100 Động từ, tính từ, danh từ, trạng từ thông dụng

100 động từ thông dụng trong tiếng Anh kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ

 


100 tính từ thông dụng trong tiếng Anh kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ

 

Nhóm tính từ miêu tả con người

 

Good /ɡʊd/ (tốt): Có phẩm chất tốt, đáng khen ngợi.

Ví dụ: She is a very good student. (Cô ấy là một học sinh rất giỏi.)

Bad /bæd/ (xấu): Có phẩm chất xấu, đáng trách.

Happy /ˈhæpi/ (vui vẻ): Cảm thấy vui sướng, hạnh phúc.

Sad /sæd/ (buồn): Cảm thấy buồn bã, đau khổ.

Angry /ˈæŋɡri/ (giận dữ): Cảm thấy tức giận, cáu kỉnh.

Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (hồi hộp, phấn khích): Cảm thấy hào hứng, mong đợi.

Tired /ˈtaɪərd/ (mệt mỏi): Cảm thấy mệt, kiệt sức.

Hungry /ˈhʌŋɡri/ (đói): Cảm thấy đói.

Thirsty /ˈθɜːsti/ (khát): Cảm thấy khát nước.

Smart /smɑːrt/ (thông minh): Có khả năng học hỏi và hiểu biết tốt.

Nhóm tính từ mô tả sự vật

Big /bɪɡ/ (lớn): Có kích thước lớn.

Small /smɔːl/ (nhỏ): Có kích thước nhỏ.

Tall /tɔːl/ (cao): Có chiều cao lớn.

Short /ʃɔːrt/ (thấp): Có chiều cao thấp.

Long /lɒŋ/ (dài): Có chiều dài lớn.

Short /ʃɔːrt/ (ngắn): Có chiều dài ngắn.

Wide /waɪd/ (rộng): Có bề ngang lớn.

Narrow /ˈnærəʊ/ (hẹp): Có bề ngang nhỏ.

Old /oʊld/ (cũ): Có tuổi đời lớn.

New /njuː/ (mới): Mới được sản xuất hoặc chưa được sử dụng.

 

Nhóm tính từ mô tả màu sắc

 

Red /red/ (đỏ)

Blue /bluː/ (xanh dương)

Green /ɡriːn/ (xanh lá)

Yellow /ˈjeləʊ/ (vàng)

Black /blæk/ (đen)

White /waɪt/ (trắng)

Brown /braʊn/ (nâu)

Gray /ɡreɪ/ (xám)

Pink /pɪŋk/ (hồng)

Purple /ˈpɜːpəl/ (tím)

Nhóm tính từ khác

Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ (đẹp): Có vẻ ngoài hấp dẫn.

Ugly /ˈʌɡli/ (xấu xí): Có vẻ ngoài xấu xí.

Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (thú vị): Gây hứng thú, hấp dẫn.

Boring /ˈbɔːrɪŋ/ (tẻ nhạt): Không gây hứng thú, nhàm chán.

Important /ɪmˈpɔːtənt/ (quan trọng): Có ý nghĩa lớn.

Unimportant /ʌnɪmˈpɔːtənt/ (không quan trọng): Không có ý nghĩa lớn.

Possible /ˈpɒsɪbl/ (có thể): Có thể xảy ra.

Impossible /ɪmˈpɒsɪbl/ (không thể): Không thể xảy ra.

 

Ví dụ về cách sử dụng tính từ:

*He is a very good student. (Anh ấy là một học sinh rất giỏi.)

*The sky is blue today. (Bầu trời hôm nay rất xanh.)

*The movie was so boring that I fell asleep. (Bộ phim quá nhàm chán đến nỗi tôi đã ngủ thiếp đi.)

 


100 danh từ từ thông dụng trong tiếng Anh kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ.

 

Nhóm danh từ chỉ người

 

Person /ˈpɜːrsən/ (người): Một cá nhân.

Ví dụ: There's a person waiting for you at the door. (Có một người đang đợi bạn ở cửa.)

  • Woman /ˈwʊmən/ (phụ nữ): Một người nữ trưởng thành.
  • Man /mæn/ (đàn ông): Một người nam trưởng thành.
  • Child /tʃaɪld/ (trẻ em): Một người còn nhỏ tuổi.
  • Baby /ˈbeɪbi/ (em bé): Một đứa trẻ sơ sinh hoặc còn rất nhỏ.
  • Girl /ɡɜːrl/ (con gái): Một người nữ trẻ tuổi.
  • Boy /bɔɪ/ (con trai): Một người nam trẻ tuổi.
  • Friend /frɛnd/ (bạn): Một người mà bạn thân thiết.
  • Family /ˈfæmɪli/ (gia đình): Nhóm người gồm cha mẹ và con cái.
  • Teacher /ˈtiːtʃər/ (giáo viên): Người dạy học.
    • Student /ˈstuːdənt/ (học sinh, sinh viên): Người đang học.
    • Doctor /ˈdɒktər/ (bác sĩ): Người chữa bệnh.
    • Nurse /nɜːrs/ (y tá): Người giúp đỡ bác sĩ.
    • Engineer /ˌɛndʒɪˈnɪər/ (kỹ sư): Người thiết kế, xây dựng các công trình.
    • Scientist /ˈsaɪəntɪst/ (nhà khoa học): Người nghiên cứu khoa học.
    • Artist /ˈɑːtɪst/ (nghệ sĩ): Người sáng tạo nghệ thuật.
    • Writer /ˈraɪtər/ (nhà văn): Người viết sách.
    • Cook /kʊk/ (đầu bếp): Người nấu ăn.
    • Driver /ˈdraɪvər/ (tài xế): Người lái xe.

    Nhóm danh từ chỉ vật

     

    • Book /bʊk/ (sách): Tập hợp các trang giấy chứa chữ viết.
    • Pen /pɛn/ (bút): Dụng cụ viết.
    • Pencil /ˈpɛnsəl/ (bút chì): Dụng cụ viết bằng chì.
    • Paper /ˈpeɪpər/ (giấy): Vật liệu mỏng, phẳng để viết.
    • Table /ˈteɪbl/ (bàn): Đồ nội thất có mặt phẳng để đặt đồ vật.
    • Chair /tʃɛər/ (ghế): Đồ nội thất để ngồi.
    • Door /dɔːr/ (cửa): Vật chắn lối vào một phòng.
    • Window /ˈwɪndoʊ/ (cửa sổ): Lỗ hổng trên tường để lấy ánh sáng.
    • House /haʊs/ (nhà): Nơi ở của con người.
    • Car /kɑːr/ (ô tô): Phương tiện giao thông.
    • Bus /bʌs/ (xe buýt): Phương tiện giao thông công cộng.
    • Bike /baɪk/ (xe đạp): Phương tiện giao thông bằng sức người.
    • Computer /kəmˈpjuːtər/ (máy tính): Thiết bị điện tử để xử lý thông tin.
      • Phone /fəʊn/ (điện thoại): Thiết bị dùng để liên lạc.
      • TV /tiːˈviː/ (tivi): Thiết bị để xem hình ảnh và âm thanh.
      •  

      Nhóm danh từ chỉ khái niệm

    •  

      Time /taɪm/ (thời gian): Sự trôi qua của các sự kiện.
    •  

      • Love /lʌv/ (tình yêu): Cảm xúc yêu thương.
      • Happiness /ˈhæpɪnəs/ (hạnh phúc): Cảm giác vui vẻ, hài lòng.
      • Sadness /ˈsæd.nəs/ (nỗi buồn): Cảm giác buồn bã.
      • Anger /ˈæŋ.ɡər/ (sự tức giận): Cảm giác tức giận, giận dữ.
      • Fear /fɪər/ (sợ hãi): Cảm giác lo sợ.
      • Hope /hoʊp/ (hi vọng): Niềm tin vào điều tốt đẹp.
      • Dream /driːm/ (giấc mơ): Những hình ảnh xuất hiện trong khi ngủ.
      • Idea /aɪˈdiːə/ (ý tưởng): Suy nghĩ, quan niệm.
      • Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ (kiến thức): Những gì biết được.

100 trạng từ thông dụng trong tiếng Anh kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ.

