100 Động từ, tính từ, danh từ, trạng từ thông dụng
100 động từ thông dụng trong tiếng Anh kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ thích, thưởng thức
like /laɪk/ thích
hope /həʊp/ hy vọng
fail /feɪl/ thất bại
work /wɜːk/ làm việc
call /kɔːl/ gọi
tell /tel/ nói, kể
say /seɪ/ nói, thuật lại
speak /spiːk/ nói (giọng)
talk /tɔːk/ nói chuyện
agree /əˈɡriː/ đồng ý
forget /fəˈɡet/ quên
manage /ˈmænɪdʒ/ quản lý
learn /lɜːn/ học
arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
ask /ɑːsk/ hỏi
decide /dɪˈsaɪd/ quyết định
plan /plæn/ lên kế hoạch
promise /ˈprɒmɪs/ hứa
invite /ɪnˈvaɪt/ mời
wait /weɪt/ chờ
choose /tʃuːz/ chọn
pay /peɪ/ trả
leave /liːv/ rời đi, để lại
prove /pruːv/ chứng minh
request /rɪˈkwest/ yêu cầu
wish /wɪʃ/ ước
feel /fiːl/ cảm thấy
become /bɪˈkʌm/ trở thành
start /stɑːt/ bắt đầu
begin /bɪˈɡɪn/ bắt đầu
believe /bɪˈliːv/ tin tưởng
bring /brɪŋ/ mang
happen /ˈhæpən/ xảy ra
live /lɪv/ sống
continue /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục
change /tʃeɪndʒ/ thay đổi
understand /ˌʌndəˈstænd/ hiểu
follow /ˈfɒləʊ/ theo sau
create /kriˈeɪt/ tạo, tạo nên
spend /spend/ dành, tiêu
walk /wɔːk/ đi bộ
read /riːd/ đọc
send /send/ gửi
stay /steɪ/ ở lại
require /rɪˈkwaɪə(r)/ yêu cầu
avoid /əˈvɔɪd / tránh
join /dʒɔɪn/ tham gia
build /bɪld/ xây
complain /kəmˈpleɪn/ phàn nàn
cook /kʊk/ nấu ăn
Confirm /kənˈfɜːm/ xác nhận
Describe /dɪˈskraɪb/ mô tả
Earn /ɜːn/ kiếm tiền
explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích
Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
Ignore /ɪɡˈnɔː(r)/ phớt lờ
maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì
take /teɪk/ cầm, nắm, đem đi
try /traɪ/ thử, cố gắng (+to)
Wear /weə(r)/ mặc, mang, đeo
Write /raɪt/ viết
Imagine /ɪˈmædʒɪn/ tưởng tượng
prefer /prɪˈfɜː(r)/ thích hơn
make /meɪk/ tạo ra, làm ra
study /ˈstʌdi/ học, nghiên cứu
prepare /prɪˈpeə(r)/ chuẩn bị
borrow /ˈbɒrəʊ/ mượn
lend /lend/ cho mượn
keep /kiːp/ giữ
find /faɪnd/ tìm kiếm
watch /wɒtʃ/ xem phim
listen /ˈlɪsn/ nghe
sleep /sliːp/ ngủ
eat /iːt/ ăn
100 tính từ thông dụng trong tiếng Anh kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ
Nhóm tính từ miêu tả con người
Good /ɡʊd/ (tốt): Có phẩm chất tốt, đáng khen ngợi.
Ví dụ: She is a very good student. (Cô ấy là một học sinh rất giỏi.)
Bad /bæd/ (xấu): Có phẩm chất xấu, đáng trách.
Happy /ˈhæpi/ (vui vẻ): Cảm thấy vui sướng, hạnh phúc.
Sad /sæd/ (buồn): Cảm thấy buồn bã, đau khổ.
Angry /ˈæŋɡri/ (giận dữ): Cảm thấy tức giận, cáu kỉnh.
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (hồi hộp, phấn khích): Cảm thấy hào hứng, mong đợi.
Tired /ˈtaɪərd/ (mệt mỏi): Cảm thấy mệt, kiệt sức.
Hungry /ˈhʌŋɡri/ (đói): Cảm thấy đói.
Thirsty /ˈθɜːsti/ (khát): Cảm thấy khát nước.
Smart /smɑːrt/ (thông minh): Có khả năng học hỏi và hiểu biết tốt.
Nhóm tính từ mô tả sự vật
Big /bɪɡ/ (lớn): Có kích thước lớn.
Small /smɔːl/ (nhỏ): Có kích thước nhỏ.
Tall /tɔːl/ (cao): Có chiều cao lớn.
Short /ʃɔːrt/ (thấp): Có chiều cao thấp.
Long /lɒŋ/ (dài): Có chiều dài lớn.
Short /ʃɔːrt/ (ngắn): Có chiều dài ngắn.
Wide /waɪd/ (rộng): Có bề ngang lớn.
Narrow /ˈnærəʊ/ (hẹp): Có bề ngang nhỏ.
Old /oʊld/ (cũ): Có tuổi đời lớn.
New /njuː/ (mới): Mới được sản xuất hoặc chưa được sử dụng.
