Audio Player
Listen and repeat
/ˈlɪsᵊn/ /ænd/ /rɪˈpiːt/
Nghe và lặp lại
Will you go to the cinema with me tonight?
/wɪl/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈsɪnəmə/ /wɪð/ /miː/ /təˈnaɪt/?
Bạn có đi xem phim với tôi tối nay không?
She will start her new job next month.
/ʃiː/ /wɪl/ /stɑːt/ /hɜː/ /njuː/ /ʤɒb/ /nɛkst/ /mʌnθ/.
Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.
will you call me?
/wɪl/ /juː/ /kɔːl/ /miː/?
bạn sẽ gọi cho tôi chứ?
I will travel to Dalat this year
/aɪ/ /wɪl/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ Dalat /ðɪs/ /jɪə/
Tôi sẽ đi Đà Lạt năm nay
She will not lose her keys again.
/ʃiː/ /wɪl/ /nɒt/ /luːz/ /hɜː/ /kiːz/ /əˈɡɛn/.
Cô ấy sẽ không làm mất chìa khóa nữa.
They will buy a new house soon.
/ðeɪ/ /wɪl/ /baɪ/ /ə/ /njuː/ /haʊs/ /suːn/.
Họ sẽ sớm mua một ngôi nhà mới.
Will she be able to come to the party?
/wɪl/ /ʃiː/ /biː/ /ˈeɪbᵊl/ /tuː/ /kʌm/ /tuː/ /ðə/ /ˈpɑːti/?
Cô ấy có thể đến dự tiệc không?
We will have a party next weekend.
/wiː/ /wɪl/ /hæv/ /ə/ /ˈpɑːti/ /nɛkst/ /ˌwiːkˈɛnd/.
Chúng ta sẽ tổ chức tiệc vào cuối tuần tới.
He will visit his grandparents next Sunday.
/hiː/ /wɪl/ /ˈvɪzɪt/ /hɪz/ /ˈɡrænpeərᵊnt/ /nɛkst/ /ˈsʌndeɪ/.
Anh ấy sẽ đến thăm ông bà vào chủ nhật tuần tới.
will it rain today?
/wɪl/ /ɪt/ /reɪn/ /təˈdeɪ/?
hôm nay trời có mưa không?
The train will arrive on time.
/ðə/ /treɪn/ /wɪl/ /əˈraɪv/ /ɒn/ /taɪm/.
Tàu sẽ đến đúng giờ.
Will she remember to bring her umbrella?
/wɪl/ /ʃiː/ /rɪˈmɛmbə/ /tuː/ /brɪŋ/ /hɜːr/ /ʌmˈbrɛlə/?
Cô ấy sẽ nhớ mang theo ô chứ?
She will not send you an email
/ʃiː/ /wɪl/ /nɒt/ /sɛnd/ /juː/ /ən/ /ˈiːmeɪl/
Cô ấy sẽ không gửi email cho bạn
Will they travel to Japan next year?
/wɪl/ /ðeɪ/ /ˈtrævᵊl/ /tuː/ /ʤəˈpæn/ /nɛkst/ /jɪə/?
Họ sẽ đi Nhật vào năm tới chứ?
The concert will start at 8:00 PM.
/ðə/ /ˈkɒnsət/ /wɪl/ /stɑːt/ /æt/ 8:00 /piː-ɛm/.
Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 8:00 tối.
I will help you with your homework.
/aɪ/ /wɪl/ /hɛlp/ /juː/ /wɪð/ /jɔː/ /ˈhəʊmwɜːk/.
Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.
will They meet us at the airport?
/wɪl/ /ðeɪ/ /miːt/ /ʌs/ /æt/ /ði/ /ˈeəpɔːt/?
Họ sẽ gặp chúng ta ở sân bay chứ?
We will have a meeting next week.
/wiː/ /wɪl/ /hæv/ /ə/ /ˈmiːtɪŋ/ /nɛkst/ /wiːk/.
Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào tuần tới.
Will he call me back later?
/wɪl/ /hiː/ /kɔːl/ /miː/ /bæk/ /ˈleɪtə/?
Anh ấy sẽ gọi lại cho tôi sau chứ?
He will give a presentation at the conference.
/hiː/ /wɪl/ /ɡɪv/ /ə/ /ˌprɛzᵊnˈteɪʃᵊn/ /æt/ /ðə/ /ˈkɒnfᵊrᵊns/.
Anh ấy sẽ thuyết trình tại hội nghị.
She will cook dinner tonight.
/ʃiː/ /wɪl/ /kʊk/ /ˈdɪnə/ /təˈnaɪt/.
Cô ấy sẽ nấu bữa tối tối nay.
Will the flight be on time?
/wɪl/ /ðə/ /flaɪt/ /biː/ /ɒn/ /taɪm/?
Chuyến bay sẽ đúng giờ chứ?
They will go to the beach next holiday.
/ðeɪ/ /wɪl/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /biːʧ/ /nɛkst/ /ˈhɒlədeɪ/.
Họ sẽ đi biển vào kỳ nghỉ tiếp theo.
Will we win the game?
/wɪl/ /wiː/ /wɪn/ /ðə/ /ɡeɪm/?
Chúng ta sẽ thắng trò chơi chứ?
I will not go to the party tonight.
/aɪ/ /wɪl/ /nɒt/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ˈpɑːti/ /təˈnaɪt/.
Tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay.
We will watch a movie tonight.
/wiː/ /wɪl/ /wɒʧ/ /ə/ /ˈmuːvi/ /təˈnaɪt/.
Chúng ta sẽ xem phim tối nay.
We will not eat at that restaurant again.
/wiː/ /wɪl/ /nɒt/ /iːt/ /æt/ /ðæt/ /ˈrɛstᵊrɒnt/ /əˈɡɛn/.
Chúng ta sẽ không ăn ở nhà hàng đó nữa.
Will she marry him?
/wɪl/ /ʃiː/ /ˈmæri/ /hɪm/?
Cô ấy sẽ cưới anh ấy chứ?
I will not forget your birthday.
/aɪ/ /wɪl/ /nɒt/ /fəˈɡɛt/ /jɔː/ /ˈbɜːθdeɪ/.
Tôi sẽ không quên sinh nhật của bạn.
He will play football with his friends tomorrow.
/hiː/ /wɪl/ /pleɪ/ /ˈfʊtbɔːl/ /wɪð/ /hɪz/ /frɛndz/ /təˈmɒrəʊ/.
Anh ấy sẽ chơi bóng đá với bạn bè vào ngày mai.
Will they have children?
/wɪl/ /ðeɪ/ /hæv/ /ˈʧɪldrən/?
Họ sẽ có con chứ?
They will travel around the world.
/ðeɪ/ /wɪl/ /ˈtrævᵊl/ /əˈraʊnd/ /ðə/ /wɜːld/.
Họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
Will we live in a city in the future?
/wɪl/ /wiː/ /lɪv/ /ɪn/ /ə/ /ˈsɪti/ /ɪn/ /ðə/ /ˈfjuːʧə/?
Chúng ta sẽ sống ở một thành phố trong tương lai chứ?
Luyện nói tiếng Anh bằng phương pháp Shadowing tập 1
Facebook Comments Box