 

Nhóm trạng từ chỉ mức độ

 

Very /ˈveri/ (rất): Chỉ mức độ cao nhất.

Ví dụ: She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp.)

Quite /kwaɪt/ (khá): Chỉ mức độ vừa phải.

Ví dụ: The movie was quite interesting. (Bộ phim khá thú vị.)

Really /ˈriːəli/ (thật sự): Nhấn mạnh ý nghĩa.

Ví dụ: I really like this song. (Tôi thực sự thích bài hát này.)

Extremely /ɪkˈstriːmli/ (cực kỳ): Chỉ mức độ cao nhất, nhấn mạnh sự quá mức.

Ví dụ: The test was extremely difficult. (Bài kiểm tra rất khó.)

Rather /ˈrɑːðər/ (khá, hơi): Thường dùng trong câu phủ định hoặc so sánh.

Ví dụ: It's rather cold today. (Hôm nay hơi lạnh.)

Nhóm trạng từ chỉ thời gian

Now /naʊ/ (bây giờ): Chỉ thời điểm hiện tại.

Ví dụ: I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách.)

Then /ðen/ (sau đó): Chỉ thời điểm xảy ra sau một sự kiện khác.

Ví dụ: I went to school, and then I went home. (Tôi đi học, rồi tôi về nhà.)

Always /ˈɔːlweɪz/ (luôn luôn): Chỉ một hành động xảy ra mọi lúc.

Ví dụ: She always gets up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)

Usually /ˈjuːʒuəli/ (thường xuyên): Chỉ một hành động xảy ra thường xuyên.

Ví dụ: I usually go to bed at 10 pm. (Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.)

Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ (thỉnh thoảng): Chỉ một hành động xảy ra không thường xuyên.

Ví dụ: Sometimes I go to the park on weekends. (Thỉnh thoảng tôi đi công viên vào cuối tuần.)

 

Nhóm trạng từ chỉ tần suất

 

Often /ˈɒfən/ (thường xuyên): Tương tự như usually.

Frequently /ˈfriːkwəntli/ (thường xuyên): Chỉ một hành động xảy ra rất thường xuyên.

Seldom /ˈsɛldəm/ (hiếm khi): Chỉ một hành động xảy ra không thường xuyên.

Rarely /ˈreərli/ (hiếm khi): Tương tự như seldom.

Never /ˈnevər/ (không bao giờ): Chỉ một hành động không bao giờ xảy ra.

 

Nhóm trạng từ chỉ cách thức

 

Quickly /ˈkwɪkli/ (nhanh chóng): Chỉ một hành động được thực hiện nhanh.

Ví dụ: He ran quickly to catch the bus. (Anh ấy chạy nhanh để bắt xe buýt.)

Slowly /ˈsləʊli/ (chậm rãi): Chỉ một hành động được thực hiện chậm.

Carefully /ˈkeəfəli/ (cẩn thận): Chỉ một hành động được thực hiện một cách cẩn thận.

Easily /ˈiːzɪli/ (dễ dàng): Chỉ một hành động dễ thực hiện.

Hard /hɑːrd/ (chăm chỉ): Chỉ một hành động được thực hiện với nhiều nỗ lực.

 

Nhóm trạng từ chỉ nơi chốn

 

Here /hɪər/ (ở đây): Chỉ vị trí gần người nói.

There /ðeər/ (ở đó): Chỉ vị trí cách xa người nói.

Everywhere /ˈevriwɛər/ (khắp mọi nơi): Chỉ một vị trí ở nhiều nơi khác nhau.

Nowhere /ˈnəʊwɛər/ (không ở đâu): Chỉ một vị trí không tồn tại.

Facebook Comments Box

Danh từ trong Tiếng Anh: Định nghĩa và Cách Sử Dụng

Danh từ trong Tiếng Anh: Định nghĩa và Cách Sử Dụng

Định nghĩa danh từ (Noun)

Danh từ (Noun) trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ người, vật, sự việc, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm nào đó. Nói cách khác, danh từ là những "nhãn hiệu" mà chúng ta gán cho mọi thứ xung quanh để phân biệt và nhận biết chúng.

Ví dụ:

  • Người: boy (cậu bé), girl (cô gái), teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ)
  • Vật: book (sách), pen (bút), table (bàn), chair (ghế)
  • Địa điểm: city (thành phố), country (quốc gia), school (trường học), home (nhà)
  • Ý tưởng/Khái niệm: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), freedom (tự do)

Các loại danh từ

  • Danh từ chung (Common noun): Chỉ chung một loại người, vật, sự việc... (Ví dụ: boy, city, book)
  • Danh từ riêng (Proper noun): Chỉ tên riêng của người, địa danh, tổ chức... (Viết hoa chữ cái đầu: Tom, Hanoi, United Nations)
  • Danh từ trừu tượng (Abstract noun): Chỉ những khái niệm không có hình dạng cụ thể: love, happiness, beauty
  • Danh từ cụ thể (Concrete noun): Chỉ những thứ có thể cảm nhận được bằng giác quan: book, table, tree
  • Danh từ đếm được (Countable noun): Có thể đếm được số lượng (Ví dụ: apple, book, car)
  • Danh từ không đếm được (Uncountable noun): Không thể đếm được số lượng (Ví dụ: water, rice, air)

Cách sử dụng danh từ

  • Làm chủ ngữ:
    • The cat is playing. (Con mèo đang chơi.)
  • Làm tân ngữ:
    • I like apples. (Tôi thích táo.)
  • Làm tính từ:
    • stone wall (một bức tường đá)
  • Làm trạng từ:
    • They walked home. (Họ đi bộ về nhà.)

Bài tập ví dụ

Hãy xác định danh từ trong các câu sau và cho biết đó là loại danh từ nào:

  1. My mother is a teacher.
  2. London is a big city.
  3. I love to eat apples and bananas.
  4. Happiness is the key to life.

Đáp án:

  1. mother (danh từ chung), teacher (danh từ chung)
  2. London (danh từ riêng), city (danh từ chung)
  3. apples (danh từ đếm được), bananas (danh từ đếm được)
  4. Happiness (danh từ trừu tượng)

Lưu ý


Số nhiều của danh từ: Thường thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ (Ví dụ: books, cats).

Bài quan hệ: Sử dụng để liên kết danh từ với phần còn lại của câu (Ví dụ: The book that I read yesterday was very interesting.)

Mạo từ: "a/an" dùng trước danh từ số ít đếm được, "the" dùng cho danh từ xác định.

Facebook Comments Box

Những tính từ thông dụng có "to"

    • S: Chủ ngữ (chỉ người hoặc vật thực hiện hành động)
    • to be: động từ to be (am, is, are)
    • adjective: tính từ
    • to + verb: động từ nguyên mẫu có "to"

    Ví dụ:

    • Diễn tả cảm xúc:
      • I am happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
      • She is afraid to fly. (Cô ấy sợ đi máy bay.)
      • They are excited to go on vacation. (Họ rất háo hức đi nghỉ.)
    • Diễn tả khả năng:
      • He is able to speak three languages. (Anh ấy có thể nói ba thứ tiếng.)
      • We are ready to start. (Chúng tôi đã sẵn sàng để bắt đầu.)
      • She is not willing to help. (Cô ấy không muốn giúp đỡ.)
    • Diễn tả sự cần thiết:
      • It is important to study hard. (Việc học hành chăm chỉ là rất quan trọng.)
      • It is difficult to understand this problem. (Vấn đề này rất khó hiểu.)
      • It is necessary to book a ticket in advance. (Cần phải đặt vé trước.)
    • Diễn tả mối quan hệ:
      • I am used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)
      • He is eager to learn new things. (Anh ấy rất háo hức học những điều mới.)
      • She is committed to helping others. (Cô ấy tận tâm giúp đỡ người khác.)

    Một số tính từ thường gặp đi với cấu trúc này:

    • Diễn tả cảm xúc: happy, sad, excited, afraid, surprised, disappointed, etc.
    • Diễn tả khả năng: able, capable, unable, willing, unwilling, ready, etc.
    • Diễn tả sự cần thiết: important, necessary, essential, difficult, easy, etc.
    • Diễn tả mối quan hệ: used to, accustomed to, eager to, committed to, etc.

