10 Từ vựng miêu tả lũ lụt

10 Từ vựng miêu tả lũ lụt

Destroy /dɪˈstrɔɪ/: Phá hủy
Claim /kleɪm/: Gây tử vong
Flood / flʌd  /: lũ, lụt, nạn lụt
Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét
Injure /ˈɪn.dʒə(r)/: Làm bị thương
Landfall (n): lở đất
Rain / reɪn  /-mưa
Stormy / ˈstɔːrmi  /: có bão
Tornado / tɔːˈneɪdəʊ / (n.) : lốc xoáy, vòi rồng
Typhoon / taɪˈfuːn  /: Bão, siêu bão
Torrential rain / təˈrenʃl  reɪn /: mưa lớn, nặng hạt

Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

Website: https://feasibleenglish.net/

Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018  






Facebook Comments Box