Tổng hợp 100 mẫu câu tiếng anh giao tiếp thông dụng người nước ngoài hay dùng

.
Mẫu 200 câu tiếng Anh người nước ngoài dùng hằng ngày trong giao tiếp

Những câu chủ đề sở thích. 


What are your hobbies?

/wɒt/ /ɑː/ /jɔː/ /ˈhɒbiz/?

Sở thích của bạn là gì?

Do you like reading?

/duː/ /juː/ /laɪk/ /ˈriːdɪŋ/?

Bạn có thích đọc sách không?

What’s your favorite movie?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈmuːvi/?

Bộ phim yêu thích của bạn là gì?

Have you seen any good films lately?

/hæv/ /juː/ /siːn/ /ˈɛni/ /ɡʊd/ /fɪlmz/ /ˈleɪtli/?

Gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?

What sport do you enjoy?

/wɒt/ /spɔːt/ /duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/?

Bạn thích môn thể thao nào?

 

Hỏi về gia đình



Do you have any siblings?

/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˈsɪblɪŋz/?

Bạn có anh chị em ruột không?

How many people are in your family?

/haʊ/ /ˈmɛni/ /ˈpiːpᵊl/ /ɑːr/ /ɪn/ /jɔː/ /ˈfæmᵊli/?

Gia đình bạn có bao nhiêu người?

What does your father do?

/wɒt/ /dʌz/ /jɔː/ /ˈfɑːðə/ /duː/?

Bố bạn làm nghề gì?

Do your parents live nearby?

/duː/ /jɔː/ /ˈpeərᵊnts/ /lɪv/ /ˈnɪəbaɪ/?

Bố mẹ bạn có sống gần đây không?

What do you like to do with your family?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /duː/ /wɪð/ /jɔː/ /ˈfæmᵊli/?

Bạn thích làm gì với gia đình?



Kế hoạch và thảo luận

 

What are your plans for the weekend?

/wɒt/ /ɑː/ /jɔː/ /plænz/ /fɔː/ /ðə/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ cuối tuần không?

Are you going anywhere for vacation?

/ɑː/ /juː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /ˈɛniweə/ /fɔː/ /veɪˈkeɪʃᵊn/?

Bạn có đi nghỉ ở đâu không?

Do you want to grab lunch sometime?

/duː/ /juː/ /wɒnt/ /tuː/ /ɡræb/ /lʌnʧ/ /ˈsʌmtaɪm/?

Bạn có muốn ăn trưa cùng nhau không?

What time should we meet?

/wɒt/ /taɪm/ /ʃʊd/ /wiː/ /miːt/?

Chúng ta nên gặp nhau lúc mấy giờ?

Are you free tomorrow?

/ɑː/ /juː/ /friː/ /təˈmɒrəʊ/?

Bạn có rảnh vào ngày mai không?



Du lịch và khám phá

 

Have you traveled to any other countries?

/hæv/ /juː/ /ˈtrævᵊld/ /tuː/ /ˈɛni/ /ˈʌðə/ /ˈkʌntriz/?

Bạn đã đi du lịch đến quốc gia nào khác chưa?

What’s your favorite travel destination?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈtrævᵊl/ /ˌdɛstɪˈneɪʃᵊn/?

Điểm đến du lịch yêu thích của bạn là gì?

Do you prefer the mountains or the beach?

/duː/ /juː/ /prɪˈfɜː/ /ðə/ /ˈmaʊntɪnz/ /ɔː/ /ðə/ /biːʧ/?

Bạn thích núi hay bãi biển?

How do you usually travel?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ˈtrævᵊl/?

Bạn thường đi du lịch bằng cách nào?

What’s the best place you’ve ever visited?

/wɒts/ /ðə/ /bɛst/ /pleɪs/ /juːv/ /ˈɛvə/ /ˈvɪzɪtɪd/?

Nơi tuyệt vời nhất mà bạn từng đến là đâu?



Thảo luận về ẩm thực

 

What’s your favorite food?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /fuːd/?

Món ăn yêu thích của bạn là gì?

Do you like cooking?

/duː/ /juː/ /laɪk/ /ˈkʊkɪŋ/?

Bạn có thích nấu ăn không?

Have you tried any local dishes?

/hæv/ /juː/ /traɪd/ /ˈɛni/ /ˈləʊkᵊl/ /ˈdɪʃɪz/?

Bạn đã thử bất kỳ món ăn địa phương nào chưa?