    Ví dụ cụ thể:

    • I am excited to travel to a new country. (Tôi rất háo hức được du lịch đến một đất nước mới.)
    • It is difficult for me to learn math. (Tôi thấy học toán rất khó.)
    • She is ready to take on new challenges. (Cô ấy sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới.)

    Lưu ý:

    • Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh lý do hoặc mục đích của một hành động.
    • Bạn có thể thay đổi tính từ để diễn tả nhiều sắc thái cảm xúc và ý nghĩa khác nhau.

    Một số bài tập:

    • Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc "S + to be + adjective + to + verb":
      • I am ... to meet you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
      • It is ... to finish this project. (Việc hoàn thành dự án này rất khó.)
      • She is ... to help her friends. (Cô ấy rất sẵn lòng giúp đỡ bạn bè.)
    • Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
      • Tôi rất sợ nói trước đám đông.
      • Anh ấy đã sẵn sàng để bắt đầu cuộc sống mới.
      • Việc học một ngôn ngữ mới rất quan trọng.

     

    100 tính từ thuông dụng kèm nghĩa và ví dụ.

    Tính từ miêu tả con người:

    • Happy: vui vẻ (e.g., She is very happy today.)
    • Sad: buồn (e.g., He feels sad after losing his pet.)
    • Angry: tức giận (e.g., She is angry with him.)
    • Scared: sợ hãi (e.g., The little girl is scared of the dark.)
    • Excited: hào hứng (e.g., I'm excited about the trip.)
    • Tired: mệt mỏi (e.g., I'm too tired to go out tonight.)
    • Hungry: đói (e.g., I'm so hungry, I could eat a horse.)
    • Thirsty: khát (e.g., I'm thirsty, can I have some water?)
    • Kind: tốt bụng (e.g., She is a kind person.)
    • Cruel: tàn nhẫn (e.g., He is a cruel man.)
    • Smart: thông minh (e.g., He is a very smart boy.)
    • Stupid: ngốc nghếch (e.g., That's a stupid question.)
    • Funny: hài hước (e.g., He is a funny guy.)
    • Boring: nhàm chán (e.g., The movie was so boring.)
    • Interesting: thú vị (e.g., This book is very interesting.)
    • Shy: nhút nhát (e.g., She is a shy girl.)
    • Confident: tự tin (e.g., He is very confident.)
    • Friendly: thân thiện (e.g., They are friendly people.)
    • Rude: thô lỗ (e.g., Don't be rude to your elders.)

    Tính từ miêu tả đồ vật:

    • Big: lớn (e.g., That's a big house.)
    • Small: nhỏ (e.g., This is a small car.)
    • Tall: cao (e.g., He is very tall.)
    • Short: thấp (e.g., She is quite short.)
    • Old: cũ (e.g., This book is very old.)
    • New: mới (e.g., I bought a new phone yesterday.)
    • Heavy: nặng (e.g., This box is very heavy.)
    • Light: nhẹ (e.g., This feather is very light.)
    • Strong: chắc chắn (e.g., The bridge is very strong.)
    • Weak: yếu (e.g., I feel weak today.)
    • Soft: mềm (e.g., The pillow is very soft.)
    • Hard: cứng (e.g., The rock is very hard.)
    • Hot: nóng (e.g., The soup is very hot.)
    • Cold: lạnh (e.g., It's cold outside.)
    • Wet: ướt (e.g., My clothes are wet.)
    • Dry: khô (e.g., The desert is very dry.)
    • Clean: sạch sẽ (e.g., The room is very clean.)
    • Dirty: bẩn (e.g., My shoes are dirty.)
    • Beautiful: đẹp (e.g., She is very beautiful.)
    • Ugly: xấu xí (e.g., That's an ugly dress.)

    Tính từ miêu tả tình trạng:

    • Happy: vui vẻ (e.g., I'm happy to see you.)
    • Sad: buồn (e.g., I feel sad about the news.)
    • Angry: tức giận (e.g., I'm angry with him.)
    • Scared: sợ hãi (e.g., I'm scared of heights.)
    • Excited: hào hứng (e.g., I'm excited about the party.)
    • Tired: mệt mỏi (e.g., I'm tired of working.)
    • Hungry: đói (e.g., I'm hungry for some pizza.)
    • Thirsty: khát (e.g., I'm thirsty for a glass of water.)
    • Good: tốt (e.g., This is a good idea.)
    • Bad: xấu (e.g., That's a bad idea.)
    • Easy: dễ (e.g., This exercise is very easy.)
    • Difficult: khó (e.g., This problem is very difficult.)
    • Possible: có thể (e.g., Is it possible to go there?)
    • Impossible: không thể (e.g., That's impossible.)
    • Important: quan trọng (e.g., This is a very important meeting.)
    • Unimportant: không quan trọng (e.g., That's unimportant.)
    • Interesting: thú vị (e.g., The story is very interesting.)
    • Boring: nhàm chán (e.g., The class was very boring.)
    Facebook Comments Box

    Cách đặt câu trong tiếng anh đơn giản ai cũng đặt được 2025

    1. Video hướng dẫn đặt câu tiếng Anh đơn giản nhất 2025



    Cấu trúc chi tiết

    • Do/Does: Trợ động từ dùng để hỏi. "Do" dùng với các ngôi "I, you, we, they", "Does" dùng với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it).
    • you: Đại từ nhân xưng chỉ người được hỏi.
    • need to: Cần phải.
    • verb: Động từ chỉ hành động cần làm.

    Ví dụ

    • Do you need to go to the store? (Bạn có cần đi chợ không?)
    • Does he need to finish his homework? (Anh ấy có cần hoàn thành bài tập về nhà không?)
    • Do we need to buy milk? (Chúng ta có cần mua sữa không?)
    • Does she need to leave early? (Cô ấy có cần đi sớm không?)

    Cách sử dụng trong các tình huống

    • Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ:
      • "Do you need me to help you with that?" (Bạn có cần tôi giúp bạn việc đó không?)
    • Kiểm tra xem ai đó có cần gì không:
      • "Do you need anything else?" (Bạn có cần gì thêm không?)
    • Hỏi về kế hoạch của ai đó:
      • "Do you need to be at work early tomorrow?" (Bạn có cần đi làm sớm vào ngày mai không?)

    Bài tập

    Hãy đặt câu hỏi với cấu trúc "Do you need to + verb" cho các tình huống sau:

    1. Bạn muốn hỏi bạn của mình có cần giúp mang sách không.
    2. Bạn muốn hỏi mẹ mình có cần đi siêu thị không.
    3. Bạn muốn hỏi anh trai mình có cần giúp sửa máy tính không.
    4. Bạn muốn hỏi cô giáo có cần bài tập về nhà không.

    Gợi ý đáp án:

    1. Do you need me to help you carry these books?
    2. Do you need to go to the supermarket, Mom?
    3. Do you need me to help you fix your computer?
    4. Do we need to do homework for tomorrow?


    Cấu trúc câu

    Khẳng định:

    • Với động từ to be: S + am/is/are + N/Adj
      • Ví dụ: I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
    • Với động từ thường: S + V(s/es)
      • Ví dụ: She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)

    Phủ định:

    • Với động từ to be: S + am/is/are + not + N/Adj
      • Ví dụ: He is not a doctor. (Anh ấy không phải là bác sĩ.)
    • Với động từ thường: S + do/does + not + V
      • Ví dụ: They do not like coffee. (Họ không thích cà phê.)

    Nghi vấn:

    • Với động từ to be: Am/Is/Are + S + N/Adj?
      • Ví dụ: Are you a teacher? (Bạn có phải là giáo viên không?)
    • Với động từ thường: Do/Does + S + V?
      • Ví dụ: Does she play the piano? (Cô ấy có chơi đàn piano không?)

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

    • Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never,...
    • Các trạng từ chỉ thời gian: every day, every week, every year,...

    Bài tập

    Hãy đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

    1. She goes to school by bike.
    2. They live in a big house.
    3. He plays the guitar very well.
    4. We have English class on Mondays.

    Gợi ý đáp án:

    1. How does she go to school?
    2. Where do they live?
    3. What does he play very well?
    4. When do you have English class?

