Top 51 cụm từ tiếng anh thông dụng
1) Just for fun: Chỉ dỡn thôi mà.
2) Make yourself comfortable: cứ tự nhiên
3) Let me be: kệ tôi
4) piece of cake: dễ ợt
5) Poor thing: thật tội nghiệp
6) none of your business: không phải việc của bạn
7) Stay out of trouble = don’t do anything bad
8) Let me know = please tell me
9) Get back to me = respond to me
10: i'll try my best: tôi sẽ cố gắng hết sức mình
11) Get real = be realistic: hãy thực tế
12) Let’s get down to business: hãy bắt tay vào việc thôi
13) Good to know: thật tốt để biết
14) Who knows? : Ai biết được?
15) Who do you think you are? :bạn nghĩ bạn là ai?
16) Who asked you? Ai hỏi bạn vậy?
I7) don’t know off the top of my head = I need to check: tôi cần phải kiểm tra
18) I spoke too soon: tôi đã nói quá sớm
19) I’m sorry for the mix up. : tôi xin lỗi vì sự nhầm lấn này
20) Wait, don’t tell me. dừng lại, đường kể cho tôi
21) I’d be happy to help. : tôi rất sắn lòng giúp
22) I can’t keep up. = too much work, falling behind: tôi không đuổi kịp, có quá nhiều công việc, tụt lại phía sau
23) Put yourself in my shoes. = imagine it from my point of view: hãy đặt bản thân vào vị trí của tôi
24) I have too much time on my hands. = too much free time: tôi có nhiều thời gian rảnh
25) I have a lot on my plate. = i have a lot of work: tôi có rất nhiều công việc
26: Stop being so hard on yourself. = stop judging yourself so harshly : đừng quá khắt khe với bản thân mình quá
27) How’s work going? = like how’s it going but for work: công việc thế nào rồi?
28) Have you heard the good news? Bạn đã nghe tin tốt chưa?
29) Push back the appointment. = postpone: trì hoãn
30) I don’t want to hear it. = don’t want to hear excuses: tôi không muốn nghe
31) one way or another: không bằng cách này thì bằng cách khác
32) I’ve lost my touch.= I haven’t kept in touch with them. tôi mất liên lạc, không giữ liên lạc
33) Stay in touch. = keep talking to me
34) Can I take a message? tôi có thể gửi một lơi nhắn được chứ?
35:They’re out of the office right now: họ không có ở trong văn phòng ngay bây giờ
36:Don’t push me: đừng có đẩy tôi
38: Don’t be so quick to judgment: đừng vội phán xét
39: I have a good mood: tôi có một tâm trạng tốt
40 I can’t imagine: tôi không thể tưởng tượng được
41: Make time for (something): để thời gian cho ...
42: Look out! cẩn thận
43: Think fast!
44) Loosen up: nới lỏng, cởi mở
45) . You can’t be serious: bạn chẳng thể nghiêm túc được
46: Go ahead : tiếp tục
47: It’s no big deal. (không có gì to tát đâu)
48): Watch where you’re going: xem bạn đang đi đâu
49: What can I do for you? Tôi có thể làm cái gì cho bạn?
50) what are you doing: bạn đang làm gì vậy?
51) It’s out of my hands. : nó nằm ngoài bàn tay của tôi