What’s your favorite restaurant?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˈrɛstᵊrɒnt/?

Nhà hàng yêu thích của bạn là gì?

Are you a vegetarian?

/ɑː/ /juː/ /ə/ /ˌvɛʤɪˈteəriən/?

Bạn có phải là người ăn chay không?


Hỏi về công việc

 

How do you like your job?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /jɔː/ /ʤɒb/?

Bạn thích công việc của mình như thế nào?

What’s your favorite part of your work?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /pɑːt/ /ɒv/ /jɔː/ /wɜːk/?

Bạn thích nhất phần nào trong công việc của mình?

Do you work from home?

/duː/ /juː/ /wɜːk/ /frɒm/ /həʊm/?

Bạn có làm việc tại nhà không?

What’s the most challenging aspect of your job?

/wɒts/ /ðə/ /məʊst/ /ˈʧælɪnʤɪŋ/ /ˈæspɛkt/ /ɒv/ /jɔː/ /ʤɒb/?

Công việc của bạn có gì thách thức nhất?

Can you describe your job for me?

/kæn/ /juː/ /dɪˈskraɪb/ /jɔː/ /ʤɒb/ /fɔː/ /miː/?

Bạn có thể mô tả công việc của bạn cho tôi không?

 

Hỏi và chia sẻ thông tin



Can I ask you a question?

/kæn/ /aɪ/ /ɑːsk/ /juː/ /ə/ /ˈkwɛsʧən/?

Tôi có thể hỏi bạn một câu không?

What’s the time?

/wɒts/ /ðə/ /taɪm/?

Mấy giờ rồi?

Where is the nearest bus station?

/weər/ /ɪz/ /ðə/ /ˈnɪərɪst/ /bʌs/ /ˈsteɪʃᵊn/?

Bến xe buýt gần nhất ở đâu?

How far is the train station?

/haʊ/ /fɑːr/ /ɪz/ /ðə/ /treɪn/ /ˈsteɪʃᵊn/?

Ga tàu hỏa cách bao xa?

Which way is the park?

/wɪʧ/ /weɪ/ /ɪz/ /ðə/ /pɑːk/?

Công viên ở hướng nào?

 

Câu hỏi về ý kiến



What do you think about this city?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /əˈbaʊt/ /ðɪs/ /ˈsɪti/?

Bạn nghĩ gì về thành phố này?

How do you feel about the weather today?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /fiːl/ /əˈbaʊt/ /ðə/ /ˈwɛðə/ /təˈdeɪ/?

Bạn cảm thấy thời tiết hôm nay thế nào?

Is this your first time here?

/ɪz/ /ðɪs/ /jɔː/ /fɜːst/ /taɪm/ /hɪə/?

Đây có phải lần đầu tiên bạn đến đây không?

What do you like most about living here?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /laɪk/ /məʊst/ /əˈbaʊt/ /ˈlɪvɪŋ/ /hɪə/?

Bạn thích nhất điều gì khi sống ở đây?

Do you think it’s a good idea?

/duː/ /juː/ /θɪŋk/ /ɪts/ /ə/ /ɡʊd/ /aɪˈdɪə/?

Bạn có nghĩ đây là một ý tưởng hay không?



Kết thúc cuộc trò chuyện

 

It was nice talking to you!

/ɪt/ /wɒz/ /naɪs/ /ˈtɔːkɪŋ/ /tuː/ /juː/!

Rất vui được nói chuyện với bạn!

I hope to see you again soon.

/aɪ/ /həʊp/ /tuː/ /siː/ /juː/ /əˈɡɛn/ /suːn/.

Tôi hy vọng sớm gặp lại bạn.

Take care!

/teɪk/ /keə/!

Giữ gìn sức khỏe!

Have a great day!

/hæv/ /ə/ /ɡreɪt/ /deɪ/!

Chúc bạn một ngày tuyệt vời!

Goodbye!

/ɡʊdˈbaɪ/!

Tạm biệt!

Ngày và thời gian

 

 

What day is it today?

/wɒt/ /deɪ/ /ɪz/ /ɪt/ /təˈdeɪ/?

Hôm nay là thứ mấy?

What are you doing this evening?

/wɒt/ /ɑː/ /juː/ /ˈduːɪŋ/ /ðɪs/ /ˈiːvnɪŋ/?

Tối nay bạn làm gì?

When do you finish work?

