.
50 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp 2 từ siêu ngắn sử dụng trong mọi tình huống | Luyện Nghe Tiếng Anh Giao Tiếp Luyện Nói Tiếng Anh
Thank you. /θæŋk/ /juː/. Cảm ơn bạn. See you. /siː/ /juː/. Gặp lại nhé. Good job! /ɡʊd/ /ʤɒb/! Làm tốt lắm! Take care. /teɪk/ /keə/. Cẩn thận nhé. Be careful. /biː/ /ˈkeəfᵊl/. Cẩn thận nhé. Come here. /kʌm/ /hɪə/. Đến đây. Go away. /ɡəʊ/ /əˈweɪ/. Đi đi. Listen up. /ˈlɪsᵊn/ /ʌp/. Nghe đây. Stop it. /stɒp/ /ɪt/. Dừng lại đi. Help me. /hɛlp/ /miː/. Giúp tôi. Hurry up! /ˈhʌri/ /ʌp/! Nhanh lên! Calm down. /kɑːm/ /daʊn/. Bình tĩnh nào. Wake up! /weɪk/ /ʌp/! Thức dậy đi! Sit down. /sɪt/ /daʊn/. Ngồi xuống. Stand up. /stænd/ /ʌp/. Đứng lên. Wait here. /weɪt/ /hɪə/. Đợi ở đây. Follow me. /ˈfɒləʊ/ /miː/. Theo tôi. Just kidding. /ʤʌst/ /ˈkɪdɪŋ/. Đùa thôi. I'm busy. /aɪm/ /ˈbɪzi/. Tôi đang bận. I'm ready. /aɪm/ /ˈrɛdi/. Tôi đã sẵn sàng. Feel free. /fiːl/ /friː/. Thoải mái đi. Forget it. /fəˈɡɛt/ /ɪt/. Quên đi. Hold on. /həʊld/ /ɒn/. Đợi đã. Let’s go. /lɛts/ /ɡəʊ/. Đi thôi. Keep going. /kiːp/ /ˈɡəʊɪŋ/. Tiếp tục đi. Stay here. /steɪ/ /hɪə/. Ở lại đây. Get lost! /ɡɛt/ /lɒst/! Biến đi! Try again. /traɪ/ /əˈɡɛn/. Thử lại lần nữa. Speak up. /spiːk/ /ʌp/. Nói đi/ nói to lên Look out! /lʊk/ /aʊt/! Cẩn thận/ coi chừng Take it. /teɪk/ /ɪt/. Nhận lấy. Give in. /ɡɪv/ /ɪn/. Đầu hàng. Let's eat! /lɛts/ /iːt/! Ăn nào! Watch out! /wɒʧ/ /aʊt/! Cẩn thận! Chill out. /ʧɪl/ /aʊt/. Bình tĩnh nào/ thư giản đi Come back. /kʌm/ /bæk/. Quay lại đây. Count me. /kaʊnt/ /miː/. Đếm tôi đi. Check it. /ʧɛk/ /ɪt/. Kiểm tra xem. Feel good. /fiːl/ /ɡʊd/. Cảm thấy khỏe chứ. Run fast. /rʌn/ /fɑːst/. Chạy nhanh nào. Close it. /kləʊz/ /ɪt/. Đóng nó lại. Open it. /ˈəʊpᵊn/ /ɪt/. Mở nó ra. Sing along. /sɪŋ/ /əˈlɒŋ/. Hát theo. Play nice. /pleɪ/ /naɪs/. Chơi đẹp. Smile often. /smaɪl/ /ˈɒfᵊn/. Cười nhiều nha Play fair. /pleɪ/ /feə/. Chơi công bằng. Dream big. /driːm/ /bɪɡ/. Ước mơ lớn. Trust me. /trʌst/ /miː/. Tin tôi đi. Write that. /raɪt/ /ðæt/. Viết điều đó đi. Enjoy life. /ɪnˈʤɔɪ/ /laɪf/. Tận hưởng nha .
Facebook Comments Box