50 ĐT thường dùng trong giao tiếp
50 ĐT thường dùng trong giao tiếp
1. Improve /ɪmˈpruv/ nâng cao
2. Visit /ˈvɪzət/ thăm nom
3. Admin /admin/ thừa nhận
4. Wonder /ˈwʌndər/ tự hỏi
5. Save /seɪv/ lưu giữ
6. Smile /smaɪl/ mỉm cười
7. Prepare /priˈpɛr/ chuẩn bị
8. Pick /pɪk/ nhặt lên
9. Drive /draɪv/ lái xe
10. Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/ thưởng thức
11. Pull /pʊl/ kéo
12. Wish /wɪʃ/ muốn
13. Cut /kʌt/ cắt bỏ
14. Raise /reɪz/ nâng cao
15. Establish /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập
16. Fail /feɪl/ thất bại
17. Wear /wɛr/ đội, mặc
18. Arrive /əˈraɪv/ đến
19. Prove /pruv/ chứng minh
20. Thank /θæŋk/ cảm ơn
21. Avoid /əˈvɔɪd/ tránh
22. Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
23. Share /ʃɛr/ chia sẻ
24. Replace /ˌriˈpleɪs/ thay thế
25. Eat /it/ ăn
26. Stay /steɪ/ ở lại
27. Reduce /rəˈdus/ giảm
28. Achieve /əˈʧiv/ đạt được
29. Choose /ʧuz/ chọn
30. Occur /əˈkɜr/ xảy ra
31. Argue /ˈɑrgju/ tranh cãi
32. Report /rɪˈpɔrt/ báo cáo
33. Support /səˈpɔrt/ ủng hộ
34. Pass /pæs/ vượt qua
35. Lie /laɪ/ nói xạo
36. Face /feɪs/ đối mặt
37. Increase /ˈɪnˌkris/ tăng lên
38. Cover /ˈkʌvər/ bao phủ
39. Eat /it/ ăn
40. Grow /groʊ/ lớn lên
41. Claim /kleɪm/ tuyên bố
42. Close /kloʊs/ đóng lại
43. Throw /θroʊ/ ném
44. End /ɛnd/ kết thúc
45. Kill /kɪl/ giết
46. Plan /plæn/ lên kế hoạch
47. Pull /pʊl/ kéo
48. Compare /kəmˈpɛr/ so sánh
49 . Announce /əˈnaʊns/ thông báo
50. Obtain /əbˈteɪn/ đạt được
Tham gia Học Chung: https://www.facebook.com/groups/60916…
Theo dõi Fanpage: https://www.facebook.com/cokhathi
Website: https://feasibleenglish.net/
Facebook cá nhân: https://www.facebook.com/bennguyen2018