100 mẫu câu tiếng Anh về hoạt động hàng ngày

  1. 1. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động buổi sáng.

    I wake up at 7 AM.
    /aɪ/ /weɪk/ /ʌp/ /æt/ 7 /æm/.
    Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.

    I brush my teeth after I wake up.
    /aɪ/ /brʌʃ/ /maɪ/ /tiːθ/ /ˈɑːftər/ /aɪ/ /weɪk/ /ʌp/.
    Tôi đánh răng sau khi thức dậy.

    I take a shower in the morning.
    /aɪ/ /teɪk/ /ə/ /ˈʃaʊər/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/.
    Tôi tắm vào buổi sáng.

    I usually eat breakfast at 8 AM.
    /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /iːt/ /ˈbrɛkfəst/ /æt/ 8 /æm/.
    Tôi thường ăn sáng lúc 8 giờ sáng.

    I like to have toast and coffee for breakfast.
    /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /hæv/ /təʊst/ /ænd/ /ˈkɒfi/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/.
    Tôi thích ăn bánh mì nướng và cà phê vào bữa sáng.

    I check my emails in the morning.
    /aɪ/ /ʧɛk/ /maɪ/ /ˈiːmeɪlz/ /ɪn/ /ðə/ /ˈmɔːnɪŋ/.
    Tôi kiểm tra email vào buổi sáng.

     

    I make my bed after I get up.
    /aɪ/ /meɪk/ /maɪ/ /bɛd/ /ˈɑːftər/ /aɪ/ /ɡɛt/ /ʌp/.
    Tôi dọn giường sau khi thức dậy.

    I get dressed for the day.
    /aɪ/ /ɡɛt/ /drɛst/ /fɔː/ /ðə/ /deɪ/.
    Tôi mặc quần áo cho ngày mới.

    I pack my bag for school/work.
    /aɪ/ /pæk/ /maɪ/ /bæɡ/ /fɔː/ /skuːl/ / /wɜːk/.
    Tôi chuẩn bị cặp sách để đi học/đi làm.

    I leave home at 8:30 AM.
    /aɪ/ /liːv/ /həʊm/ /æt/ 8:30 /æm/.
    Tôi rời nhà lúc 8:30 sáng.

    2. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động trong ngày

     

    I go to school every day
    /aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /skuːl/ /ˈɛvri/ /deɪ/.
    Tôi đi học mỗi ngày.

    I usually take the bus to get there.
    /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /teɪk/ /ðə/ /bʌs/ /tuː/ /ɡɛt/ /ðeə/.
    Tôi thường đi xe buýt để đến đó.

    I attend my classes/meetings.
    /aɪ/ /əˈtɛnd/ /maɪ/ /ˈklɑːsɪz///ˈmiːtɪŋz/.
    Tôi tham gia các lớp học/cuộc họp.

    I participate in group discussions.
    /aɪ/ /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ /ɪn/ /ɡruːp/ /dɪˈskʌʃᵊnz/.
    Tôi tham gia các cuộc thảo luận nhóm.

    I enjoy learning new things at school/work.
    /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈlɜːnɪŋ/ /njuː/ /θɪŋz/ /æt/ /skuːl///wɜːk/.
    Tôi thích học những điều mới ở trường/nơi làm việc.

    I have lunch around noon.
    /aɪ/ /hæv/ /lʌnʧ/ /əˈraʊnd/ /nuːn/.
    Tôi ăn trưa vào khoảng trưa.

    I prefer to eat a salad for lunch.
    /aɪ/ /prɪˈfɜː/ /tuː/ /iːt/ /ə/ /ˈsæləd/ /fɔː/ /lʌnʧ/.
    Tôi thích ăn salad vào bữa trưa.

    I chat with friends during lunchtime.
    /aɪ/ /ʧæt/ /wɪð/ /frɛndz/ /ˈdjʊərɪŋ/ /ˈlʌnʧtaɪm/.
    Tôi trò chuyện với bạn bè vào giờ ăn trưa.

    I complete my assignments at the library.
    /aɪ/ /kəmˈpliːt/ /maɪ/ /əˈsaɪnmənts/ /æt/ /ðə/ /ˈlaɪbrᵊri/.
    Tôi hoàn thành bài tập ở thư viện.

    I take short breaks to stretch.
    /aɪ/ /teɪk/ /ʃɔːt/ /breɪks/ /tuː/ /strɛʧ/.
    Tôi nghỉ giải lao ngắn để duỗi người.

    3. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động buổi chiều

    I finish work/school at 5 PM.
    /aɪ/ /ˈfɪnɪʃ/ /wɜːk///skuːl/ /æt/ 5 /piː-ɛm/.
    Tôi tan làm/học lúc 5 giờ chiều.