/wɛn/ /duː/ /juː/ /ˈfɪnɪʃ/ /wɜːk/?

Bạn tan làm khi nào?

How was your weekend?

/haʊ/ /wɒz/ /jɔː/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Cuối tuần của bạn thế nào?

What time do you usually go to bed?

/wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /ɡəʊ/ /tuː/ /bɛd/?

Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?

 

Sở thích và thói quen



Do you like to watch TV?

/duː/ /juː/ /laɪk/ /tuː/ /wɒʧ/ /ˌtiːˈviː/?

Bạn có thích xem TV không?

What’s your favorite TV show?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /ˌtiːˈviː/ /ʃəʊ/?

Bạn thích chương trình TV nào nhất?

How do you usually keep fit?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /kiːp/ /fɪt/?

Bạn thường giữ gìn sức khỏe như thế nào?

What’s your favorite book?

/wɒts/ /jɔː/ /ˈfeɪvərɪt/ /bʊk/?

Bạn thích cuốn sách nào nhất?

Do you enjoy listening to music?

/duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈlɪsᵊnɪŋ/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/?

Bạn có thích nghe nhạc không?


Hỏi về trải nghiệm và cảm xúc


 



Have you ever been to a concert?

/hæv/ /juː/ /ˈɛvə/ /biːn/ /tuː/ /ə/ /ˈkɒnsət/?

Bạn đã từng đi xem hòa nhạc chưa?

What was the last book you read?

/wɒt/ /wɒz/ /ðə/ /lɑːst/ /bʊk/ /juː/ /riːd/?

Cuốn sách cuối cùng bạn đọc là gì?

How do you feel about public speaking?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /fiːl/ /əˈbaʊt/ /ˈpʌblɪk/ /ˈspiːkɪŋ/?

Bạn cảm thấy thế nào về việc nói trước công chúng?

What’s your best travel memory?

/wɒts/ /jɔː/ /bɛst/ /ˈtrævᵊl/ /ˈmɛmᵊri/?

Kỷ niệm du lịch tuyệt vời nhất của bạn là gì?

What do you do to relax?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /tuː/ /rɪˈlæks/?

Bạn làm gì để thư giãn?

 

Tình huống và sự kiện



Is there an event happening this weekend?

/ɪz/ /ðeər/ /ən/ /ɪˈvɛnt/ /ˈhæpᵊnɪŋ/ /ðɪs/ /ˌwiːkˈɛnd/?

Có sự kiện nào diễn ra vào cuối tuần này không?

Do you have any recommendations for local attractions?

/duː/ /juː/ /hæv/ /ˈɛni/ /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃᵊnz/ /fɔː/ /ˈləʊkᵊl/ /əˈtrækʃᵊnz/?

Bạn có gợi ý nào về các điểm tham quan địa phương không?

What’s going on in your life right now?

/wɒts/ /ˈɡəʊɪŋ/ /ɒn/ /ɪn/ /jɔː/ /laɪf/ /raɪt/ /naʊ/?

Hiện tại cuộc sống của bạn thế nào?

Are you going to any festivals soon?

/ɑː/ /juː/ /ˈɡəʊɪŋ/ /tuː/ /ˈɛni/ /ˈfɛstɪvᵊlz/ /suːn/?

Bạn có sắp tham gia lễ hội nào không?

Have you ever attended a cultural event?

/hæv/ /juː/ /ˈɛvər/ /əˈtɛndɪd/ /ə/ /ˈkʌlʧᵊrᵊl/ /ɪˈvɛnt/?

Bạn đã từng tham dự sự kiện văn hóa nào chưa?



Hướng dẫn và chỉ đường

 

Can you help me find this address?

/kæn/ /juː/ /hɛlp/ /miː/ /faɪnd/ /ðɪs/ /əˈdrɛs/?

Bạn có thể giúp tôi tìm địa chỉ này không?

How do I get to the museum?

/haʊ/ /duː/ /aɪ/ /ɡɛt/ /tuː/ /ðə/ /mjuːˈziːəm/?

Tôi đến bảo tàng bằng cách nào?

Is it far from here?

/ɪz/ /ɪt/ /fɑː/ /frɒm/ /hɪə/?

Có xa đây không?

Are there any good landmarks nearby?

/ɑː/ /ðeər/ /ˈɛni/ /ɡʊd/ /ˈlændmɑːks/ /ˈnɪəbaɪ/?

Có địa danh nào đẹp gần đây không?

Can you tell me where the restroom is?

