Nội Dung Bài Viết:
1. Mẫu câu với cấu trúc Do you + [động từ] của thì hiện tại đơn.
Do you + [động từ]Do you work with Lan?
/duː/ /juː/ /wɜːk/ /wɪð/ /læn/?
Bạn có làm việc với Lan không?
Do you call your father?
/duː/ /juː/ /kɔːl/ /jɔː/ /ˈfɑːðə/?
Bạn có gọi điện cho bố bạn không?
Do you speak English?
/duː/ /juː/ /spiːk/ /ˈɪŋɡlɪʃ/?
Bạn có nói tiếng Anh không?
Do you talk with her?
/duː/ /juː/ /tɔːk/ /wɪð/ /hɜː/?
Bạn có nói chuyện với cô ấy không?
Do you agree with me?
/duː/ /juː/ /əˈɡriː/ /wɪð/ /miː/?
Bạn có đồng ý với tôi không?
Do you forget his name?
/duː/ /juː/ /fəˈɡɛt/ /hɪz/ /neɪm/?
Bạn có quên tên của ông ấy không?
Do you learn English with him?
/duː/ /juː/ /lɜːn/ /ˈɪŋɡlɪʃ/ /wɪð/ /hɪm/?
Bạn có học tiếng Anh với ông ấy không?
Do you play sports?
/duː/ /juː/ /pleɪ/ /spɔːts/?
Bạn có chơi thể thao không?
Do you listen to music?
/duː/ /juː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/?
Bạn có nghe nhạc không?
Do you work on the weekend?
/duː/ /juː/ /wɜːk/ /ɒn/ /ðə/ /ˌwiːkˈɛnd/?
Bạn có làm việc vào cuối tuần không?
Do you like your job?
/duː/ /juː/ /laɪk/ /jɔː/ /ʤɒb/?
Bạn có thích công việc của mình không?
Do you have money?
/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈmʌni/?
Bạn có tiền không?
Do you drink coffee?
/duː/ /juː/ /drɪŋk/ /ˈkɒfi/?
Bạn có uống cà phê không?
Do you go to the gym?
/duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/?
Bạn có đến phòng tập thể dục không?
Do you cook for your mom?
/duː/ /juː/ /kʊk/ /fɔː/ /jɔː/ /mɒm/?
Bạn có nấu ăn cho mẹ không?
Do you travel with your family?/duː/ /juː/ /ˈtrævᵊl/ /wɪð/ /jɔː/ /ˈfæmᵊli/?
Bạn có đi du lịch với gia đình không?
Do you have a pet?
/duː/ /juː/ /hæv/ /ə/ /pɛt/?
Bạn có nuôi thú cưng không?
Do you go out with your mom?
/duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /aʊt/ /wɪð/ /jɔː/ /mɒm/?
Bạn có ra ngoài với mẹ không?
Do you feel happy today?
/duː/ /juː/ /fiːl/ /ˈhæpi/ /təˈdeɪ/?
Hôm nay bạn có cảm thấy vui không?
Do you like this movie?
/duː/ /juː/ /laɪk/ /ðɪs/ /ˈmuːvi/?
Bạn có thích bộ phim này không?
2. Cách sử dụng cấu trúc "Do you + verb"
Cấu trúc "Do you + verb" là một cấu trúc trong thì hiện tại đơn. Cấu trúc này dùng để hỏi về một hành động hoặc một sự việc diễn ra thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc cơ bản:
- Do + you + động từ nguyên thể
Ví dụ:
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
- Do you play the guitar? (Bạn có chơi đàn guitar không?)
- Do you work on weekends? (Bạn có làm việc vào cuối tuần không?)
Cách sử dụng:
- Để hỏi về sở thích:
- Do you like watching movies? (Bạn có thích xem phim không?)
- Do you enjoy reading books? (Bạn có thích đọc sách không?)
- Để hỏi về thói quen:
- Do you exercise regularly? (Bạn có tập thể dục thường xuyên không?)
- Do you eat breakfast every day? (Bạn có ăn sáng mỗi ngày không?)
- Để hỏi về một sự việc diễn ra thường xuyên:
- Do you go to school by bus? (Bạn đi học bằng xe bus phải không?)
- Do you visit your grandparents often? (Bạn có thường xuyên thăm ông bà không?)
- Để hỏi về một sự thật:
- Do you live in a big city? (Bạn sống ở một thành phố lớn phải không?)
- Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
Cách trả lời:
- Trả lời khẳng định:
- Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
- Trả lời phủ định:
- No, I don't. (Không, tôi không.)
Lưu ý:
- Với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), ta dùng "Does" thay cho "Do".
- Does he like playing sports? (Anh ấy có thích chơi thể thao không?)
- Does she speak French? (Cô ấy có nói tiếng Pháp không?)
- Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để đặt câu hỏi về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng ta sẽ dùng "Did" thay cho "Do".
- Did you go to the party last night? (Bạn đã đi dự tiệc tối qua chưa?)
Ví dụ minh họa:
Câu hỏi Câu trả lời Do you play the piano? Yes, I do. / No, I don't. Does she like chocolate? Yes, she does. / No, she doesn't. Did you finish your homework? Yes, I did. / No, I didn't.