    I go to the gym after work.
    /aɪ/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ /ˈɑːftə/ /wɜːk/.
    Tôi đến phòng tập thể dục sau giờ làm.

    I often meet friends for coffee.
    /aɪ/ /ˈɒfᵊn/ /miːt/ /frɛndz/ /fɔː/ /ˈkɒfi/.
    Tôi thường gặp bạn bè để uống cà phê.

    I run errands in the late afternoon.
    /aɪ/ /rʌn/ /ˈɛrəndz/ /ɪn/ /ðə/ /leɪt/ /ˌɑːftəˈnuːn/.
    Tôi chạy việc vặt vào cuối buổi chiều.

    I help my siblings with their homework.
    /aɪ/ /hɛlp/ /maɪ/ /ˈsɪblɪŋz/ /wɪð/ /ðeə/ /ˈhəʊmwɜːk/.
    Tôi giúp anh chị em làm bài tập về nhà.

    I relax by reading a book.
    /aɪ/ /rɪˈlæks/ /baɪ/ /ˈriːdɪŋ/ /ə/ /bʊk/.
    Tôi thư giãn bằng cách đọc sách.

    I cook dinner for my family.
    /aɪ/ /kʊk/ /ˈdɪnə/ /fɔː/ /maɪ/ /ˈfæmᵊli/.
    Tôi nấu bữa tối cho gia đình.

    I like to listen to music while cooking.
    /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /ˈlɪsᵊn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ /waɪl/ /ˈkʊkɪŋ/.
    Tôi thích nghe nhạc trong khi nấu ăn.

    I watch TV after dinner.
    /aɪ/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.
    Tôi xem TV sau bữa tối.

    I prepare my clothes for the next day.
    /aɪ/ /prɪˈpeə/ /maɪ/ /kləʊðz/ /fɔː/ /ðə/ /nɛkst/ /deɪ/.
    Tôi chuẩn bị quần áo cho ngày hôm sau.

    4. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động buổi tối

    I usually have dinner at 7 PM.
    /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /hæv/ /ˈdɪnər/ /æt/ 7 /piː-ɛm/.
    Tôi thường ăn tối lúc 7 giờ tối.

    I enjoy family dinners.
    /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈfæmᵊli/ /ˈdɪnəz/.
    Tôi thích ăn tối cùng gia đình.

    We talk about our day at the dinner table.
    /wiː/ /tɔːk/ /əˈbaʊt/ /ˈaʊə/ /deɪ/ /æt/ /ðə/ /ˈdɪnə/ /ˈteɪbᵊl/.
    Chúng tôi nói chuyện về ngày của mình tại bàn ăn.

    I help clean up after dinner.
    /aɪ/ /hɛlp/ /kliːn/ /ʌp/ /ˈɑːftə/ /ˈdɪnə/.
    Tôi giúp dọn dẹp sau bữa tối.

    I take a walk in the evening.
    /aɪ/ /teɪk/ /ə/ /wɔːk/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.
    Tôi đi dạo vào buổi tối.

    I like to play board games with my family.
    /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /pleɪ/ /bɔːd/ /ɡeɪmz/ /wɪð/ /maɪ/ /ˈfæmᵊli/.
    Tôi thích chơi trò chơi cờ bàn với gia đình.

    I sometimes go out for a movie.
    /aɪ/ /ˈsʌmtaɪmz/ /ɡəʊ/ /aʊt/ /fɔːr/ /ə/ /ˈmuːvi/.
    Đôi khi tôi đi xem phim.

    I look forward to relaxing in the evening.
    /aɪ/ /lʊk/ /ˈfɔːwəd/ /tuː/ /rɪˈlæksɪŋ/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.
    Tôi mong được thư giãn vào buổi tối.

    I write in my journal before bed.
    /aɪ/ /raɪt/ /ɪn/ /maɪ/ /ˈʤɜːnᵊl/ /bɪˈfɔː/ /bɛd/.
    Tôi viết nhật ký trước khi đi ngủ.

    I unwind by watching my favorite show.
    /aɪ/ /ʌnˈwaɪnd/ /baɪ/ /ˈwɒʧɪŋ/ /maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /ʃəʊ/.
    Tôi thư giãn bằng cách xem chương trình yêu thích của mình.

    5. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động cuối tuần

    I love sleeping in on weekends.
    /aɪ/ /lʌv/ /ˈsliːpɪŋ/ /ɪn/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.
    Tôi thích ngủ nướng vào cuối tuần.

    I often go hiking on Saturdays.
    /aɪ/ /ˈɒfᵊn/ /ɡəʊ/ /ˈhaɪkɪŋ/ /ɒn/ /ˈsætədeɪz/.
    Tôi thường đi bộ đường dài vào thứ Bảy.