    Lưu ý

    • Đối với danh từ số ít và ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), động từ thường thêm -s hoặc -es.
    • Trợ động từ "do" dùng với chủ ngữ "I, you, we, they" và danh từ số nhiều.
    • Trợ động từ "does" dùng với chủ ngữ "he, she, it" và danh từ số ít.
    Facebook Comments Box

    Cách sử dụng Thì Tương Lai Đơn – Simple Future Tense trong giao tiếp tiếng Anh

    Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)

     

    1. Khái niệm về thì tương lai đơn.

     

    Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thường là một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói hoặc một dự đoán không có căn cứ chắc chắn.


    2. Công thức của thì tương lai đơn.


    • Khẳng định: S + will + V1
      • Ví dụ: I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ ngày mai.)

    • Phủ định: S + will not (won't) + V1
      • Ví dụ: She won't eat meat. (Cô ấy sẽ không ăn thịt.)

    • Nghi vấn: Will + S + V1?
      • Ví dụ: Will you come to my party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)

    3. Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn.


    • Các trạng từ chỉ thời gian: tomorrow (ngày mai), next week/month/year (tuần sau/tháng sau/năm sau),
      in the future (trong tương lai), soon (sớm), later (sau này),...

    • Các cụm từ: I think, I believe, I hope,... (Tôi nghĩ, Tôi tin, Tôi hy vọng)

    4. Cách sử dụng Thì Tương Lai Đơn của thì tương lai đơn.

     

    • Diễn tả một quyết định tức thời:
      • Ví dụ: I'm tired. I will go to bed now.
        (Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ bây giờ.)

    • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ:
      • Ví dụ: I think it will rain tomorrow.
        (Tôi nghĩ trời sẽ mưa ngày mai.)

    • Đưa ra lời hứa:
      • Ví dụ: I will call you later.
        (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

    • Đưa ra lời mời:
      • Ví dụ: Will you have dinner with me?
        (Bạn có muốn ăn tối với tôi không?)

    • Đưa ra lời đề nghị:
      • Ví dụ: Will I help you with your homework?
        (Tôi có thể giúp bạn làm bài tập về nhà không?)

    • Đưa ra lời cảnh báo:
      • Ví dụ: If you don't study hard, you will fail the exam.
        (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ thi trượt.)

    5. So sánh với thì tương lai gần (be going to)


    Điểm khác biệtThì tương lai đơnThì tương lai gần
    Quyết địnhQuyết định được đưa ra tại thời điểm nóiQuyết định đã được lên kế hoạch từ trước
    Dự đoánDự đoán không có căn cứDự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại
    Ví dụI will go to the park tomorrow.I am going to visit my grandparents next week.

    Lưu ý:

    • Thì tương lai đơn thường được sử dụng khi chúng ta không có kế hoạch cụ thể trước đó.
    • Thì tương lai gần thường được sử dụng khi chúng ta đã có kế hoạch hoặc dự định từ trước.

    Ví dụ minh họa về thì tương lai đơn:

    • I think I will buy a new car next year.
      (Tôi nghĩ tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào năm sau.)

    • It's going to rain. Look at those dark clouds!
      (Trời sắp mưa rồi. Nhìn những đám mây đen kìa!)

    Will you help me with this?
    (Bạn có thể giúp tôi việc này không?).



    6. Mẫu câu sử dụng thì tương lai đơn. 




    Công thức:

    • Khẳng định: S + will + V1
    • Phủ định: S + will not (won't) + V1
    • Nghi vấn: Will + S + V1?

    Ví dụ:

    1. I will visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)

      • Đây là một kế hoạch đã được lên trước.
    2. She will buy a new car next month. (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe hơi mới vào tháng sau.)

      • Một dự định trong tương lai gần.
    3. They won't go to the party tonight. (Họ sẽ không đi dự tiệc tối nay.)

      • Một quyết định phủ định.
    4. Will you help me with this homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?)

      • Một lời yêu cầu.
    5. I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa ngày mai.)

      • Một dự đoán.
    6. She will be a doctor when she grows up. (Cô ấy sẽ trở thành bác sĩ khi lớn lên.)

      • Một dự đoán về tương lai xa.
    7. We will have dinner at 7 pm. (Chúng ta sẽ ăn tối lúc 7 giờ tối.)

      • Một kế hoạch đã được lên trước.
    8. He won't pass the exam if he doesn't study hard. (Anh ấy sẽ không đậu kỳ thi nếu không học hành chăm chỉ.)

      • Một câu điều kiện loại 1.
    9. Will you come to my party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)

      • Một lời mời.
    10. I hope she will be happy. (Tôi hy vọng cô ấy sẽ hạnh phúc.)

    • Một lời ước muốn.
    1. The movie will start at 8 pm. (Phim sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
    • Một lịch trình đã được lên trước.
    1. They will travel to Europe next summer. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
    • Một kế hoạch du lịch.
    1. I think she will like the present. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ thích món quà này.)
    • Một dự đoán.
    1. We will meet at the cafe tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau tại quán cà phê ngày mai.)
    • Một cuộc hẹn.
    1. He will call you later. (Anh ấy sẽ gọi cho bạn sau.)
    • Một lời hứa.
    1. The sun will rise in the east. (Mặt trời sẽ mọc ở hướng đông.)
    • Một sự thật hiển nhiên.
    1. I will buy a new phone if I have enough money. (Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới nếu tôi có đủ tiền.)
    • Một câu điều kiện loại 1.
    1. She will be late for school if she doesn't hurry up. (Cô ấy sẽ đến trường muộn nếu không nhanh lên.)
    • Một lời cảnh báo.
    1. Will you be at home this evening? (Bạn sẽ ở nhà tối nay chứ?)
    • Một câu hỏi xác nhận.
    1. I think they will win the match. (Tôi nghĩ họ sẽ thắng trận đấu.)
      • Một dự đoán về một sự kiện thể thao.

    Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau bằng thì tương lai đơn:

    1. I _____ (go) to the cinema tonight.
    2. She _____ (not eat) meat.
    3. _____ you _____ (help) me with this?
    4. I think it _____ (rain) tomorrow.
    5. We _____ (have) a party next week.

    Đáp án:

    1. will go
    2. won't eat
    3. Will, help
    4. will rain
    5. will have
    Facebook Comments Box

    100 mẫu câu tiếng Anh về hoạt động hàng ngày

    1. 1. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động buổi sáng.

      I wake up at 7 AM.
      /aɪ/ /weɪk/ /ʌp/ /æt/ 7 /æm/.
      Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.

      I brush my teeth after I wake up.
      /aɪ/ /brʌʃ/ /maɪ/ /tiːθ/ /ˈɑːftər/ /aɪ/ /weɪk/ /ʌp/.
      Tôi đánh răng sau khi thức dậy.

      I take a shower in the morning.
      /aɪ/ /teɪk/ /ə/ /ˈʃaʊər/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/.
      Tôi tắm vào buổi sáng.

      I usually eat breakfast at 8 AM.
      /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /iːt/ /ˈbrɛkfəst/ /æt/ 8 /æm/.
      Tôi thường ăn sáng lúc 8 giờ sáng.

      I like to have toast and coffee for breakfast.
      /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /hæv/ /təʊst/ /ænd/ /ˈkɒfi/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/.
      Tôi thích ăn bánh mì nướng và cà phê vào bữa sáng.

      I check my emails in the morning.
      /aɪ/ /ʧɛk/ /maɪ/ /ˈiːmeɪlz/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/.
      Tôi kiểm tra email vào buổi sáng.

       

      I make my bed after I get up.
      /aɪ/ /meɪk/ /maɪ/ /bɛd/ /ˈɑːftər/ /aɪ/ /ɡɛt/ /ʌp/.
      Tôi dọn giường sau khi thức dậy.

      I get dressed for the day.
      /aɪ/ /ɡɛt/ /drɛst/ /fɔː/ /ðə/ /deɪ/.
      Tôi mặc quần áo cho ngày mới.

      I pack my bag for school/work.
      /aɪ/ /pæk/ /maɪ/ /bæɡ/ /fɔː/ /skuːl/ / /wɜːk/.
      Tôi chuẩn bị cặp sách để đi học/đi làm.

