100 Động từ, tính từ, danh từ, trạng từ thông dụng

100 động từ thông dụng trong tiếng Anh kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ

 


100 tính từ thông dụng trong tiếng Anh kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ

 

Nhóm tính từ miêu tả con người

 

Good /ɡʊd/ (tốt): Có phẩm chất tốt, đáng khen ngợi.

Ví dụ: She is a very good student. (Cô ấy là một học sinh rất giỏi.)

Bad /bæd/ (xấu): Có phẩm chất xấu, đáng trách.

Happy /ˈhæpi/ (vui vẻ): Cảm thấy vui sướng, hạnh phúc.

Sad /sæd/ (buồn): Cảm thấy buồn bã, đau khổ.

Angry /ˈæŋɡri/ (giận dữ): Cảm thấy tức giận, cáu kỉnh.

Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (hồi hộp, phấn khích): Cảm thấy hào hứng, mong đợi.

Tired /ˈtaɪərd/ (mệt mỏi): Cảm thấy mệt, kiệt sức.

Hungry /ˈhʌŋɡri/ (đói): Cảm thấy đói.

Thirsty /ˈθɜːsti/ (khát): Cảm thấy khát nước.

Smart /smɑːrt/ (thông minh): Có khả năng học hỏi và hiểu biết tốt.

Nhóm tính từ mô tả sự vật

Big /bɪɡ/ (lớn): Có kích thước lớn.

Small /smɔːl/ (nhỏ): Có kích thước nhỏ.

Tall /tɔːl/ (cao): Có chiều cao lớn.

Short /ʃɔːrt/ (thấp): Có chiều cao thấp.

Long /lɒŋ/ (dài): Có chiều dài lớn.

Short /ʃɔːrt/ (ngắn): Có chiều dài ngắn.

Wide /waɪd/ (rộng): Có bề ngang lớn.

Narrow /ˈnærəʊ/ (hẹp): Có bề ngang nhỏ.

Old /oʊld/ (cũ): Có tuổi đời lớn.

New /njuː/ (mới): Mới được sản xuất hoặc chưa được sử dụng.

 

Nhóm tính từ mô tả màu sắc

 

Red /red/ (đỏ)

Blue /bluː/ (xanh dương)

Green /ɡriːn/ (xanh lá)

Yellow /ˈjeləʊ/ (vàng)

Black /blæk/ (đen)

White /waɪt/ (trắng)

Brown /braʊn/ (nâu)

Gray /ɡreɪ/ (xám)

Pink /pɪŋk/ (hồng)

Purple /ˈpɜːpəl/ (tím)

Nhóm tính từ khác

Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ (đẹp): Có vẻ ngoài hấp dẫn.

Ugly /ˈʌɡli/ (xấu xí): Có vẻ ngoài xấu xí.

Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (thú vị): Gây hứng thú, hấp dẫn.

Boring /ˈbɔːrɪŋ/ (tẻ nhạt): Không gây hứng thú, nhàm chán.

Important /ɪmˈpɔːtənt/ (quan trọng): Có ý nghĩa lớn.

Unimportant /ʌnɪmˈpɔːtənt/ (không quan trọng): Không có ý nghĩa lớn.

Possible /ˈpɒsɪbl/ (có thể): Có thể xảy ra.

Impossible /ɪmˈpɒsɪbl/ (không thể): Không thể xảy ra.

 

Ví dụ về cách sử dụng tính từ:

*He is a very good student. (Anh ấy là một học sinh rất giỏi.)

*The sky is blue today. (Bầu trời hôm nay rất xanh.)

*The movie was so boring that I fell asleep. (Bộ phim quá nhàm chán đến nỗi tôi đã ngủ thiếp đi.)

 


100 danh từ từ thông dụng trong tiếng Anh kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ.

 

Nhóm danh từ chỉ người

 

Person /ˈpɜːrsən/ (người): Một cá nhân.

Ví dụ: There's a person waiting for you at the door. (Có một người đang đợi bạn ở cửa.)