    I spend time with friends on Sundays.
    /aɪ/ /spɛnd/ /taɪm/ /wɪð/ /frɛndz/ /ɒn/ /ˈsʌndeɪz/.
    Tôi dành thời gian với bạn bè vào Chủ Nhật.

    I like to visit local markets.
    /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /ˈvɪzɪt/ /ˈləʊkᵊl/ /ˈmɑːkɪts/.
    Tôi thích ghé thăm các khu chợ địa phương.

    I enjoy cooking special meals on weekends.
    /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈkʊkɪŋ/ /ˈspɛʃᵊl/ /miːlz/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.
    Tôi thích nấu những bữa ăn đặc biệt vào cuối tuần.

    I take my dog for a long walk.
    /aɪ/ /teɪk/ /maɪ/ /dɒɡ/ /fɔːr/ /ə/ /lɒŋ/ /wɔːk/.
    Tôi dắt chó đi dạo dài.

    I usually do laundry on Saturdays.
    /aɪ/ /ˈjuːʒuəli/ /duː/ /ˈlɔːndri/ /ɒn/ /ˈsætədeɪz/.
    Tôi thường giặt quần áo vào thứ Bảy.

    I relax at home and watch movies.
    /aɪ/ /rɪˈlæks/ /æt/ /həʊm/ /ænd/ /wɒʧ/ /ˈmuːviz/.
    Tôi thư giãn ở nhà và xem phim.

    I plan my week ahead on Sundays.
    /aɪ/ /plæn/ /maɪ/ /wiːk/ /əˈhɛd/ /ɒn/ /ˈsʌndeɪz/.
    Tôi lên kế hoạch cho tuần tới vào Chủ Nhật.

    I like to try new restaurants with friends.
    /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /traɪ/ /njuː/ /ˈrɛstᵊrɒnts/ /wɪð/ /frɛndz/.
    Tôi thích thử những nhà hàng mới với bạn bè.

    6. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động thời gian rảnh

    I read novels in my free time.
    /aɪ/ /riːd/ /ˈnɒvᵊlz/ /ɪn/ /maɪ/ /friː/ /taɪm/.
    Tôi đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh rỗi.

    I practice playing the guitar.
    /aɪ/ /ˈpræktɪs/ /ˈpleɪɪŋ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː/.
    Tôi tập chơi guitar.

    I occasionally do yoga or meditate.
    /aɪ/ /əˈkeɪʒᵊnᵊli/ /duː/ /ˈjəʊɡə/ /ɔː/ /ˈmɛdɪteɪt/.
    Thỉnh thoảng tôi tập yoga hoặc thiền.

    I enjoy gardening on sunny days.
    /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈɡɑːdᵊnɪŋ/ /ɒn/ /ˈsʌni/ /deɪz/.
    Tôi thích làm vườn vào những ngày nắng.

    I often explore new hobbies.
    /aɪ/ /ˈɒfᵊn/ /ɪkˈsplɔː/ /njuː/ /ˈhɒbiz/.
    Tôi thường khám phá những sở thích mới.

    I like to sketch or paint.
    /aɪ/ /laɪk/ /tuː/ /skɛʧ/ /ɔː/ /peɪnt/.
    Tôi thích phác thảo hoặc vẽ.

    I volunteer at the local animal shelter.
    /aɪ/ /ˌvɒlənˈtɪər/ /æt/ /ðə/ /ˈləʊkᵊl/ /ˈænɪmᵊl/ /ˈʃɛltə/.
    Tôi làm tình nguyện tại trại cứu hộ động vật địa phương.

     

    I try to learn something new each week.
    /aɪ/ /traɪ/ /tuː/ /lɜːn/ /ˈsʌmθɪŋ/ /njuː/ /iːʧ/ /wiːk/.
    Tôi cố gắng học một điều gì đó mới mỗi tuần.

    I participate in community events.
    /aɪ/ /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ /ɪn/ /kəˈmjuːnəti/ /ɪˈvɛnts/.
    Tôi tham gia các sự kiện cộng đồng.

    I spend time on my favorite website.
    /aɪ/ /spɛnd/ /taɪm/ /ɒn/ /maɪ/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈwɛbsaɪt/.
    Tôi dành thời gian trên trang web yêu thích của mình.

    7. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động hàng ngày

    What time do you usually wake up?
    /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /weɪk/ /ʌp/?
    Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?

    Do you have breakfast every day?
    /duː/ /juː/ /hæv/ /ˈbrɛkfəst/ /ˈɛvri/ /deɪ/?
    Bạn có ăn sáng hàng ngày không?