      I leave home at 8:30 AM.
      /aɪ/ /liːv/ /həʊm/ /æt/ 8:30 /æm/.
      Tôi rời nhà lúc 8:30 sáng.

      2. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động trong ngày

       

      I go to school every day
      /aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /skuːl/ /ˈɛvri/ /deɪ/.
      Tôi đi học mỗi ngày.

      I usually take the bus to get there.
      /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /teɪk/ /ðə/ /bʌs/ /tuː/ /ɡɛt/ /ðeə/.
      Tôi thường đi xe buýt để đến đó.

      I attend my classes/meetings.
      /aɪ/ /əˈtɛnd/ /maɪ/ /ˈklɑːsɪz///ˈmiːtɪŋz/.
      Tôi tham gia các lớp học/cuộc họp.

      I participate in group discussions.
      /aɪ/ /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ /ɪn/ /ɡruːp/ /dɪˈskʌʃᵊnz/.
      Tôi tham gia các cuộc thảo luận nhóm.

      I enjoy learning new things at school/work.
      /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈlɜːnɪŋ/ /njuː/ /θɪŋz/ /æt/ /skuːl///wɜːk/.
      Tôi thích học những điều mới ở trường/nơi làm việc.

      I have lunch around noon.
      /aɪ/ /hæv/ /lʌnʧ/ /əˈraʊnd/ /nuːn/.
      Tôi ăn trưa vào khoảng trưa.

      I prefer to eat a salad for lunch.
      /aɪ/ /prɪˈfɜː/ /tuː/ /iːt/ /ə/ /ˈsæləd/ /fɔː/ /lʌnʧ/.
      Tôi thích ăn salad vào bữa trưa.

      I chat with friends during lunchtime.
      /aɪ/ /ʧæt/ /wɪð/ /frɛndz/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ˈlʌnʧtaɪm/.
      Tôi trò chuyện với bạn bè vào giờ ăn trưa.

      I complete my assignments at the library.
      /aɪ/ /kəmˈpliːt/ /maɪ/ /əˈsaɪnmənts/ /æt/ /ðə/ /ˈlaɪbrᵊri/.
      Tôi hoàn thành bài tập ở thư viện.

      I take short breaks to stretch.
      /aɪ/ /teɪk/ /ʃɔːt/ /breɪks/ /tuː/ /strɛʧ/.
      Tôi nghỉ giải lao ngắn để duỗi người.

      3. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động buổi chiều

      I finish work/school at 5 PM.
      /aɪ/ /ˈfɪnɪʃ/ /wɜːk///skuːl/ /æt/ 5 /piː-ɛm/.
      Tôi tan làm/học lúc 5 giờ chiều.

      I go to the gym after work.
      /aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ /ˈɑːftə/ /wɜːk/.
      Tôi đến phòng tập thể dục sau giờ làm.

      I often meet friends for coffee.
      /aɪ/ /ˈɒfᵊn/ /miːt/ /frɛndz/ /fɔː/ /ˈkɒfi/.
      Tôi thường gặp bạn bè để uống cà phê.

      I run errands in the late afternoon.
      /aɪ/ /rʌn/ /ˈɛrəndz/ /ɪn/ /ðə/ /leɪt/ /ˌɑːftəˈnuːn/.
      Tôi chạy việc vặt vào cuối buổi chiều.

      I help my siblings with their homework.
      /aɪ/ /hɛlp/ /maɪ/ /ˈsɪblɪŋz/ /wɪð/ /ðeə/ /ˈhəʊmwɜːk/.
      Tôi giúp anh chị em làm bài tập về nhà.

      I relax by reading a book.
      /aɪ/ /rɪˈlæks/ /baɪ/ /ˈriːdɪŋ/ /ə/ /bʊk/.
      Tôi thư giãn bằng cách đọc sách.

      I cook dinner for my family.
      /aɪ/ /kʊk/ /ˈdɪnə/ /fɔː/ /maɪ/ /ˈfæmᵊli/.
      Tôi nấu bữa tối cho gia đình.

      I like to listen to music while cooking.
      /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ /waɪl/ /ˈkʊkɪŋ/.
      Tôi thích nghe nhạc trong khi nấu ăn.

      I watch TV after dinner.
      /aɪ/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.
      Tôi xem TV sau bữa tối.

      I prepare my clothes for the next day.
      /aɪ/ /prɪˈpeə/ /maɪ/ /kləʊðz/ /fɔː/ /ðə/ /nɛkst/ /deɪ/.
      Tôi chuẩn bị quần áo cho ngày hôm sau.

      4. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động buổi tối

      I usually have dinner at 7 PM.
      /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /ˈdɪnər/ /æt/ 7 /piː-ɛm/.
      Tôi thường ăn tối lúc 7 giờ tối.

      I enjoy family dinners.
      /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈfæmᵊli/ /ˈdɪnəz/.
      Tôi thích ăn tối cùng gia đình.

      We talk about our day at the dinner table.
      /wiː/ /tɔːk/ /əˈbaʊt/ /ˈaʊə/ /deɪ/ /æt/ /ðə/ /ˈdɪnə/ /ˈteɪbᵊl/.
      Chúng tôi nói chuyện về ngày của mình tại bàn ăn.

      I help clean up after dinner.
      /aɪ/ /hɛlp/ /kliːn/ /ʌp/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.
      Tôi giúp dọn dẹp sau bữa tối.

      I take a walk in the evening.
      /aɪ/ /teɪk/ /ə/ /wɔːk/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.
      Tôi đi dạo vào buổi tối.

      I like to play board games with my family.
      /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /pleɪ/ /bɔːd/ /ɡeɪmz/ /wɪð/ /maɪ/ /ˈfæmᵊli/.
      Tôi thích chơi trò chơi cờ bàn với gia đình.

      I sometimes go out for a movie.
      /aɪ/ /ˈsʌmtaɪmz/ /ɡəʊ/ /aʊt/ /fɔːr/ /ə/ /ˈmuːvi/.
      Đôi khi tôi đi xem phim.

      I look forward to relaxing in the evening.
      /aɪ/ /lʊk/ /ˈfɔːwəd/ /tuː/ /rɪˈlæksɪŋ/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.
      Tôi mong được thư giãn vào buổi tối.

      I write in my journal before bed.
      /aɪ/ /raɪt/ /ɪn/ /maɪ/ /ˈʤɜːnᵊl/ /bɪˈfɔː/ /bɛd/.
      Tôi viết nhật ký trước khi đi ngủ.

      I unwind by watching my favorite show.
      /aɪ/ /ʌnˈwaɪnd/ /baɪ/ /ˈwɒʧɪŋ/ /maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /ʃəʊ/.
      Tôi thư giãn bằng cách xem chương trình yêu thích của mình.

      5. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động cuối tuần

      I love sleeping in on weekends.
      /aɪ/ /lʌv/ /ˈsliːpɪŋ/ /ɪn/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.
      Tôi thích ngủ nướng vào cuối tuần.

      I often go hiking on Saturdays.
      /aɪ/ /ˈɒfᵊn/ /ɡəʊ/ /ˈhaɪkɪŋ/ /ɒn/ /ˈsætədeɪz/.
      Tôi thường đi bộ đường dài vào thứ Bảy.

      I spend time with friends on Sundays.
      /aɪ/ /spɛnd/ /taɪm/ /wɪð/ /frɛndz/ /ɒn/ /ˈsʌndeɪz/.
      Tôi dành thời gian với bạn bè vào Chủ Nhật.

      I like to visit local markets.
      /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /ˈvɪzɪt/ /ˈləʊkᵊl/ /ˈmɑːkɪts/.
      Tôi thích ghé thăm các khu chợ địa phương.

      I enjoy cooking special meals on weekends.
      /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈkʊkɪŋ/ /ˈspɛʃᵊl/ /miːlz/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.
      Tôi thích nấu những bữa ăn đặc biệt vào cuối tuần.

      I take my dog for a long walk.
      /aɪ/ /teɪk/ /maɪ/ /dɒɡ/ /fɔːr/ /ə/ /lɒŋ/ /wɔːk/.
      Tôi dắt chó đi dạo dài.