  • Woman /ˈwʊmən/ (phụ nữ): Một người nữ trưởng thành.
  • Man /mæn/ (đàn ông): Một người nam trưởng thành.
  • Child /tʃaɪld/ (trẻ em): Một người còn nhỏ tuổi.
  • Baby /ˈbeɪbi/ (em bé): Một đứa trẻ sơ sinh hoặc còn rất nhỏ.
  • Girl /ɡɜːrl/ (con gái): Một người nữ trẻ tuổi.
  • Boy /bɔɪ/ (con trai): Một người nam trẻ tuổi.
  • Friend /frɛnd/ (bạn): Một người mà bạn thân thiết.
  • Family /ˈfæmɪli/ (gia đình): Nhóm người gồm cha mẹ và con cái.
  • Teacher /ˈtiːtʃər/ (giáo viên): Người dạy học.
    • Student /ˈstuːdənt/ (học sinh, sinh viên): Người đang học.
    • Doctor /ˈdɒktər/ (bác sĩ): Người chữa bệnh.
    • Nurse /nɜːrs/ (y tá): Người giúp đỡ bác sĩ.
    • Engineer /ˌɛndʒɪˈnɪər/ (kỹ sư): Người thiết kế, xây dựng các công trình.
    • Scientist /ˈsaɪəntɪst/ (nhà khoa học): Người nghiên cứu khoa học.
    • Artist /ˈɑːtɪst/ (nghệ sĩ): Người sáng tạo nghệ thuật.
    • Writer /ˈraɪtər/ (nhà văn): Người viết sách.
    • Cook /kʊk/ (đầu bếp): Người nấu ăn.
    • Driver /ˈdraɪvər/ (tài xế): Người lái xe.

    Nhóm danh từ chỉ vật

     

    • Book /bʊk/ (sách): Tập hợp các trang giấy chứa chữ viết.
    • Pen /pɛn/ (bút): Dụng cụ viết.
    • Pencil /ˈpɛnsəl/ (bút chì): Dụng cụ viết bằng chì.
    • Paper /ˈpeɪpər/ (giấy): Vật liệu mỏng, phẳng để viết.
    • Table /ˈteɪbl/ (bàn): Đồ nội thất có mặt phẳng để đặt đồ vật.
    • Chair /tʃɛər/ (ghế): Đồ nội thất để ngồi.
    • Door /dɔːr/ (cửa): Vật chắn lối vào một phòng.
    • Window /ˈwɪndoʊ/ (cửa sổ): Lỗ hổng trên tường để lấy ánh sáng.
    • House /haʊs/ (nhà): Nơi ở của con người.
    • Car /kɑːr/ (ô tô): Phương tiện giao thông.
    • Bus /bʌs/ (xe buýt): Phương tiện giao thông công cộng.
    • Bike /baɪk/ (xe đạp): Phương tiện giao thông bằng sức người.
    • Computer /kəmˈpjuːtər/ (máy tính): Thiết bị điện tử để xử lý thông tin.
      • Phone /fəʊn/ (điện thoại): Thiết bị dùng để liên lạc.
      • TV /tiːˈviː/ (tivi): Thiết bị để xem hình ảnh và âm thanh.
      •  

      Nhóm danh từ chỉ khái niệm

    •  

      Time /taɪm/ (thời gian): Sự trôi qua của các sự kiện.
    •  

      • Love /lʌv/ (tình yêu): Cảm xúc yêu thương.
      • Happiness /ˈhæpɪnəs/ (hạnh phúc): Cảm giác vui vẻ, hài lòng.
      • Sadness /ˈsæd.nəs/ (nỗi buồn): Cảm giác buồn bã.
      • Anger /ˈæŋ.ɡər/ (sự tức giận): Cảm giác tức giận, giận dữ.
      • Fear /fɪər/ (sợ hãi): Cảm giác lo sợ.
      • Hope /hoʊp/ (hi vọng): Niềm tin vào điều tốt đẹp.
      • Dream /driːm/ (giấc mơ): Những hình ảnh xuất hiện trong khi ngủ.
      • Idea /aɪˈdiːə/ (ý tưởng): Suy nghĩ, quan niệm.
      • Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (kiến thức): Những gì biết được.

