Thật đặc biệt 
13.  Fantastic /fænˈtæstɪk/ Tuyệt diệu 
14. Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ Thật thú vị 
15. Impressive /ɪmˈprɛsɪv/ Thật ấn tượng 
16. Magnificent /mægˈnɪfɪsnt/ Thật phi thường 
17.  Marvelous /ˈmɑːvələs/ Thật kỳ diệu
18. Mind-blowing /maɪnd-ˈbləʊɪŋ/ Thật đáng ngạc nhiên 
19. Mind-boggling /maɪnd-ˈbɒglɪŋ/ Thật khó tin 
20. Monumental /ˌmɒnjʊˈmɛntl/ Thật vĩ đại! 
21. Noteworthy /ˈnəʊtˌwɜːði/ Thật đáng chú ý
22.  Out of this world /aʊt ɒv ðɪs wɜːld/ Thật phi thường 
23.  Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ Cực phi thường 
24.  Overwhelming /ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ/ Thật choáng ngợp 
25.  Phenomenal /fɪˈnɒmɪnl/ Thật phi thường 
26. Praiseworthy /ˈpreɪzˌwɜːði/ Thật đáng biểu dương 
27.  Refreshing /rɪˈfrɛʃɪŋ/ Thật mới lạ 
28.  Remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ Thật phi thường 
29.  Singular /ˈsɪŋgjʊlə/ Có một không hai 
30.  Special /ˈspɛʃəl/ Thật đặc biệt 
31. Spectacular /spɛkˈtækjʊlə/ Thật ngoạn mục 
32. Staggering /ˈstægərɪŋ/ Thật choáng ngợp 
33. Striking /ˈstraɪkɪŋ/ Thật ấn tượng 
34. Stupendous /stjuːˈpɛndəs/ Thật kỳ diệu 
35. Supreme /sjuːˈpriːm/ Thượng hạng 
36. Surprising /səˈpraɪzɪŋ/ Thật đáng ngạc nhiên 
37. Thumbs up /θʌmz ʌp/ Thật đáng khen 
38.Top-notch /ˈtɒpˈnɒʧ/ Tuyệt đỉnh
39. Transcendent /trænˈsɛndənt/ Thật siêu việt 
40.  Unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ Thật không thể tin nổi 
41. Uncommon /ʌnˈkɒmən/ Thật phi thường 
42.  Unparalleled /ʌnˈpærəlɛld/ Vô song 
43.  Unprecedented /ʌnˈprɛsɪdəntɪd/ Độc đáo 
44.  World-class /wɜːld-klɑːs/ Xứng tấm đẳng cấp thế giới 
 

"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018

 







Facebook Comments Box