    What do you do after work/school?
    /wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /ˈɑːftə/ /wɜːk///skuːl/?
    Bạn làm gì sau giờ làm việc/học tập?

    How do you relax in the evenings?
    /haʊ/ /duː/ /juː/ /rɪˈlæks/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋz/?
    Bạn thư giãn vào buổi tối như thế nào?

     

    What activities do you enjoy on weekends?
    /wɒt/ /ækˈtɪvətiz/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/?
    Bạn thích hoạt động gì vào cuối tuần?

    8. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về các hoạt động hỏi và trả lời về thói quen

     

    Do you go to the gym regularly?
    /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /ðə/ /ʤɪm/ /ˈrɛɡjələli/?
    Bạn có thường xuyên đến phòng tập thể dục không?

    Yes, I go three times a week.
    /jɛs/, /aɪ/ /ɡəʊ/ /θriː/ /taɪmz/ /ə/ /wiːk/.
    Có, tôi đến ba lần một tuần.

    How often do you read books?
    /haʊ/ /ˈɒfᵊn/ /duː/ /juː/ /riːd/ /bʊks/?
    Bạn đọc sách thường xuyên như thế nào?

    I read a book every month.
    /aɪ/ /riːd/ /ə/ /bʊk/ /ˈɛvri/ /mʌnθ/.
    Tôi đọc một cuốn sách mỗi tháng.

    What do you love to do in your free time?
    /wɒt/ /duː/ /juː/ /lʌv/ /tuː/ /duː/ /ɪn/ /jɔː/ /friː/ /taɪm/?
    Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

    I love watching movies.
    /aɪ/ /lʌv/ /ˈwɒʧɪŋ/ /ˈmuːviz/.
    Tôi thích xem phim.

    Do you like to cook?
    /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /kʊk/?
    Bạn có thích nấu ăn không?

    Yes, I enjoy trying new recipes.
    /jɛs/, /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈtraɪɪŋ/ /njuː/ /ˈrɛsɪpiz/.
    Có, tôi thích thử những công thức nấu ăn mới.

    What’s something you always do before bed?
    /wɒts/ /ˈsʌmθɪŋ/ /juː/ /ˈɔːlweɪz/ /duː/ /bɪˈfɔː/ /bɛd/?
    Bạn thường làm gì trước khi đi ngủ?

    I always brush my teeth.
    /aɪ/ /ˈɔːlweɪz/ /brʌʃ/ /maɪ/ /tiːθ/.
    Tôi luôn đánh răng.

    I take the recycling out once a week.
    /aɪ/ /teɪk/ /ðə/ /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ /aʊt/ /wʌns/ /ə/ /wiːk/.
    Tôi mang đồ tái chế ra ngoài một lần một tuần.

    I water the plants every two days.
    /aɪ/ /ˈwɔːtə/ /ðə/ /plɑːnts/ /ˈɛvri/ /tuː/ /deɪz/.
    Tôi tưới cây hai ngày một lần.

    I dust the furniture every Sunday.
    /aɪ/ /dʌst/ /ðə/ /ˈfɜːnɪʧər/ /ˈɛvri/ /ˈsʌndeɪ/.
    Tôi phủi bụi đồ đạc vào mỗi Chủ Nhật.

    I check my calendar for appointments.
    /aɪ/ /ʧɛk/ /maɪ/ /ˈkæləndə/ /fɔːr/ /əˈpɔɪntmənts/.
    Tôi kiểm tra lịch hẹn.

    I write a shopping list before going to the store.
    /aɪ/ /raɪt/ /ə/ /ˈʃɒpɪŋ/ /lɪst/ /bɪˈfɔː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /ðə/ /stɔː/.
    Tôi viết danh sách mua sắm trước khi đi đến cửa hàng.

    What time do you go to bed?
    /wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/?
    Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?

    Do you think you’ll finish your work today?
    /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /juːl/ /ˈfɪnɪʃ/ /jɔː/ /wɜːk/ /təˈdeɪ/?
    Bạn nghĩ mình sẽ hoàn thành công việc hôm nay không?

    How long does it take you to commute?
    /haʊ/ /lɒŋ/ /dʌz/ /ɪt/ /teɪk/ /juː/ /tuː/ /kəˈmjuːt/?
    Bạn mất bao lâu để đi làm?

    Are you planning to go out this weekend?
    /ɑː/ /juː/ /ˈplænɪŋ/ /tuː/ /ɡəʊ/ /aʊt/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/?
    Bạn có định ra ngoài vào cuối tuần này không?

     

    What do you think you’ll do tomorrow?
    /wɒt/ /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /juːl/ /duː/ /təˈmɒrəʊ/?
    Bạn nghĩ mình sẽ làm gì vào ngày mai?