100 trạng từ thông dụng trong tiếng Anh kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ.

 

Nhóm trạng từ chỉ mức độ

 

Very /ˈveri/ (rất): Chỉ mức độ cao nhất.

Ví dụ: She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp.)

Quite /kwaɪt/ (khá): Chỉ mức độ vừa phải.

Ví dụ: The movie was quite interesting. (Bộ phim khá thú vị.)

Really /ˈriːəli/ (thật sự): Nhấn mạnh ý nghĩa.

Ví dụ: I really like this song. (Tôi thực sự thích bài hát này.)

Extremely /ɪkˈstriːmli/ (cực kỳ): Chỉ mức độ cao nhất, nhấn mạnh sự quá mức.

Ví dụ: The test was extremely difficult. (Bài kiểm tra rất khó.)

Rather /ˈrɑːðər/ (khá, hơi): Thường dùng trong câu phủ định hoặc so sánh.

Ví dụ: It's rather cold today. (Hôm nay hơi lạnh.)

Nhóm trạng từ chỉ thời gian

Now /naʊ/ (bây giờ): Chỉ thời điểm hiện tại.

Ví dụ: I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách.)

Then /ðen/ (sau đó): Chỉ thời điểm xảy ra sau một sự kiện khác.

Ví dụ: I went to school, and then I went home. (Tôi đi học, rồi tôi về nhà.)

Always /ˈɔːlweɪz/ (luôn luôn): Chỉ một hành động xảy ra mọi lúc.

Ví dụ: She always gets up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)

Usually /ˈjuːʒuəli/ (thường xuyên): Chỉ một hành động xảy ra thường xuyên.

Ví dụ: I usually go to bed at 10 pm. (Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.)

Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ (thỉnh thoảng): Chỉ một hành động xảy ra không thường xuyên.

Ví dụ: Sometimes I go to the park on weekends. (Thỉnh thoảng tôi đi công viên vào cuối tuần.)

 

Nhóm trạng từ chỉ tần suất

 

Often /ˈɒfən/ (thường xuyên): Tương tự như usually.

Frequently /ˈfriːkwəntli/ (thường xuyên): Chỉ một hành động xảy ra rất thường xuyên.

Seldom /ˈsɛldəm/ (hiếm khi): Chỉ một hành động xảy ra không thường xuyên.

Rarely /ˈreərli/ (hiếm khi): Tương tự như seldom.

Never /ˈnevər/ (không bao giờ): Chỉ một hành động không bao giờ xảy ra.

 

Nhóm trạng từ chỉ cách thức

 

Quickly /ˈkwɪkli/ (nhanh chóng): Chỉ một hành động được thực hiện nhanh.

Ví dụ: He ran quickly to catch the bus. (Anh ấy chạy nhanh để bắt xe buýt.)

Slowly /ˈsləʊli/ (chậm rãi): Chỉ một hành động được thực hiện chậm.

Carefully /ˈkeəfəli/ (cẩn thận): Chỉ một hành động được thực hiện một cách cẩn thận.

Easily /ˈiːzɪli/ (dễ dàng): Chỉ một hành động dễ thực hiện.

Hard /hɑːrd/ (chăm chỉ): Chỉ một hành động được thực hiện với nhiều nỗ lực.

 

Nhóm trạng từ chỉ nơi chốn

 

Here /hɪər/ (ở đây): Chỉ vị trí gần người nói.

There /ðeər/ (ở đó): Chỉ vị trí cách xa người nói.

Everywhere /ˈevriwɛər/ (khắp mọi nơi): Chỉ một vị trí ở nhiều nơi khác nhau.

Nowhere /ˈnəʊwɛər/ (không ở đâu): Chỉ một vị trí không tồn tại.

Facebook Comments Box