25 Từ Vựng tiếng Anh chủ đề "Âm Nhạc"
- Piano /pɪˈænəʊ/ Đàn piano
-> Pianist /ˈpɪənɪst/ Người chơi đàn piano- Guitar /gɪˈtɑː/ Đàn ghi ta
-> Guitarist /gɪˈtɑːrɪst/ Người chơi đàn guitar- Violin /ˌvaɪəˈlɪn/ Đàn vĩ cầm
-> Violinist /ˈvaɪəlɪnɪst/ Người chơi đàn vĩ cầm- Drum /drʌm/ Trống
-> Drummer /ˈdrʌmə/ Người đánh trống- Music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
-> Musician /mjuˈzɪʃən/ Nhạc sĩ- Trumpet /ˈtrʌmpɪt/ Kèn Trumpet
- Ukulele /ˌjuːkəˈleɪli/ Đàn ukulele
- Voice /vɔɪs/ giọng
- Sound /saʊnd/ Âm thanh
- Singer /ˈsɪŋə/ Ca sĩ
- Cello /ˈʧɛləʊ/ Đàn Cello
- Saxophone /ˈsæksəfəʊn/ Kèn Saxophone
- Dance /dɑːns/ Nhảy
- Symphony /ˈsɪmfəni/ Bản nhạc giao hưởng
- Soloist /ˈsəʊləʊɪst/ Nghệ sĩ độc tấu
- Composer /kəmˈpəʊzə/ Nhà soạn nhạc
- Lyric /ˈlɪrɪk/ Lời bài hát
- Perform /pəˈfɔːm/ biểu diễn
- Concert /ˈkɒnsət/ buổi hòa nhạc
- Music festival /ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl/ lễ hội âm nhạc
- Record /ˈrɛkɔːd/ Ghi âm
- Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ dàn nhạc
- Beat /biːt/ Nhịp
- Note /nəʊt/ Nốt nhạc
- Rhythm /ˈrɪðəm/ Nhịp
"Sưu tầm và Tổng hợp bởi FeasiBLE ENGLISH"
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018
Facebook Comments Box