cách dùng “by” trong tiếng anh dễ hiểu nhất 2022

Cấu trúc và cách dùng BY trong tiếng Anh

Cách dùng "by" dễ hiểu nhất 2022

Cấu trúc và cách dùng BY trong tiếng Anh


Xin chào tất cả mọi người, chào mừng mọi người đã quay trở lại với FeasibleEnglish.net. Như các bạn biết từ “By” rất thông dụng, rất phổ biến trong những cuộc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và nó được sử dụng ở rất là nhiều tình huống khác nhau. Và ngay tại dưới bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về chức năng giới từ của “By” nhé. Hy vọng mọi người xem đến hết bài biết này, và chúc các học tốt và hiểu bài.


1) Định nghĩa “by”

 

“By” được biết là một giới từ nhưng đôi khi cũng được sử dụng với chức năng trạng từ.

 

2) Cấu trúc và cách dùng của “by”

 

  • By + place: bên cạnh, gần, ở cạnh, kế, bên…

Vd:
☑She lives by the sea. (Tạm dịch: cô ấy ở cạnh biển) 

☑He sat by me. (tạm dịch: Anh ấy đã ngồi cạnh tôi.)

☑ where is the light switch? “by the door” (tạm dịch: công tắc đèn ở đâu vậy? Ở bên cạnh cửa ra vào đó.)

  • By + method of transport (phương thức dịch chuyển): để diễn đạt phương tiện, cách thức đi lại.

    vd:
    ☑ i go to school by bike. (Tạm dịch: tôi đi học bằng xe đạp.)
    ☑ Do you prefer to travel by air or by train? (tạm dịch: bạn thích đi du lịch bằng máy bay hay bằng tàu hỏa?)

  • By + method of communication: để nói lên cách thức ta làm một việc gì đó.

    Vd:
    ☑We often send photos by email.(tạm dịch: chúng tôi thường gửi các hình ảnh qua email.)

    ☑I spoke to her by telephone. (tạm dịch: tôi đã nói chuyện với cô ấy qua điện thoại.)

  • “By” + method of payment: để diễn tả cách thức thanh toán
    VD:
    ☑ I paid for the hotel room by check. (tạm dịch: Tôi đã trả tiền cho phòng khách sạn bằng séc.)

    ☑ I'll pay by credit card. (tạm dịch: Tôi sẽ trả bằng thẻ tín dụng.)

*Lưu ý nhỏ: nếu phương tiên thanh toán là tiền mặt thì dùng giới từ “in”.

VD:
☑Lan pays her bill in cash. (tạm dịch: Lan thanh toán hóa đơn của mình bằng tiền mặt.)

  • “By” + reflexive pronoun (đại từ phản thân) (myself/ yourself/ himself/ herself, itself/ ourselves /themselves) mục đích là chỉ một người làm một cái gì đó "một mình", không có tác động bên ngoài.

    VD:
    ☑ I enjoy reading by myself .(tạm dịch: tôi thích đọc sách một mình.)
    ☑ I can do it by myself. (tạm dịch: cái đó một mình tôi có thể làm được.)

  • “By” + 1 khoảng thời gian: Để chỉ việc nào đó không được trễ quá, vượt quá cái khoảng thời gian đó. tức là chỉ có thể làm trong phạm vi thời gian đó

    vd:
    ☑Marry must come back home by 10pm (tạm dịch: Marry phải trở về nhà lúc 11 giờ tối).

  • “By” + verb – ing: Bằng cách gì đó…

    VD:
    ☑By reading newspapers, I can know more things. (tạm dịch: Bằng các đọc báo, tôi có thể biết được nhiều thứ.)

    ☑By getting enough sleep during the day I work very alert. (tạm dịch: Bằng việc ngủ đủ giấc, ban ngày tôi làm việc rất tỉnh táo.

  • By + danh từ (không kèm “a” hoặc “the” (by mistake, by accident, by chance) để chỉ cách thức mà một cái gì đó xảy ra.
    VD:
    ☑we hadn’t arranged to meet. We met by chance. (tạm dịch: chúng tôi đã không hẹn gặp. Chúng tôi đã gặp nhau tình cờ.)

    Thank you for watching!!