I'm here to (do something): Tôi ở đây để (làm cái gì đó)
Dưới đây là một số ví dụ:
+ I'm here to interview you.
(tạm dịch: tôi ở đây để phỏng vấn bạn.)
+ I'm here to pick up my son.
(tạm dịch: tôi ở đây để đón con trai của tôi.)
+ I'm here to attend a conference.
(tạm dịch: tôi ở đây để tham dự một hội nghị.)
+ I'm here to apply for the job.
(tạm dịch tôi ở đây để nộp đơn xin việc.)
+ I'm here to take a test.
(tạm dịch: tôi ở đây để nghỉ ngơi.)
+ I'm here to receive my gift.
(tạm dịch: tôi ở đây để nhận quà.)
+ I'm here to help you through all of this.
(tạm dịch: tôi ở đây để giúp bạn vượt qua những điều đó.)
+ I'm here to support all your decisions.
(tạm dịch: tôi ở đây để ủng hộ tất cả các quyết định của bạn.)
+ I'm here to watch a movie.
(tạm dịch: tôi ở đây để xem phim.)
+ I'm here to work.
(tạm dịch: tôi ở đây để làm việc.)
+ I'm here to receive the award.
(tạm dịch: tôi ở đây để nhận giải thưởng.)
+ i'm here to take care of my grandma.
(tạm dịch: tôi ở đây để chăm sóc bà của tôi.)
I’m here to (do something)
Facebook Comments Box