      I usually do laundry on Saturdays.
      /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /duː/ /ˈlɔːndri/ /ɒn/ /ˈsætədeɪz/.
      Tôi thường giặt quần áo vào thứ Bảy.

      I relax at home and watch movies.
      /aɪ/ /rɪˈlæks/ /æt/ /həʊm/ /ænd/ /wɒʧ/ /ˈmuːviz/.
      Tôi thư giãn ở nhà và xem phim.

      I plan my week ahead on Sundays.
      /aɪ/ /plæn/ /maɪ/ /wiːk/ /əˈhɛd/ /ɒn/ /ˈsʌndeɪz/.
      Tôi lên kế hoạch cho tuần tới vào Chủ Nhật.

      I like to try new restaurants with friends.
      /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /traɪ/ /njuː/ /ˈrɛstᵊrɒnts/ /wɪð/ /frɛndz/.
      Tôi thích thử những nhà hàng mới với bạn bè.

      6. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động thời gian rảnh

      I read novels in my free time.
      /aɪ/ /riːd/ /ˈnɒvᵊlz/ /ɪn/ /maɪ/ /friː/ /taɪm/.
      Tôi đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh rỗi.

      I practice playing the guitar.
      /aɪ/ /ˈpræktɪs/ /ˈpleɪɪŋ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː/.
      Tôi tập chơi guitar.

      I occasionally do yoga or meditate.
      /aɪ/ /əˈkeɪʒᵊnᵊli/ /duː/ /ˈjəʊɡə/ /ɔː/ /ˈmɛdɪteɪt/.
      Thỉnh thoảng tôi tập yoga hoặc thiền.

      I enjoy gardening on sunny days.
      /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈɡɑːdᵊnɪŋ/ /ɒn/ /ˈsʌni/ /deɪz/.
      Tôi thích làm vườn vào những ngày nắng.

      I often explore new hobbies.
      /aɪ/ /ˈɒfᵊn/ /ɪkˈsplɔː/ /njuː/ /ˈhɒbiz/.
      Tôi thường khám phá những sở thích mới.

      I like to sketch or paint.
      /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /skɛʧ/ /ɔː/ /peɪnt/.
      Tôi thích phác thảo hoặc vẽ.

      I volunteer at the local animal shelter.
      /aɪ/ /ˌvɒlənˈtɪər/ /æt/ /ðə/ /ˈləʊkᵊl/ /ˈænɪmᵊl/ /ˈʃɛltə/.
      Tôi làm tình nguyện tại trại cứu hộ động vật địa phương.

       

      I try to learn something new each week.
      /aɪ/ /traɪ/ /tuː/ /lɜːn/ /ˈsʌmθɪŋ/ /njuː/ /iːʧ/ /wiːk/.
      Tôi cố gắng học một điều gì đó mới mỗi tuần.

      I participate in community events.
      /aɪ/ /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ /ɪn/ /kəˈmjuːnəti/ /ɪˈvɛnts/.
      Tôi tham gia các sự kiện cộng đồng.

      I spend time on my favorite website.
      /aɪ/ /spɛnd/ /taɪm/ /ɒn/ /maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈwɛbsaɪt/.
      Tôi dành thời gian trên trang web yêu thích của mình.

      7. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động hàng ngày

      What time do you usually wake up?
      /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /weɪk/ /ʌp/?
      Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?

      Do you have breakfast every day?
      /duː/ /juː/ /hæv/ /ˈbrɛkfəst/ /ˈɛvri/ /deɪ/?
      Bạn có ăn sáng hàng ngày không?

      What do you do after work/school?
      /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /wɜːk///skuːl/?
      Bạn làm gì sau giờ làm việc/học tập?

      How do you relax in the evenings?
      /haʊ/ /duː/ /juː/ /rɪˈlæks/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋz/?
      Bạn thư giãn vào buổi tối như thế nào?

       

      What activities do you enjoy on weekends?
      /wɒt/ /ækˈtɪvətiz/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/?
      Bạn thích hoạt động gì vào cuối tuần?

      8. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động hỏi và trả lời về thói quen

       

      Do you go to the gym regularly?
      /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ /ˈrɛɡjələli/?
      Bạn có thường xuyên đến phòng tập thể dục không?

      Yes, I go three times a week.
      /jɛs/, /aɪ/ /ɡəʊ/ /θriː/ /taɪmz/ /ə/ /wiːk/.
      Có, tôi đến ba lần một tuần.

      How often do you read books?
      /haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /riːd/ /bʊks/?
      Bạn đọc sách thường xuyên như thế nào?

      I read a book every month.
      /aɪ/ /riːd/ /ə/ /bʊk/ /ˈɛvri/ /mʌnθ/.
      Tôi đọc một cuốn sách mỗi tháng.

      What do you love to do in your free time?
      /wɒt/ /duː/ /juː/ /lʌv/ /tuː/ /duː/ /ɪn/ /jɔː/ /friː/ /taɪm/?
      Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

      I love watching movies.
      /aɪ/ /lʌv/ /ˈwɒʧɪŋ/ /ˈmuːviz/.
      Tôi thích xem phim.

      Do you like to cook?
      /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /kʊk/?
      Bạn có thích nấu ăn không?

      Yes, I enjoy trying new recipes.
      /jɛs/, /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈtraɪɪŋ/ /njuː/ /ˈrɛsɪpiz/.
      Có, tôi thích thử những công thức nấu ăn mới.

      What’s something you always do before bed?
      /wɒts/ /ˈsʌmθɪŋ/ /juː/ /ˈɔːlweɪz/ /duː/ /bɪˈfɔː/ /bɛd/?
      Bạn thường làm gì trước khi đi ngủ?

      I always brush my teeth.
      /aɪ/ /ˈɔːlweɪz/ /brʌʃ/ /maɪ/ /tiːθ/.
      Tôi luôn đánh răng.

      I take the recycling out once a week.
      /aɪ/ /teɪk/ /ðə/ /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ /aʊt/ /wʌns/ /ə/ /wiːk/.
      Tôi mang đồ tái chế ra ngoài một lần một tuần.

      I water the plants every two days.
      /aɪ/ /ˈwɔːtə/ /ðə/ /plɑːnts/ /ˈɛvri/ /tuː/ /deɪz/.
      Tôi tưới cây hai ngày một lần.

      I dust the furniture every Sunday.
      /aɪ/ /dʌst/ /ðə/ /ˈfɜːnɪʧər/ /ˈɛvri/ /ˈsʌndeɪ/.
      Tôi phủi bụi đồ đạc vào mỗi Chủ Nhật.

      I check my calendar for appointments.
      /aɪ/ /ʧɛk/ /maɪ/ /ˈkæləndə/ /fɔːr/ /əˈpɔɪntmənts/.
      Tôi kiểm tra lịch hẹn.

      I write a shopping list before going to the store.
      /aɪ/ /raɪt/ /ə/ /ˈʃɒpɪŋ/ /lɪst/ /bɪˈfɔː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /ðə/ /stɔː/.
      Tôi viết danh sách mua sắm trước khi đi đến cửa hàng.

      What time do you go to bed?
      /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/?
      Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?

      Do you think you’ll finish your work today?
      /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /juːl/ /ˈfɪnɪʃ/ /jɔː/ /wɜːk/ /təˈdeɪ/?
      Bạn nghĩ mình sẽ hoàn thành công việc hôm nay không?

      How long does it take you to commute?
      /haʊ/ /lɒŋ/ /dʌz/ /ɪt/ /teɪk/ /juː/ /tuː/ /kəˈmjuːt/?
      Bạn mất bao lâu để đi làm?

      Are you planning to go out this weekend?
      /ɑː/ /juː/ /ˈplænɪŋ/ /tuː/ /ɡəʊ/ /aʊt/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/?
      Bạn có định ra ngoài vào cuối tuần này không?

       

      What do you think you’ll do tomorrow?
      /wɒt/ /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /juːl/ /duː/ /təˈmɒrəʊ/?
      Bạn nghĩ mình sẽ làm gì vào ngày mai?