    I often call my friends in the evening.
    /aɪ/ /ˈɒfᵊn/ /kɔːl/ /maɪ/ /frɛndz/ /ɪn/ /ði/ /ˈiːvnɪŋ/.
    Tôi thường gọi điện cho bạn bè vào buổi tối.

    I look for new recipes online.
    /aɪ/ /lʊk/ /fɔː/ /njuː/ /ˈrɛsɪpiz/ /ˈɒnˌlaɪn/.
    Tôi tìm kiếm công thức nấu ăn mới trực tuyến.

    I play video games on weekends.
    /aɪ/ /pleɪ/ /ˈvɪdiəʊ/ /ɡeɪmz/ /ɒn/ /ˌwiːkˈɛndz/.
    Tôi chơi trò chơi điện tử vào cuối tuần.

    I follow a workout routine.
    /aɪ/ /ˈfɒləʊ/ /ə/ /ˈwɜːkaʊt/ /ruːˈtiːn/.
    Tôi tuân theo một thói quen tập luyện.


    I enjoy spending time in nature.
    /aɪ/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈspɛndɪŋ/ /taɪm/ /ɪn/ /ˈneɪʧə/.
    Tôi thích dành thời gian ở thiên nhiên.

    What’s the best part of your day?
    /wɒts/ /ðə/ /bɛst/ /pɑːt/ /ɒv/ /jɔː/ /deɪ/?
    Phần nào trong ngày của bạn là tuyệt nhất?

    Do you like to try new foods?
    /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /traɪ/ /njuː/ /fuːdz/?
    Bạn có thích thử những món ăn mới không?

    How do you balance work and life?
    /haʊ/ /duː/ /juː/ /ˈbælᵊns/ /wɜːk/ /ænd/ /laɪf/?
    Bạn cân bằng công việc và cuộc sống như thế nào?

    What’s your favorite way to spend a rainy day?
    /wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /weɪ/ /tuː/ /spɛnd/ /ə/ /ˈreɪni/ /deɪ/
    Bạn thích dành thời gian nào nhất cho một ngày mưa?


Tổng hợp 100 mẫu câu tiếng anh giao tiếp thông dụng người nước ngoài hay dùng

.
Mẫu 200 câu tiếng Anh người nước ngoài dùng hằng ngày trong giao tiếp

Những câu chủ đề sở thích. 


What are your hobbies?

/wɒt/ /ɑː/ /jɔː/ /ˈhɒbiz/?

Sở thích của bạn là gì?

Do you like reading?

/duː/ /juː/ /laɪk/ /ˈriːdɪŋ/?

Bạn có thích đọc sách không?

What’s your favorite movie?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈmuːvi/?

Bộ phim yêu thích của bạn là gì?

Have you seen any good films lately?

/hæv/ /juː/ /siːn/ /ˈɛni/ /ɡʊd/ /fɪlmz/ /ˈleɪtli/?

Gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?

What sport do you enjoy?

/wɒt/ /spɔːt/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/?

Bạn thích môn thể thao nào?

 

Hỏi về gia đình



Do you have any siblings?

/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈsɪblɪŋz/?

Bạn có anh chị em ruột không?

How many people are in your family?

/haʊ/ /ˈmɛni/ /ˈpiːpᵊl/ /ɑːr/ /ɪn/ /jɔː/ /ˈfæmᵊli/?

Gia đình bạn có bao nhiêu người?

What does your father do?

/wɒt/ /dʌz/ /jɔː/ /ˈfɑːðə/ /duː/?

Bố bạn làm nghề gì?

Do your parents live nearby?

/duː/ /jɔː/ /ˈpeərᵊnts/ /lɪv/ /ˈnɪəbaɪ/?

Bố mẹ bạn có sống gần đây không?

What do you like to do with your family?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /duː/ /wɪð/ /jɔː/ /ˈfæmᵊli/?

Bạn thích làm gì với gia đình?



Kế hoạch và thảo luận

 

What are your plans for the weekend?

/wɒt/ /ɑː/ /jɔː/ /plænz/ /fɔː/ /ðə/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ cuối tuần không?

Are you going anywhere for vacation?

/ɑː/ /juː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /ˈɛniweə/ /fɔː/ /veɪˈkeɪʃᵊn/?

Bạn có đi nghỉ ở đâu không?

Do you want to grab lunch sometime?

/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ɡræb/ /lʌnʧ/ /ˈsʌmtaɪm/?

Bạn có muốn ăn trưa cùng nhau không?

What time should we meet?

/wɒt/ /taɪm/ /ʃʊd/ /wiː/ /miːt/?

Chúng ta nên gặp nhau lúc mấy giờ?