Nhóm tính từ mô tả màu sắc
Red /red/ (đỏ)
Blue /bluː/ (xanh dương)
Green /ɡriːn/ (xanh lá)
Yellow /ˈjeləʊ/ (vàng)
Black /blæk/ (đen)
White /waɪt/ (trắng)
Brown /braʊn/ (nâu)
Gray /ɡreɪ/ (xám)
Pink /pɪŋk/ (hồng)
Purple /ˈpɜːpəl/ (tím)
Nhóm tính từ khác
Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ (đẹp): Có vẻ ngoài hấp dẫn.
Ugly /ˈʌɡli/ (xấu xí): Có vẻ ngoài xấu xí.
Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (thú vị): Gây hứng thú, hấp dẫn.
Boring /ˈbɔːrɪŋ/ (tẻ nhạt): Không gây hứng thú, nhàm chán.
Important /ɪmˈpɔːtənt/ (quan trọng): Có ý nghĩa lớn.
Unimportant /ʌnɪmˈpɔːtənt/ (không quan trọng): Không có ý nghĩa lớn.
Possible /ˈpɒsɪbl/ (có thể): Có thể xảy ra.
Impossible /ɪmˈpɒsɪbl/ (không thể): Không thể xảy ra.
Ví dụ về cách sử dụng tính từ:
*He is a very good student. (Anh ấy là một học sinh rất giỏi.)
*The sky is blue today. (Bầu trời hôm nay rất xanh.)
*The movie was so boring that I fell asleep. (Bộ phim quá nhàm chán đến nỗi tôi đã ngủ thiếp đi.)
100 danh từ từ thông dụng trong tiếng Anh kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ.
Nhóm danh từ chỉ người
Person /ˈpɜːrsən/ (người): Một cá nhân.
Ví dụ: There's a person waiting for you at the door. (Có một người đang đợi bạn ở cửa.)
100 trạng từ thông dụng trong tiếng Anh kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ.
Nhóm trạng từ chỉ mức độ
Very /ˈveri/ (rất): Chỉ mức độ cao nhất.
Ví dụ: She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp.)
Quite /kwaɪt/ (khá): Chỉ mức độ vừa phải.
Ví dụ: The movie was quite interesting. (Bộ phim khá thú vị.)
Really /ˈriːəli/ (thật sự): Nhấn mạnh ý nghĩa.
Ví dụ: I really like this song. (Tôi thực sự thích bài hát này.)
Extremely /ɪkˈstriːmli/ (cực kỳ): Chỉ mức độ cao nhất, nhấn mạnh sự quá mức.
Ví dụ: The test was extremely difficult. (Bài kiểm tra rất khó.)
Rather /ˈrɑːðər/ (khá, hơi): Thường dùng trong câu phủ định hoặc so sánh.
Ví dụ: It's rather cold today. (Hôm nay hơi lạnh.)
Nhóm trạng từ chỉ thời gian
Now /naʊ/ (bây giờ): Chỉ thời điểm hiện tại.
Ví dụ: I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách.)
Then /ðen/ (sau đó): Chỉ thời điểm xảy ra sau một sự kiện khác.
Ví dụ: I went to school, and then I went home. (Tôi đi học, rồi tôi về nhà.)
Always /ˈɔːlweɪz/ (luôn luôn): Chỉ một hành động xảy ra mọi lúc.
Ví dụ: She always gets up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)
Usually /ˈjuːʒuəli/ (thường xuyên): Chỉ một hành động xảy ra thường xuyên.
Ví dụ: I usually go to bed at 10 pm. (Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.)
Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ (thỉnh thoảng): Chỉ một hành động xảy ra không thường xuyên.
Ví dụ: Sometimes I go to the park on weekends. (Thỉnh thoảng tôi đi công viên vào cuối tuần.)
Nhóm trạng từ chỉ tần suất
Often /ˈɒfən/ (thường xuyên): Tương tự như usually.
Frequently /ˈfriːkwəntli/ (thường xuyên): Chỉ một hành động xảy ra rất thường xuyên.
Seldom /ˈsɛldəm/ (hiếm khi): Chỉ một hành động xảy ra không thường xuyên.
Rarely /ˈreərli/ (hiếm khi): Tương tự như seldom.
Never /ˈnevər/ (không bao giờ): Chỉ một hành động không bao giờ xảy ra.
Nhóm trạng từ chỉ cách thức
Quickly /ˈkwɪkli/ (nhanh chóng): Chỉ một hành động được thực hiện nhanh.
Ví dụ: He ran quickly to catch the bus. (Anh ấy chạy nhanh để bắt xe buýt.)
Slowly /ˈsləʊli/ (chậm rãi): Chỉ một hành động được thực hiện chậm.
Carefully /ˈkeəfəli/ (cẩn thận): Chỉ một hành động được thực hiện một cách cẩn thận.
Easily /ˈiːzɪli/ (dễ dàng): Chỉ một hành động dễ thực hiện.
Hard /hɑːrd/ (chăm chỉ): Chỉ một hành động được thực hiện với nhiều nỗ lực.
Nhóm trạng từ chỉ nơi chốn
Here /hɪər/ (ở đây): Chỉ vị trí gần người nói.
There /ðeər/ (ở đó): Chỉ vị trí cách xa người nói.
Everywhere /ˈevriwɛər/ (khắp mọi nơi): Chỉ một vị trí ở nhiều nơi khác nhau.
Nowhere /ˈnəʊwɛər/ (không ở đâu): Chỉ một vị trí không tồn tại.