VỊ TRÍ CỦA DANH TỪ

 

VỊ TRÍ CỦA DANH TỪ

1. Giới từ + N

– Please put it down on the table.

(Hãy đặt nó xuống cái bàn)

-They arrived late at the airport.

(Họ đến sân bay trễ)

2. Adj + N
– He’s a really nice guy.

(Anh ấy thực sự là 1 người tử tế)


– John sold his car.

(John đã bán chiếc xe hơi của anh ấy)


3. The + N 

– We went out in the rain.

( Chúng tôi đã đi ra ngoài trong mưa gió)


– Where can I park the car

( Tôi có thể đậu xe ở đâu?)

4. Each + N đếm được số ít

Each answer is worth 20 points.

( Mỗi câu trả lời tương ứng 20 điểm)

 


5. A/ An + N đếm được số ít

A lion is a dangerous animal.

( Sư tử là động vật nguy hiểm)


– I have an egg for my breakfast.

 ( Tôi ăn 1 quả trứng cho bữa sáng)


6. This/ That + N số ít

– Is this your bag?

( Đây là cái tùi của bạn hả?)


– I saw her this morning.

( Tôi gặp cô ấy vào sáng nay)


That man is a pilot.

(Người đàn ông đó là 1 phi công)


– Look at that girl over there.

(Hãy nhìn cô ấy kìa)


7. These/ Those + N số nhiều 

These are my students.

(Chúng là những học sinh của tôi)


These students are good.

(Những học sinh này giỏi lắm)


Those are her children.

(Chúng là những đứa con của cô ấy)


– How much are those apples on the table?

( Những quả táo ở trên bàn đó bao nhiêu tiền)

Các Bạn có thể XEM CHI TIẾT tại đây: https://feasibleenglish.net/demonstrative-pronouns-dai-tu-chi-dinh-trong-tieng-anh/

hoặc VIDEO HƯỚNG DẪN tại đây:


8. 

There is + N số ít

There is one movie theater.

( Có 1 cái rạp chiếu phim)


There is only one elementary school in my town.

( Chỉ có duy nhất 1 trường tiểu học ở thị trấn của tôi)


 There are + N số nhiều
There are 31 days in May.

(Có 31 ngày trong tháng 5)


There are a lot of grocery stores.

( Có nhiều tiệm tạp hóa)

 


9. Many, several, a lot of / lots of  + N đếm được số nhiều

– How many children do you have?

( Bạn có mấy đứa con?)


– I have traveled to Da Lat several times.

(Tôi đi du lịch Đà Lạt được vài lần rồi)


A lot of people are coming to the meeting. 

( Nhiều người đang đến cuộc họp)


Lots of stores stay open late.

( Rất nhiều cửa hàng đóng cửa trễ)

 

10. Much, a lot of/ lots of + N không đếm được
– How much money will you need?

(Bạn sẽ cần bao nhiêu tiền)


– Do you have a lot of free time?

( Có có nhiều thời gian rảnh không?)


– I don’t have lots of free time.

( Tôi không có nhiều thời gian rảnh)

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018











Facebook Comments Box