/kæn/ /juː/ /tɛl/ /miː/ /weə/ /ðə/ /ˈrɛstruːm/ /ɪz/?

Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?

 

Kiến thức và học tập


 

Do you enjoy learning new things?

/duː/ /juː/ /ɪnˈʤɔɪ/ /ˈlɜːnɪŋ/ /njuː/ /θɪŋz/?

Bạn có thích học những điều mới không?

Are you currently studying anything?

/ɑː/ /juː/ /ˈkʌrᵊntli/ /ˈstʌdiɪŋ/ /ˈɛniθɪŋ/?

Hiện tại bạn có đang học bất cứ thứ gì không?

What’s the most interesting thing you’ve learned recently?

/wɒts/ /ðə/ /məʊst/ /ˈɪntrɛstɪŋ/ /θɪŋ/ /juːv/ /lɜːnd/ /ˈriːsᵊntli/?

Điều thú vị nhất mà bạn học được gần đây là gì?

How do you prefer to study?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /prɪˈfɜː/ /tuː/ /ˈstʌdi/?

Bạn thích học theo cách nào?

Do you think education is important?

/duː/ /juː/ /θɪŋk/ /ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn/ /ɪz/ /ɪmˈpɔːtᵊnt/?

Bạn có nghĩ giáo dục là quan trọng không?



Giới thiệu bản thân

 

Hello! How are you?

/hɛˈləʊ/! /haʊ/ /ɑː/ /juː/?

Xin chào! Bạn khỏe không?

Nice to meet you!

/naɪs/ /tuː/ /miːt/ /juː/!

Rất vui được gặp bạn!

What’s your name?

/wɒts/ /jɔː/ /neɪm/?

Tên bạn là gì?

Where are you from?

/weər/ /ɑː/ /juː/ /frɒm/?

Bạn đến từ đâu?

How long have you been here?

/haʊ/ /lɒŋ/ /hæv/ /juː/ /biːn/ /hɪə/?

Bạn đã ở đây bao lâu rồi?

What do you do for a living?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /duː/ /fɔːr/ /ə/ /ˈlɪvɪŋ/?

Bạn làm nghề gì để kiếm sống?

What brings you here?

/wɒt/ /brɪŋz/ /juː/ /hɪə/?

Điều gì đưa bạn đến đây?

How’s your day going?

/haʊz/ /jɔː/ /deɪ/ /ˈɡəʊɪŋ/?

Ngày của bạn thế nào?

What do you think of this place?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /θɪŋk/ /ɒv/ /ðɪs/ /pleɪs/?

Bạn nghĩ gì về nơi này?

Have you been here before?

/hæv/ /juː/ /biːn/ /hɪə/ /bɪˈfɔː/?

Bạn đã từng đến đây chưa?

 

Hỏi thăm sức khỏe



How have you been?

/haʊ/ /hæv/ /juː/ /biːn/?

Dạo này bạn thế nào?

Are you okay?

/ɑː/ /juː/ /ˌəʊˈkeɪ/?

Bạn ổn chứ?

What’s wrong?

/wɒts/ /rɒŋ/?

Có chuyện gì vậy?

I hope you feel better soon!

/aɪ/ /həʊp/ /juː/ /fiːl/ /ˈbɛtə/ /suːn/!

Tôi hy vọng bạn sớm khỏe lại!

Did you sleep well?

/dɪd/ /juː/ /sliːp/ /wɛl/?

Bạn ngủ ngon chứ?

 

Hoạt động hàng ngày



What time do you usually wake up?

/wɒt/ /taɪm/ /duː/ /juː/ /ˈjuːʒuəli/ /weɪk/ /ʌp/?

Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?

What do you typically have for breakfast?

/wɒt/ /duː/ /juː/ /ˈtɪpɪkᵊli/ /hæv/ /fɔː/ /ˈbrɛkfəst/?

Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?

How do you get to work/school?

/haʊ/ /duː/ /juː/ /ɡɛt/ /tuː/ /wɜːk///skuːl/?

Bạn đi làm/đi học bằng cách nào?

What time does your work start?

/wɒt/ /taɪm/ /dʌz/ /jɔː/ /wɜːk/ /stɑːt/?

Bạn bắt đầu làm việc lúc mấy giờ?

Do you take a lunch break?

/duː/ /juː/ /teɪk/ /ə/ /lʌnʧ/ /breɪk/?

Bạn có nghỉ trưa không?



.