20 Từ Vựng Miêu Tả “Mưa Bão”

20 Từ Vựng Miêu Tả "Mưa Bão"

  1. Weather forecast /’weðə[r]-’fɔkɑ:st/: dự báo thời tiết
  2. Cloudy /ˈklaʊdi/: nhiều mây
  3. Rainstorm /ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
  4. Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
  5. Flood /flʌd/: lũ, lụt, nạn lụt
  6. Windy /ˈwɪndi/: nhiều gió
  7. Breeze /bri:z/: gió nhẹ
  8. Rainfall /’reinfɔ:l/: lượng mưa
  9. Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/: lốc
  10. Stormy /ˈstɔːrmi/: có bão
  11. Downpour /’daʊnpɔ:[r]/: mưa lớn
  12. Wet /wet/ -ướt
  13. Torrential rain /tə’ren∫l rein/: mưa như thác đổ
  14. Hail /heɪl/-mưa đá
  15. Rainstorm /ˈreɪnˌstoɚm/: mưa bão
  16. Gale /ɡeɪl/-gió giật
  17. Flood /flʌd/: lũ lụt
  18. Rain /rein/: mưa
  19. Gloomy /’glu:mi/: trời ảm đạm
  20. Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ độ F

    Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…

    Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi

    Website: https://feasibleenglish.net/

    Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018  







Facebook Comments Box