Cấu trúc mỗi ngày – common English sentence structures, angry, annoyed, anger, furious (5)


Examples:

Angry with/at somebody about sth - giận ai đó về điều gì
showing anger (adj) /ˈæŋɡri/ 

Her father was angry with her.
(Cha cô ấy đã rất tức giận với cô.)

My boyfriend is always angry with me, what should I do?
(Bạn trai luôn giận tôi, tôi phải làm sao?)

 

annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ khó chịu
Annoyed with sb about sth - khó chịu với ai về cái gì 
(slightly angry)

my friend was quite annoyed with me about my criticism.
(Bạn tôi đã khá khó chịu về những lời chỉ trích của tôi)

My teacher was annoyed with me about my mistakes.
(Giáo viên của tôi đã khó chịu về những sai lầm của tôi.)

furious (adj) /ˈfjʊəriəs/ very angry
Furious with sb

My mother was furious with me about my irresponsibility.
(Mẹ rất tức giận về sự vô trách nhiệm của tôi.)

I was furious with my elder sister because she blamed me.
(Tôi rất tức giận với chị gái vì chị ấy đã đổ lỗi cho tôi.)

Facebook cá nhân của mình: https://www.facebook.com/belnguyen2018/