30 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA
1. long – short
long /lɒŋ/: dài
short /ʃɔːt/: ngắn2. narrow – wide
narrow /ˈnærəʊ/: hẹp
wide /waɪd/: rộng3. hot – cold
hot /hɒt /: nóng
cold /kəʊld/: lạnh4. big – small
big /bɪg/: to
small /smɔːl/: nhỏ5. tall – short
tall /tɔːl/: cao
short /ʃɔːt/: thấp6. wet – dry
wet /wɛt/: ướt
dry /draɪ/: khô7. new – old
new /njuː/: mới
old /əʊld/: cũ8. easy – difficult
easy /ˈiːzi/: dễ
difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó9. cheap – expensive
cheap /ʧiːp/: rẻ
expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt10. careful – careless
careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận
careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn11. interesting – boring
interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị
boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán12. fast – slow
fast /fɑːst/: nhanh
slow /sləʊ/: chậm13. bad – good
bad /bæd/: xấu
good /gʊd/: tốt14. high – low
high /haɪ/: cao
low /ləʊ/: thấp15. rich – poor
rich /rɪʧ/: giàu
poor /pʊə/: nghèo16. dangerous – safe
dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm
safe /seɪf/: an toàn17. tight – loose
tight /taɪt/: chặt
loose /luːs/: lỏng18. noisy – quiet
noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào
quiet /ˈkwaɪət/: yên lặng19. young – old
young /jʌŋ/: trẻ
old /əʊld/: già20. dark – light
dark /dɑːk/: tối tăm
light /laɪt/: sáng sủa21. lazy – hard-working
lazy /ˈleɪzi/: lười biếng
hard-working /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ22. polite – rude
polite /pəˈlaɪt/: lịch sự
rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên23. tiny – huge
tiny /ˈtaɪni/: tí hon
huge /hjuːʤ/: khổng lồ24. sick – healthy
sick /sɪk/: ốm yếu
healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh25. asleep – awake
asleep /əˈsliːp/: đang ngủ
awake /əˈweɪk/: thức giấc26. busy – free
busy /ˈbɪzi/: bận rộn
free /friː/: rảnh rỗi27. empty -full
empty /ˈɛmpti/: trống
full /fʊl/: đầy28. heavy – light
heavy /ˈhɛvi/: nặng
light /laɪt/: nhẹ29. sour – sweet
sour /ˈsaʊə/: chua
sweet /swiːt /: ngọt30. thin – thick
thin /θɪn/: mỏng
thick /θɪk/: dàyTham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018
30 CẶP TỪ TRÁI NGHĨA
Facebook Comments Box