TỔNG HỢP MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THƯỜNG DÙNG NHẤT
I am happy. (Tôi vui.)
I am sad. (Tôi buồn.)
I am excited. (Tôi hào hứng.)
I am nervous. (Tôi lo lắng.)
I am angry. (Tôi tức giận.)
I am relieved. (Tôi nhẹ nhõm.)
I am disappointed. (Tôi thất vọng.)
I am surprised. (Tôi ngạc nhiên.)
I am confused. (Tôi bối rối.)
I am bored. (Tôi chán.)Diễn tả trạng thái:
I am tired. (Tôi mệt.)
I am hungry. (Tôi đói.)
I am thirsty. (Tôi khát.)
I am sick. (Tôi ốm.)
I am well. (Tôi khỏe.)
I am busy. (Tôi bận.)
I am free. (Tôi rảnh.)
I am ready. (Tôi sẵn sàng.)
I am late. (Tôi trễ.)
I am early. (Tôi đến sớm.)Mô tả bản thân:
I am tall. (Tôi cao.)
I am short. (Tôi thấp.)
I am thin. (Tôi gầy.)
I am fat. (Tôi béo.)
I am strong. (Tôi khỏe mạnh.)
I am weak. (Tôi yếu.)
I am smart. (Tôi thông minh.)
I am funny. (Tôi hài hước.)
I am shy. (Tôi nhút nhát.)
I am confident. (Tôi tự tin.)Diễn tả cảm giác về môi trường:
I am cold. (Tôi lạnh.)
I am hot. (Tôi nóng.)
I am comfortable. (Tôi thoải mái.)
I am uncomfortable. (Tôi không thoải mái.)
I am relaxed. (Tôi thư giãn.)
I am stressed. (Tôi căng thẳng.)Diễn tả cảm xúc về một tình huống:
I am lucky. (Tôi may mắn.)
I am unlucky. (Tôi xui xẻo.)
I am grateful. (Tôi biết ơn.)
I am ashamed. (Tôi xấu hổ.)
I am proud. (Tôi tự hào.)
I am scared. (Tôi sợ.)
I am lonely. (Tôi cô đơn.)
I am excited about... (Tôi hào hứng về...)
I am worried about... (Tôi lo lắng về...)Các ví dụ khác:
I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ.)
I am from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
50 MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP
Facebook Comments Box