      I often call my friends in the evening.
      /aɪ/ /ˈɒfᵊn/ /kɔːl/ /maɪ/ /frɛndz/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.
      Tôi thường gọi điện cho bạn bè vào buổi tối.

      I look for new recipes online.
      /aɪ/ /lʊk/ /fɔː/ /njuː/ /ˈrɛsɪpiz/ /ˈɒnˌlaɪn/.
      Tôi tìm kiếm công thức nấu ăn mới trực tuyến.

      I play video games on weekends.
      /aɪ/ /pleɪ/ /ˈvɪdiəʊ/ /ɡeɪmz/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.
      Tôi chơi trò chơi điện tử vào cuối tuần.

      I follow a workout routine.
      /aɪ/ /ˈfɒləʊ/ /ə/ /ˈwɜːkaʊt/ /ruːˈtiːn/.
      Tôi tuân theo một thói quen tập luyện.


      I enjoy spending time in nature.
      /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈspɛndɪŋ/ /taɪm/ /ɪn/ /ˈneɪʧə/.
      Tôi thích dành thời gian ở thiên nhiên.

      What’s the best part of your day?
      /wɒts/ /ðə/ /bɛst/ /pɑːt/ /ɒv/ /jɔː/ /deɪ/?
      Phần nào trong ngày của bạn là tuyệt nhất?

      Do you like to try new foods?
      /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /traɪ/ /njuː/ /fuːdz/?
      Bạn có thích thử những món ăn mới không?

      How do you balance work and life?
      /haʊ/ /duː/ /juː/ /ˈbælᵊns/ /wɜːk/ /ænd/ /laɪf/?
      Bạn cân bằng công việc và cuộc sống như thế nào?

      What’s your favorite way to spend a rainy day?
      /wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /weɪ/ /tuː/ /spɛnd/ /ə/ /ˈreɪni/ /deɪ/
      Bạn thích dành thời gian nào nhất cho một ngày mưa?


    Facebook Comments Box

    Do you want to…

    Do you want to learn English?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/?
    Bạn có muốn học tiếng Anh không?

    Do you want to watch a movie today?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/ /təˈdeɪ/?
    Hôm nay bạn có muốn xem phim không?

    Do you want to read a book?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /riːd/ /ə/ /bʊk/?
    Bạn có muốn đọc sách không?

    Do you want to listen to music?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/?
    Bạn có muốn nghe nhạc không?

    Do you want to cook breakfast together?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /kʊk/ /ˈbrɛkfəst/ /təˈɡɛðə/?
    Bạn có muốn nấu bữa sáng cùng nhau không?

    Do you want to eat out tonight?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /iːt/ /aʊt/ /təˈnaɪt/?
    Bạn có muốn ăn tối ngoài hàng tối nay không?

    Do you want to try doing Yoga?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /traɪ/ /ˈduːɪŋ/ /ˈjəʊɡə/?
    Bạn có muốn thử tập Yoga không?

    Do you want to drink a cup of coffee.
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /drɪŋk/ /ə/ /kʌp/ /ɒv/ /ˈkɒfi/.
    Bạn có muốn uống một tách cà phê không.

    Do you want to go to the park?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /pɑːk/?
    Bạn có muốn đi công viên không?

    Do you want to go shopping?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ɡəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/?
    Bạn có muốn đi mua sắm không?

    Do you want to dance together?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /dɑːns/ /təˈɡɛðə/?
    Bạn có muốn khiêu vũ cùng nhau không?

    Do you want to work with him?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /wɜːk/ /wɪð/ /hɪm/?
    Bạn có muốn làm việc với anh ấy không?

    Do you want to attend a wedding?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /əˈtɛnd/ /ə/ /ˈwɛdɪŋ/?
    Bạn có muốn dự tiệc cưới không?

    Do you want to travel to Hanoi?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /hænˈɔɪ/?
    Bạn có muốn đi du lịch Hà Nội không?

    Do you want to change your bad habits?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ʧeɪnʤ/ /jɔː/ /bæd/ /ˈhæbɪts/?
    Bạn có muốn thay đổi thói quen xấu của mình không?

    Do you want to visit her family?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ˈvɪzɪt/ /hɜː/ /ˈfæmᵊli/?
    Bạn có muốn đến thăm gia đình cô ấy không?

    Do you want to help others?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /hɛlp/ /ˈʌðəz/?
    Bạn có muốn giúp đỡ người khác không?

    Do you want to get married?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ɡɛt/ /ˈmærɪd/?
    Bạn có muốn kết hôn không?

    Do you want to change your job?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ʧeɪnʤ/ /jɔː/ /ʤɒb/?
    Bạn có muốn thay đổi công việc không?

    Do you want to learn a new language?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /lɜːn/ /ə/ /njuː/ /ˈlæŋɡwɪʤ/?
    Bạn có muốn học một ngôn ngữ mới không?

    Facebook Comments Box

    want you to


    I want you to be quiet.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /biː/ /ˈkwaɪət/.
    Tôi muốn bạn im lặng.

    I want you to wait a minute.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /weɪt/ /ə/ /ˈmɪnɪt/.
    Tôi muốn bạn đợi một lát.

    I want you to come here.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /kʌm/ /hɪə/.
    Tôi muốn bạn đến đây.

    I want you to listen to me
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /miː/
    Tôi muốn bạn nghe tôi nói.

    I want you to follow me.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /ˈfɒləʊ/ /miː/.
    Tôi muốn bạn đi theo tôi.

    I want you to finish your homework before you go out.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /ˈfɪnɪʃ/ /jɔː/ /ˈhəʊmwɜːk/ /bɪˈfɔː/ /juː/ /ɡəʊ/ /aʊt/.
    Tôi muốn bạn hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.

    I want you to have a seat
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /hæv/ /ə/ /siːt/
    Tôi muốn bạn ngồi xuống

    I want you to call me when you get there
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /kɔːl/ /miː/ /wɛn/ /juː/ /ɡɛt/ /ðeə/
    Tôi muốn bạn gọi cho tôi khi bạn đến đó

    I want you to buy a lighter on your way home.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /baɪ/ /ə/ /ˈlaɪtər/ /ɒn/ /jɔː/ /weɪ/ /həʊm/.
    Tôi muốn bạn mua một chiếc bật lửa trên đường về nhà.

    I want you to make your mother happy
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /meɪk/ /jɔː/ /ˈmʌðə/ /ˈhæpi/
    Tôi muốn bạn làm cho mẹ bạn vui

    I want you to take out the trash.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /teɪk/ /aʊt/ /ðə/ /træʃ/.
    Tôi muốn bạn vứt rác.

    I want you to make your bed.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /meɪk/ /jɔː/ /bɛd/.
    Tôi muốn bạn dọn giường.

    I want you to study for the test.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /ˈstʌdi/ /fɔː/ /ðə/ /tɛst/.
    Tôi muốn bạn học cho bài kiểm tra.

    I want you to practice playing the piano.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /ˈpræktɪs/ /ˈpleɪɪŋ/ /ðə/ /piˈænəʊ/.
    Tôi muốn bạn tập chơi piano.

    I want you to write a letter to your friend.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /raɪt/ /ə/ /ˈlɛtə/ /tuː/ /jɔː/ /frɛnd/.
    Tôi muốn bạn viết thư cho bạn của bạn.

    I want you to read this book
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /riːd/ /ðɪs/ /bʊk/
    Tôi muốn bạn đọc cuốn sách này

    I want you to be on time.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /biː/ /ɒn/ /taɪm/.
    Tôi muốn bạn đến đúng giờ.

    I want you to pay attention.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /peɪ/ /əˈtɛnʃᵊn/.
    Tôi muốn bạn chú ý.

    I want you to be honest.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /biː/ /ˈɒnɪst/.
    Tôi muốn bạn trung thực.

    I want you to  follow the instructions carefully.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /ˈfɒləʊ/ /ði/ /ɪnˈstrʌkʃᵊnz/ /ˈkeəfᵊli/.
    Tôi muốn bạn làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận.

    I want you to be patient.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /biː/ /ˈpeɪʃᵊnt/.
    Tôi muốn bạn kiên nhẫn.