Are you free tomorrow?

/ɑː/ /juː/ /friː/ /təˈmɒrəʊ/?

Bạn có rảnh vào ngày mai không?



Du lịch và khám phá

 

Have you traveled to any other countries?

/hæv/ /juː/ /ˈtrævᵊld/ /tuː/ /ˈɛni/ /ˈʌðə/ /ˈkʌntriz/?

Bạn đã đi du lịch đến quốc gia nào khác chưa?

What’s your favorite travel destination?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈtrævᵊl/ /ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn/?

Điểm đến du lịch yêu thích của bạn là gì?

Do you prefer the mountains or the beach?

/duː/ /juː/ /prɪˈfɜː/ /ðə/ /ˈmaʊntɪnz/ /ɔː/ /ðə/ /biːʧ/?

Bạn thích núi hay bãi biển?

How do you usually travel?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈtrævᵊl/?

Bạn thường đi du lịch bằng cách nào?

What’s the best place you’ve ever visited?

/wɒts/ /ðə/ /bɛst/ /pleɪs/ /juːv/ /ˈɛvə/ /ˈvɪzɪtɪd/?

Nơi tuyệt vời nhất mà bạn từng đến là đâu?



Thảo luận về ẩm thực

 

What’s your favorite food?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /fuːd/?

Món ăn yêu thích của bạn là gì?

Do you like cooking?

/duː/ /juː/ /laɪk/ /ˈkʊkɪŋ/?

Bạn có thích nấu ăn không?

Have you tried any local dishes?

/hæv/ /juː/ /traɪd/ /ˈɛni/ /ˈləʊkᵊl/ /ˈdɪʃɪz/?

Bạn đã thử bất kỳ món ăn địa phương nào chưa?

What’s your favorite restaurant?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈrɛstᵊrɒnt/?

Nhà hàng yêu thích của bạn là gì?

Are you a vegetarian?

/ɑː/ /juː/ /ə/ /ˌvɛʤɪˈteəriən/?

Bạn có phải là người ăn chay không?


Hỏi về công việc

 

How do you like your job?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /jɔː/ /ʤɒb/?

Bạn thích công việc của mình như thế nào?

What’s your favorite part of your work?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /pɑːt/ /ɒv/ /jɔː/ /wɜːk/?

Bạn thích nhất phần nào trong công việc của mình?

Do you work from home?

/duː/ /juː/ /wɜːk/ /frɒm/ /həʊm/?

Bạn có làm việc tại nhà không?

What’s the most challenging aspect of your job?

/wɒts/ /ðə/ /məʊst/ /ˈʧælɪnʤɪŋ/ /ˈæspɛkt/ /ɒv/ /jɔː/ /ʤɒb/?

Công việc của bạn có gì thách thức nhất?

Can you describe your job for me?

/kæn/ /juː/ /dɪˈskraɪb/ /jɔː/ /ʤɒb/ /fɔː/ /miː/?

Bạn có thể mô tả công việc của bạn cho tôi không?

 

Hỏi và chia sẻ thông tin



Can I ask you a question?

/kæn/ /aɪ/ /ɑːsk/ /juː/ /ə/ /ˈkwɛsʧən/?

Tôi có thể hỏi bạn một câu không?

What’s the time?

/wɒts/ /ðə/ /taɪm/?

Mấy giờ rồi?

Where is the nearest bus station?

/weər/ /ɪz/ /ðə/ /ˈnɪərɪst/ /bʌs/ /ˈsteɪʃᵊn/?

Bến xe buýt gần nhất ở đâu?

How far is the train station?

/haʊ/ /fɑːr/ /ɪz/ /ðə/ /treɪn/ /ˈsteɪʃᵊn/?

Ga tàu hỏa cách bao xa?

Which way is the park?

/wɪʧ/ /weɪ/ /ɪz/ /ðə/ /pɑːk/?

Công viên ở hướng nào?

 

Câu hỏi về ý kiến



What do you think about this city?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /əˈbaʊt/ /ðɪs/ /ˈsɪti/?

Bạn nghĩ gì về thành phố này?

How do you feel about the weather today?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /fiːl/ /əˈbaʊt/ /ðə/ /ˈwɛðə/ /təˈdeɪ/?

Bạn cảm thấy thời tiết hôm nay thế nào?

Is this your first time here?

/ɪz/ /ðɪs/ /jɔː/ /fɜːst/ /taɪm/ /hɪə/?

Đây có phải lần đầu tiên bạn đến đây không?

What do you like most about living here?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /məʊst/ /əˈbaʊt/ /ˈlɪvɪŋ/ /hɪə/?

Bạn thích nhất điều gì khi sống ở đây?

Do you think it’s a good idea?

