Nội Dung Bài Viết:
1. Mẫu câu tiếng anh phải học thuộc khi giao tiếp với người nước ngoài
Please could you speak more slowly?/pliːz/ /kʊd/ /juː/ /spiːk/ /mɔː/ /ˈsləʊli/?
Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Say that again
/seɪ/ /ðæt/ /əˈɡɛn/
Nói lại lần nữa
Could you repeat that?
/kʊd/ /juː/ /rɪˈpiːt/ /ðæt/?
Bạn có thể nhắc lại không?
I am learning English
/aɪ/ /æm/ /ˈlɜːnɪŋ/ /ˈɪŋɡlɪʃ/
Tôi đang học tiếng Anh
what do you mean?
/wɒt/ /duː/ /juː/ /miːn/?
ý bạn là gì?
what does it mean?
/wɒt/ /dʌz/ /ɪt/ /miːn/?
nó có nghĩa là gì?
How do you spell that?
/haʊ/ /duː/ /juː/ /spɛl/ /ðæt/?
Bạn đánh vần thế nào?
How do you spell your your name?
/haʊ/ /duː/ /juː/ /spɛl/ /jɔː/ /jɔː/ /neɪm/?
Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
I am sorry
/aɪ/ /æm/ /ˈsɒri/
Tôi xin lỗi
Pardon me
/ˈpɑːdᵊn/ /miː/
Xin lỗi
Please speak louder.
/pliːz/ /spiːk/ /ˈlaʊdə/.
Xin hãy nói to hơn.
Please speak up
/pliːz/ /spiːk/ /ʌp/
Xin hãy nói to lên
I can't hear you.
/aɪ/ /kɑːnt/ /hɪə/ /juː/.
Tôi không nghe thấy bạn.
I don't remember
/aɪ/ /dəʊnt/ /rɪˈmɛmbə/
Tôi không nhớ
I don't know
/aɪ/ /dəʊnt/ /nəʊ/
Tôi không biết
I don't understand.
/aɪ/ /dəʊnt/ /ˌʌndəˈstænd/.
Tôi không hiểu.
what is it?
/wɒt/ /ɪz/ /ɪt/?
nó là gì?
what is that?
/wɒt/ /ɪz/ /ðæt/?
đó là gì?
what is it called?
/wɒt/ /ɪz/ /ɪt/ /kɔːld/?
nó được gọi là gì?
Do you speak English?
/duː/ /juː/ /spiːk/ /ˈɪŋɡlɪʃ/?
Bạn có nói tiếng Anh không?
Can you speak Vietnamese?
/kæn/ /juː/ /spiːk/ /ˌvjɛtnəˈmiːz/?
Bạn có nói tiếng Việt được không?
Can you help me?
/kæn/ /juː/ /hɛlp/ /miː/?
Bạn có thể giúp tôi không?
Excuse me
/ɪkˈskjuːz/ /miː/
Xin lỗi
2. Hỏi và đề xuất ý kiến trong tiếng anh với người nước ngoài
Can I ask you a question?
/kæn/ /aɪ/ /ɑːsk/ /juː/ /ə/ /ˈkwɛsʧən/?
Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?
What do you think about this?
/wɒt/ /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /əˈbaʊt/ /ðɪs/?
Bạn nghĩ gì về điều này?
Do you have any recommendations?
/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃᵊnz/?
Bạn có đề xuất nào không?
How do you feel about that?
/haʊ/ /duː/ /juː/ /fiːl/ /əˈbaʊt/ /ðæt/?
Bạn cảm thấy thế nào về điều đó?
What’s your opinion on this topic?
/wɒts/ /jɔːr/ /əˈpɪnjən/ /ɒn/ /ðɪs/ /ˈtɒpɪk/?
Bạn có ý kiến gì về chủ đề này không?
3. Kết thúc cuộc trò chuyện trong tiếng anh với người nước ngoài
It was nice talking to you!
/ɪt/ /wɒz/ /naɪs/ /ˈtɔːkɪŋ/ /tuː/ /juː/!
Rất vui được nói chuyện với bạn!
I hope to see you again soon.
/aɪ/ /həʊp/ /tuː/ /siː/ /juː/ /əˈɡɛn/ /suːn/.
Tôi hy vọng sớm gặp lại bạn.
Take care!
/teɪk/ /keə/!
Giữ gìn sức khỏe!
Have a great day!
/hæv/ /ə/ /ɡreɪt/ /deɪ/!
Chúc bạn một ngày tuyệt vời!
Goodbye!
/ɡʊdˈbaɪ/!
Tạm biệt!
Câu hỏi khác
Cau hoi khac
Câu hỏi khác
Do you have any pets?
/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /pɛts/?
Bạn có nuôi thú cưng không?
What’s your favorite animal?
/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈænɪmᵊl/?
Bạn thích loài vật nào nhất?
How often do you go out?
/haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /aʊt/?
Bạn thường ra ngoài bao lâu?
What’s the most exciting thing you’ve done?
/wɒts/ /ðə/ /məʊst/ /ɪkˈsaɪtɪŋ/ /θɪŋ/ /juːv/ /dʌn/?
Bạn đã làm điều gì thú vị nhất?
What are your favorite things to do on weekends?
/wɒt/ /ɑː/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /θɪŋz/ /tuː/ /duː/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/?