    I want you to become a good person.
    /aɪ/ /wɒnt/ /juː/ /tuː/ /bɪˈkʌm/ /ə/ /ɡʊd/ /ˈpɜːsᵊn/.
    Tôi muốn bạn trở thành một người tốt.

    Facebook Comments Box

    Do you want me to


    Do you want me to wait for you?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /weɪt/ /fɔː/ /juː/?
    Bạn có muốn tôi chờ bạn không?

    Do you want me to open the window?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈəʊpᵊn/ /ðə/ /ˈwɪndəʊ/?
    Bạn có muốn tôi mở cửa sổ không?

    Do you want me to turn on the TV?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /tɜːn/ /ɒn/ /ðə/ /ˌtiːˈviː/?
    Bạn có muốn tôi bật TV không?

    Do you want me to do the dishes?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/?
    Bạn có muốn tôi rửa bát không?

    Do you want me to water the plants?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈwɔːtə/ /ðə/ /plɑːnts/?
    Bạn có muốn tôi tưới cây không?

    Do you want me to make some coffee?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /meɪk/ /sʌm/ /ˈkɒfi/?
    Bạn có muốn tôi pha cà phê không?

    Do you want me to do the laundry?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/?
    Bạn có muốn tôi giặt đồ không?

    Do you want me to lend you some money?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /lɛnd/ /juː/ /sʌm/ /ˈmʌni/?
    Bạn có muốn tôi cho bạn vay tiền không?

    Do you want me to wake you up tomorrow?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /weɪk/ /juː/ /ʌp/ /təˈmɒrəʊ/?
    Bạn có muốn tôi gọi bạn dậy vào ngày mai không?

    Do you want me to vacuum the floor?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈvækjuːm/ /ðə/ /flɔː/?
    Bạn có muốn tôi hút bụi không?

    Do you want me to buy you a gift?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /baɪ/ /juː/ /ə/ /ɡɪft/?
    Bạn có muốn tôi mua quà cho bạn không?

    Do you want me to drive you to the airport?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /draɪv/ /juː/ /tuː/ /ði/ /ˈeəpɔːt/?
    Bạn có muốn tôi chở bạn ra sân bay không?

    Do you want me to schedule a meeting?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈʃɛdjuːl/ /ə/ /ˈmiːtɪŋ/?
    Bạn có muốn tôi lên lịch họp không?

    Do you want me to prepare a presentation?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /prɪˈpeər/ /ə/ /ˌprɛzᵊnˈteɪʃᵊn/?
    Bạn có muốn tôi chuẩn bị bài thuyết trình không?

    Do you want me to research this topic?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /rɪˈsɜːʧ/ /ðɪs/ /ˈtɒpɪk/?
    Bạn có muốn tôi nghiên cứu chủ đề này không?

    Do you want me to translate this document?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /trænzˈleɪt/ /ðɪs/ /ˈdɒkjəmənt/?
    Bạn có muốn tôi dịch tài liệu này không?

    Do you want me to answer these questions?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ˈɑːnsə/ /ðiːz/ /ˈkwɛsʧənz/?
    Bạn có muốn tôi trả lời những câu hỏi này không?

    Do you want me to explain it again?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ɪkˈspleɪn/ /ɪt/ /əˈɡɛn/?
    Bạn có muốn tôi giải thích lại không?

    Do you want me to give you some advice?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ɡɪv/ /juː/ /sʌm/ /ədˈvaɪs/?
    Bạn có muốn tôi đưa ra lời khuyên không?

    Do you want me to show you how to do it?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /ʃəʊ/ /juː/ /haʊ/ /tuː/ /duː/ /ɪt/?
    Bạn có muốn tôi chỉ cho bạn cách làm không?


    Do you want me to pick you up?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /pɪk/ /juː/ /ʌp/?
    Bạn có muốn tôi đón bạn không?

    Do you want me to take notes during the meeting?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /teɪk/ /nəʊts/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ðə/ /ˈmiːtɪŋ/?
    Bạn có muốn tôi ghi chép trong cuộc họp không?

    Do you want me to make a lot of money?
    /duː/ /juː/ /wɒnt/ /miː/ /tuː/ /meɪk/ /ə/ /lɒt/ /ɒv/ /ˈmʌni/?
    Bạn có muốn tôi kiếm được nhiều tiền không?

    Facebook Comments Box

    Cấu trúc WILL trong tiếng Anh

    rúc

     

    I will learn English.

    /aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/.

    Tôi sẽ học tiếng Anh.

     

    I will help my mom.

    /aɪ/ /wɪl/ /hɛlp/ /maɪ/ /mɒm/.

    Tôi sẽ giúp mẹ tôi.

     

    I will go to the park.

    /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /pɑːk/.

    Tôi sẽ đi đến công viên.

     

    I will take a shower.

    /aɪ/ /wɪl/ /teɪk/ /ə/ /ˈʃaʊə/.

    Tôi sẽ tắm.

     

    I will call you later.

    /aɪ/ /wɪl/ /kɔːl/ /juː/ /ˈleɪtə/.

    Tôi sẽ gọi bạn sau.

     

    I will practice English every day

    /aɪ/ /wɪl/ /ˈpræktɪs/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ /ˈɛvri/ /deɪ/

    Tôi sẽ luyện tập tiếng Anh mỗi ngày.

     

    I will learn a new language.

    /aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /ə/ /njuː/ /ˈlæŋɡwɪʤ/.

    Tôi sẽ học một ngôn ngữ mới.

     

    I will clean my room tomorrow.

    /aɪ/ /wɪl/ /kliːn/ /maɪ/ /ruːm/ /təˈmɒrəʊ/.

    Tôi sẽ dọn phòng vào ngày mai.

     

    I will read this book this weekend.

    /aɪ/ /wɪl/ /riːd/ /ðɪs/ /bʊk/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/.

    Tôi sẽ đọc cuốn sách này vào cuối tuần.

     

    I will watch a movie tonight.

    /aɪ/ /wɪl/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/ /təˈnaɪt/.

    Tôi sẽ xem phim tối nay.

     

    I will do my homework after dinner.

    /aɪ/ /wɪl/ /duː/ /maɪ/ /ˈhəʊmwɜːk/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.

    Tôi sẽ làm bài tập sau bữa tối.

     

    I will go to the supermarket tomorrow.

    /aɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈsuːpəˌmɑːkɪt/ /təˈmɒrəʊ/.

    Tôi sẽ đi siêu thị vào ngày mai.

     

    I will attend the meeting on monday.

    /aɪ/ /wɪl/ /əˈtɛnd/ /ðə/ /ˈmiːtɪŋ/ /ɒn/ /ˈmʌndeɪ/.

    Tôi sẽ tham dự cuộc họp vào thứ hai.

     

    I will send you an email today

    /aɪ/ /wɪl/ /sɛnd/ /juː/ /ən/ /ˈiːmeɪl/ /təˈdeɪ/

    Tôi sẽ gửi email cho bạn hôm nay.

     

    I will write a novel.

    /aɪ/ /wɪl/ /raɪt/ /ə/ /ˈnɒvᵊl/.

    Tôi sẽ viết một cuốn tiểu thuyết.

     

    I will give you a present

    /aɪ/ /wɪl/ /ɡɪv/ /juː/ /ə/ /ˈprɛzᵊnt/

    Tôi sẽ tặng bạn một món quà.

     

    I will travel around the world

    /aɪ/ /wɪl/ /ˈtrævᵊl/ /əˈraʊnd/ /ðə/ /wɜːld/

    Tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.

     

    I will become a doctor in the future

    /aɪ/ /wɪl/ /bɪˈkʌm/ /ə/ /ˈdɒktər/ /ɪn/ /ðə/ /ˈfjuːʧə/

    Tôi sẽ trở thành bác sĩ trong tương lai.

     

    I will get married next month

    /aɪ/ /wɪl/ /ɡɛt/ /ˈmærɪd/ /nɛkst/ /mʌnθ/

    Tôi sẽ kết hôn vào tháng sau.

     

    I will learn how to cook

    /aɪ/ /wɪl/ /lɜːn/ /haʊ/ /tuː/ /kʊk/

    Tôi sẽ học cách nấu ăn.



    Facebook Comments Box