/duː/ /juː/ /θɪŋk/ /ɪts/ /ə/ /ɡʊd/ /aɪˈdɪə/?

Bạn có nghĩ đây là một ý tưởng hay không?



Kết thúc cuộc trò chuyện

 

It was nice talking to you!

/ɪt/ /wɒz/ /naɪs/ /ˈtɔːkɪŋ/ /tuː/ /juː/!

Rất vui được nói chuyện với bạn!

I hope to see you again soon.

/aɪ/ /həʊp/ /tuː/ /siː/ /juː/ /əˈɡɛn/ /suːn/.

Tôi hy vọng sớm gặp lại bạn.

Take care!

/teɪk/ /keə/!

Giữ gìn sức khỏe!

Have a great day!

/hæv/ /ə/ /ɡreɪt/ /deɪ/!

Chúc bạn một ngày tuyệt vời!

Goodbye!

/ɡʊdˈbaɪ/!

Tạm biệt!

Ngày và thời gian

 

 

What day is it today?

/wɒt/ /deɪ/ /ɪz/ /ɪt/ /təˈdeɪ/?

Hôm nay là thứ mấy?

What are you doing this evening?

/wɒt/ /ɑː/ /juː/ /ˈduːɪŋ/ /ðɪs/ /ˈiːvnɪŋ/?

Tối nay bạn làm gì?

When do you finish work?

/wɛn/ /duː/ /juː/ /ˈfɪnɪʃ/ /wɜːk/?

Bạn tan làm khi nào?

How was your weekend?

/haʊ/ /wɒz/ /jɔː/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Cuối tuần của bạn thế nào?

What time do you usually go to bed?

/wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/?

Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?

 

Sở thích và thói quen



Do you like to watch TV?

/duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/?

Bạn có thích xem TV không?

What’s your favorite TV show?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˌtiːˈviː/ /ʃəʊ/?

Bạn thích chương trình TV nào nhất?

How do you usually keep fit?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /kiːp/ /fɪt/?

Bạn thường giữ gìn sức khỏe như thế nào?

What’s your favorite book?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /bʊk/?

Bạn thích cuốn sách nào nhất?

Do you enjoy listening to music?

/duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈlɪsᵊnɪŋ/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/?

Bạn có thích nghe nhạc không?


Hỏi về trải nghiệm và cảm xúc


 



Have you ever been to a concert?

/hæv/ /juː/ /ˈɛvə/ /biːn/ /tuː/ /ə/ /ˈkɒnsət/?

Bạn đã từng đi xem hòa nhạc chưa?

What was the last book you read?

/wɒt/ /wɒz/ /ðə/ /lɑːst/ /bʊk/ /juː/ /riːd/?

Cuốn sách cuối cùng bạn đọc là gì?

How do you feel about public speaking?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /fiːl/ /əˈbaʊt/ /ˈpʌblɪk/ /ˈspiːkɪŋ/?

Bạn cảm thấy thế nào về việc nói trước công chúng?

What’s your best travel memory?

/wɒts/ /jɔː/ /bɛst/ /ˈtrævᵊl/ /ˈmɛmᵊri/?

Kỷ niệm du lịch tuyệt vời nhất của bạn là gì?

What do you do to relax?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /tuː/ /rɪˈlæks/?

Bạn làm gì để thư giãn?

 

Tình huống và sự kiện



Is there an event happening this weekend?

/ɪz/ /ðeər/ /ən/ /ɪˈvɛnt/ /ˈhæpᵊnɪŋ/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Có sự kiện nào diễn ra vào cuối tuần này không?

Do you have any recommendations for local attractions?

/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃᵊnz/ /fɔː/ /ˈləʊkᵊl/ /əˈtrækʃᵊnz/?

Bạn có gợi ý nào về các điểm tham quan địa phương không?

What’s going on in your life right now?

/wɒts/ /ˈɡəʊɪŋ/ /ɒn/ /ɪn/ /jɔː/ /laɪf/ /raɪt/ /naʊ/?

Hiện tại cuộc sống của bạn thế nào?

Are you going to any festivals soon?

/ɑː/ /juː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /ˈɛni/ /ˈfɛstɪvᵊlz/ /suːn/?

Bạn có sắp tham gia lễ hội nào không?

Have you ever attended a cultural event?

/hæv/ /juː/ /ˈɛvər/ /əˈtɛndɪd/ /ə/ /ˈkʌlʧᵊrᵊl/ /ɪˈvɛnt/?

Bạn đã từng tham dự sự kiện văn hóa nào chưa?



Hướng dẫn và chỉ đường

 

Can you help me find this address?

/kæn/ /juː/ /hɛlp/ /miː/ /faɪnd/ /ðɪs/ /əˈdrɛs/?