Bạn thích làm gì vào cuối tuần?
Kiến thức và học hỏi
Are you interested in learning new languages?
/ɑː/ /juː/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈlɜːnɪŋ/ /njuː/ /ˈlæŋɡwɪʤɪz/?
Bạn có hứng thú học ngôn ngữ mới không?
What’s the last book you read?
/wɒts/ /ðə/ /lɑːst/ /bʊk/ /juː/ /riːd/?
Cuốn sách gần đây nhất bạn đọc là gì?
Do you like to attend workshops or seminars?
/duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /əˈtɛnd/ /ˈwɜːkʃɒps/ /ɔː/ /ˈsɛmɪnɑːz/?
Bạn có thích tham gia hội thảo hoặc hội nghị chuyên đề không?
How do you keep up with current events?
/haʊ/ /duː/ /juː/ /kiːp/ /ʌp/ /wɪð/ /ˈkʌrᵊnt/ /ɪˈvɛnts/?
Bạn theo dõi các sự kiện hiện tại như thế nào?
Are you involved in any community activities?
/ɑː/ /juː/ /ɪnˈvɒlvd/ /ɪn/ /ˈɛni/ /kəˈmjuːnəti/ /ækˈtɪvətiz/?
Bạn có tham gia bất kỳ hoạt động cộng đồng nào không?
4. Những cụm từ thông dụng trong tiếng anh với người nước ngoài
Excuse me, can you help me?
/ɪkˈskjuːz/ /miː/, /kæn/ /juː/ /hɛlp/ /miː/?
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
That sounds great!
/ðæt/ /saʊndz/ /ɡreɪt/!
Nghe tuyệt quá!
I completely agree with you.
/aɪ/ /kəmˈpliːtli/ /əˈɡriː/ /wɪð/ /juː/.
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
Let me think about it.
/lɛt/ /miː/ /θɪŋk/ /əˈbaʊt/ /ɪt/.
Để tôi suy nghĩ thêm nhé.
Thank you for your time!
/θæŋk/ /juː/ /fɔː/ /jɔː/ /taɪm/!
Cảm ơn bạn đã dành thời gian!
5. Điều thú vị và câu hỏi ngẫu nhiên trong tiếng anh với người nước ngoài
What’s something surprising about your country?
/wɒts/ /ˈsʌmθɪŋ/ /səˈpraɪzɪŋ/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈkʌntri/?
Có điều gì đáng ngạc nhiên về đất nước bạn?
Do you enjoy shopping?
/duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈʃɒpɪŋ/?
Bạn có thích mua sắm không?
What’s your favorite childhood memory?
/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈʧaɪldhʊd/ /ˈmɛmᵊri/?
Ký ức tuổi thơ yêu thích của bạn là gì?
Can you tell me about your culture?
/kæn/ /juː/ /tɛl/ /miː/ /əˈbaʊt/ /jɔː/ /ˈkʌlʧə/?
Bạn có thể kể cho tôi nghe về nền văn hóa của bạn không?
What types of food do you like to try?
/wɒt/ /taɪps/ /ɒv/ /fuːd/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /traɪ/?
Bạn thích thử những loại đồ ăn nào?
6. Kết nối và giữ liên lạc trong tiếng anh với người nước ngoài
Can we exchange contact information?
/kæn/ /wiː/ /ɪksˈʧeɪnʤ/ /ˈkɒntækt/ /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn/?
Chúng ta có thể trao đổi thông tin liên lạc không?
Are you on social media?
/ɑː/ /juː/ /ɒn/ /ˈsəʊʃᵊl/ /ˈmiːdiə/?
Bạn có dùng mạng xã hội không?
What’s your favorite app on your phone?
/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /æp/ /ɒn/ /jɔː/ /fəʊn/?
Ứng dụng yêu thích của bạn trên điện thoại là gì?
Do you have an email address I can reach you at?
/duː/ /juː/ /hæv/ /ən/ /ˈiːmeɪl/ /əˈdrɛs/ /aɪ/ /kæn/ /riːʧ/ /juː/ /æt/?
Bạn có địa chỉ email nào mà tôi có thể liên lạc với bạn không?
Let’s keep in touch!
/lɛts/ /kiːp/ /ɪn/ /tʌʧ/!
Chúng ta hãy giữ liên lạc nhé!
7. Hỏi về trải nghiệm trong tiếng anh với người nước ngoài
Have you ever experienced culture shock?
/hæv/ /juː/ /ˈɛvər/ /ɪkˈspɪəriənst/ /ˈkʌlʧə/ /ʃɒk/?
Bạn đã từng trải qua cú sốc văn hóa chưa?
What was the best moment of your trip?
/wɒt/ /wɒz/ /ðə/ /bɛst/ /ˈməʊmənt/ /ɒv/ /jɔː/ /trɪp/?
Khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong chuyến đi của bạn là gì?
How do you usually celebrate holidays?
/haʊ/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈsɛləbreɪt/ /ˈhɒlədeɪz/?
Bạn thường ăn mừng các ngày lễ như thế nào?
What’s your favorite
/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/
Khoảnh khắc yêu thích của bạn là gì
Nhóm zalo cùng học tiếng Anh: https://zalo.me/g/alnakf833