Bạn có thể giúp tôi tìm địa chỉ này không?

How do I get to the museum?

/haʊ/ /duː/ /aɪ/ /ɡɛt/ /tuː/ /ðə/ /mjuːˈziːəm/?

Tôi đến bảo tàng bằng cách nào?

Is it far from here?

/ɪz/ /ɪt/ /fɑː/ /frɒm/ /hɪə/?

Có xa đây không?

Are there any good landmarks nearby?

/ɑː/ /ðeər/ /ˈɛni/ /ɡʊd/ /ˈlændmɑːks/ /ˈnɪəbaɪ/?

Có địa danh nào đẹp gần đây không?

Can you tell me where the restroom is?

/kæn/ /juː/ /tɛl/ /miː/ /weə/ /ðə/ /ˈrɛstruːm/ /ɪz/?

Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?

 

Kiến thức và học tập


 

Do you enjoy learning new things?

/duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈlɜːnɪŋ/ /njuː/ /θɪŋz/?

Bạn có thích học những điều mới không?

Are you currently studying anything?

/ɑː/ /juː/ /ˈkʌrᵊntli/ /ˈstʌdiɪŋ/ /ˈɛniθɪŋ/?

Hiện tại bạn có đang học bất cứ thứ gì không?

What’s the most interesting thing you’ve learned recently?

/wɒts/ /ðə/ /məʊst/ /ˈɪntrɛstɪŋ/ /θɪŋ/ /juːv/ /lɜːnd/ /ˈriːsᵊntli/?

Điều thú vị nhất mà bạn học được gần đây là gì?

How do you prefer to study?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /prɪˈfɜː/ /tuː/ /ˈstʌdi/?

Bạn thích học theo cách nào?

Do you think education is important?

/duː/ /juː/ /θɪŋk/ /ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn/ /ɪz/ /ɪmˈpɔːtᵊnt/?

Bạn có nghĩ giáo dục là quan trọng không?



Giới thiệu bản thân

 

Hello! How are you?

/hɛˈləʊ/! /haʊ/ /ɑː/ /juː/?

Xin chào! Bạn khỏe không?

Nice to meet you!

/naɪs/ /tuː/ /miːt/ /juː/!

Rất vui được gặp bạn!

What’s your name?

/wɒts/ /jɔː/ /neɪm/?

Tên bạn là gì?

Where are you from?

/weər/ /ɑː/ /juː/ /frɒm/?

Bạn đến từ đâu?

How long have you been here?

/haʊ/ /lɒŋ/ /hæv/ /juː/ /biːn/ /hɪə/?

Bạn đã ở đây bao lâu rồi?

What do you do for a living?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /fɔːr/ /ə/ /ˈlɪvɪŋ/?

Bạn làm nghề gì để kiếm sống?

What brings you here?

/wɒt/ /brɪŋz/ /juː/ /hɪə/?

Điều gì đưa bạn đến đây?

How’s your day going?

/haʊz/ /jɔː/ /deɪ/ /ˈɡəʊɪŋ/?

Ngày của bạn thế nào?

What do you think of this place?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /ɒv/ /ðɪs/ /pleɪs/?

Bạn nghĩ gì về nơi này?

Have you been here before?

/hæv/ /juː/ /biːn/ /hɪə/ /bɪˈfɔː/?

Bạn đã từng đến đây chưa?

 

Hỏi thăm sức khỏe



How have you been?

/haʊ/ /hæv/ /juː/ /biːn/?

Dạo này bạn thế nào?

Are you okay?

/ɑː/ /juː/ /ˌəʊˈkeɪ/?

Bạn ổn chứ?

What’s wrong?

/wɒts/ /rɒŋ/?

Có chuyện gì vậy?

I hope you feel better soon!

/aɪ/ /həʊp/ /juː/ /fiːl/ /ˈbɛtə/ /suːn/!

Tôi hy vọng bạn sớm khỏe lại!

Did you sleep well?

/dɪd/ /juː/ /sliːp/ /wɛl/?

Bạn ngủ ngon chứ?

 

Hoạt động hàng ngày



What time do you usually wake up?

/wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /weɪk/ /ʌp/?

Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?

What do you typically have for breakfast?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈtɪpɪkᵊli/ /hæv/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?

Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?

How do you get to work/school?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/ /tuː/ /wɜːk///skuːl/?

Bạn đi làm/đi học bằng cách nào?

What time does your work start?

/wɒt/ /taɪm/ /dʌz/ /jɔː/ /wɜːk/ /stɑːt/?

Bạn bắt đầu làm việc lúc mấy giờ?

Do you take a lunch break?

/duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/?

Bạn có nghỉ trưa không?



.